Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Shoe trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shoe

  • Đóng móng (cho ngựa)

  • Đeo giày (cho ai)

Cách chia động từ bất qui tắc Shoe

Động từ nguyên thể Shoe
Quá khứ Shod
Quá khứ phân từ Shod
Ngôi thứ ba số ít Shoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shoeing

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Flee Fled Fled
Hear Heard Heard
Overhear Overheard Overheard



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday