Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Overhear trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Overhear

  • Nghe lỏm, nghe trộm

Cách chia động từ bất qui tắc Overhear

Động từ nguyên thể Overhear
Quá khứ Overheard
Quá khứ phân từ Overheard
Ngôi thứ ba số ít Overhears
Hiện tại phân từ/Danh động từ Overhearing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Flee Fled Fled
Hear Heard Heard
Shoe Shod Shod



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday