Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Prove trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Prove

  • Chứng minh

Cách chia động từ bất qui tắc Prove

Động từ nguyên thể Prove
Quá khứ Proved
Quá khứ phân từ Proven/Proved
Ngôi thứ ba số ít Proves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Proving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Rive Rived Riven/Rived
Shave Shaved Shaved/Shaven
Swell Swelled Swollen



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday