Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Động từ bất qui tắc Rive trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Rive

  • Chẻ ra, nứt toắc ra

Cách chia động từ bất qui tắc Rive

Động từ nguyên thể Rive
Quá khứ Rived
Quá khứ phân từ Riven/Rived
Ngôi thứ ba số ít Rives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Riving

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Prove-Proved-Proven (_ ED EN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Melt Melted Molten/Melted
Prove Proved Proven/Proved
Re-prove Re-proved Re-proven/Re-proved
Shave Shaved Shaved/Shaven
Swell Swelled Swollen



Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday