- Chuyên mục khác :
- PHP cơ bản và nâng cao
- ·
- Bài tập PHP
- ·
- Javascript cơ bản và nâng cao
- ·
- HTTP cơ bản và nâng cao
- Bài hướng dẫn cơ bản về Javascript
- Học Javascript cơ bản và nâng cao
- JavaScript là gì
- Cú pháp của JavaScript
- Kích hoạt JavaScript trong các trình duyệt
- Vị trí JavaScript trong HTML File
- Biến trong JavaScript
- Toán tử trong JavaScript
- Lệnh if...else trong JavaScript
- Lệnh Switch Case trong JavaScript
- Vòng lặp while trong JavaScript
- Vòng lặp for trong JavaScript
- Vòng lặp for...in trong JavaScript
- Điều khiển vòng lặp trong JavaScript
- Hàm trong JavaScript
- Sự kiện (Event) trong JavaScript
- Điều hướng trang (Redirect) trong JavaScript
- Hộp thoại - Alert, Prompt, Confirmation trong JavaScript
- Từ khóa Void trong JavaScript
- In trang trong JavaScript
- Đối tượng trong JavaScript
- Đối tượng trong JavaScript
- Đối tượng Number trong JavaScript
- Đối tượng Boolean trong JavaScript
- Đối tượng String trong JavaScript
- Mảng (Array) trong JavaScript
- Đối tượng Date trong JavaScript
- Đối tượng Math trong JavaScript
- Regular Expression và RegExp trong JavaScript
- Document Object Model (DOM) trong JavaScript
- Hoạt động JavaScript nâng cao
- Xử lý lỗi trong JavaScript
- Form Validation trong JavaScript
- Hiệu ứng (Animation) trong JavaScript
- Đa phương tiện (Multimedia) trong JavaScript
- Debug trong JavaScript
- Image Map trong JavaScript
- Khả năng tương thích trình duyệt trong JavaScript
- Nguồn tài liệu IMS DB
- Các hàm có sẵn trong JavaScript
- Tài liệu tham khảo & Framework cho Javascript
Có 27 = 128 ký tự in được mà có thể được biểu diễn bởi các mã 7 bit ASCII. Một số bộ ký tự khác không dành cho biểu diễn HTML và được sử dụng cho điều khiển phần cứng.
Bảng dưới đây chúng tôi liệt kê danh sách tất cả các mã 7 bit ASCII và mã tương đương trong HTML.
Nếu bạn muốn quan sát các mã tương đương trong HEX, OCT và phần thiết lập mở rộng của mã ASCII, bạn xem chương tiếp theo của chúng tôi.
Các ký tự 7-BIT ASCII in được
Các ký tự ASCII | Miêu tả | Mã trong HTML |
---|---|---|
Khoảng cách |   | |
! | Dấu châm than | ! |
" | Dấu trích dẫn | " |
# | Ký hiệu thăng (#) | # |
$ | Ký hiệu Đôla | $ |
% | Ký hiệu phần trăm | % |
& | Ký hiệu và | & |
' | Dấu nháy đơn | ' |
( | Ngoặc đơn trái | ( |
) | Ngoặc đơn phải | ) |
* | Dấu sao | * |
+ | Dấu cộng | + |
, | Dấu phảy | , |
- | Dấu gạch nối | - |
. | Dấu chấm | . |
/ | Dấu gạch chéo | / |
0 | chữ số 0 | 0 |
1 | chữ số 1 | 1 |
2 | chữ số 2 | 2 |
3 | chữ số 3 | 3 |
4 | chữ số 4 | 4 |
5 | chữ số 5 | 5 |
6 | chữ số 6 | 6 |
7 | chữ số 7 | 7 |
8 | chữ số 8 | 8 |
9 | chữ số 9 | 9 |
: | Dấu hai chấm | : |
; | Dấu chấm phảy | ; |
< | Ký hiệu nhỏ hơn | < |
= | Dấu bằng | = |
> | Ký hiệu lớn hơn | > |
? | Dấu hỏi | ? |
@ | Ký hiệu @ | @ |
A | Ký tự viết hoa A | A |
B | Ký tự viết hoa B | B |
C | Ký tự viết hoa C | C |
D | Ký tự viết hoa D | D |
E | Ký tự viết hoa E | E |
F | Ký tự viết hoa F | F |
G | Ký tự viết hoa G | G |
H | Ký tự viết hoa H | H |
I | Ký tự viết hoa I | I |
J | Ký tự viết hoa J | J |
K | Ký tự viết hoa K | K |
L | Ký tự viết hoa L | L |
M | Ký tự viết hoa M | M |
N | Ký tự viết hoa N | N |
O | Ký tự viết hoa O | O |
P | Ký tự viết hoa P | P |
Q | Ký tự viết hoa Q | Q |
R | Ký tự viết hoa R | R |
S | Ký tự viết hoa S | S |
T | Ký tự viết hoa T | T |
U | Ký tự viết hoa U | U |
V | Ký tự viết hoa V | V |
W | Ký tự viết hoa W | W |
X | Ký tự viết hoa X | X |
Y | Ký tự viết hoa Y | Y |
Z | Ký tự viết hoa Z | Z |
[ | Dấu ngoặc vuông trái | [ |
\ | Dấu chéo ngược | \ |
] | Dấu ngoặc vuông phải | ] |
^ | Dấu mũ | ^ |
_ | Dấu gạch ngang dưới | _ |
` | Dấu nháy ngược | ` |
a | Ký tự thường a | a |
b | Ký tự thường b | b |
c | Ký tự thường c | c |
d | Ký tự thường d | d |
e | Ký tự thường e | e |
f | Ký tự thường f | f |
g | Ký tự thường g | g |
h | Ký tự thường h | h |
i | Ký tự thường i | i |
j | Ký tự thường j | j |
k | Ký tự thường k | k |
l | Ký tự thường l | l |
m | Ký tự thường m | m |
n | Ký tự thường n | n |
o | Ký tự thường o | o |
p | Ký tự thường p | p |
q | Ký tự thường q | q |
r | Ký tự thường r | r |
s | Ký tự thường s | s |
t | Ký tự thường t | t |
u | Ký tự thường u | u |
v | Ký tự thường v | v |
w | Ký tự thường w | w |
x | Ký tự thường x | x |
y | Ký tự thường y | y |
z | Ký tự thường z | z |
{ | Dấu ngoặc ôm trái | { |
| | Thanh dọc | | |
} | Dấu ngoặc ôm phải | } |
~ | Dấu ngã | ~ |
Các ký tự điều khiển thiết bị 7-BIT ASCII
Các ký tự ASCII | Miêu tả | Mã trong HTML |
---|---|---|
NUL | Ký tự null | � |
SOH | Bắt đầu của header |  |
STX | Bắt đầu văn bản |  |
ETX | Phần kết thúc của văn bản |  |
EOT | Phần cuối của sự truyền tải |  |
ENQ | Câu hỏi |  |
ACK | Tín hiệu thừa nhận |  |
BEL | Tiếng chuông (ring) |  |
BS | Nút quay trở lại |  |
HT | Tab ngang | 	 |
LF | Line feed | |
VT | Tab dọc |  |
FF | Form feed |  |
CR | Xuống dòng | |
SO | Shift out |  |
SI | Shift in |  |
DLE | Thoát khỏi liên kết dữ liệu |  |
DC1 | Điều khiển thiết bị (device control) 1 |  |
DC2 | Điều khiển thiết bị 2 |  |
DC3 | Điều khiển thiết bị 3 |  |
DC4 | Điều khiển thiết bị 4 |  |
NAK | Tín hiệu thừa nhận phủ định |  |
SYN | Đồng bộ hóa |  |
ETB | Kết thúc khối truyền tải |  |
CAN | Cancel |  |
EM | Đầu cuối của thiết bị trung gian |  |
SUB | Thay thế |  |
ESC | Escape |  |
FS | Bộ tách (separator) file |  |
GS | Bộ tách nhóm |  |
RS | Bộ tách bản ghi |  |
US | Bộ tách đơn vị |  |
DEL | Delete |  |
Bài học HTML phổ biến khác tại s2sontech.com:
Bình luận (0)