Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



A. Phân số trong tiếng Anh

Cách viết và đọc phân số thông thường

  • Tử số (numerator) được viết bằng số đếm; mẫu số (denominator) được viết bằng số thứ tự.

    1 = one-tenth

    10

    1 = one-fifth

    5

  • Nếu tử số là số nhiều (lớn hơn 1) thì mẫu số cũng phải có hình thức số nhiều.

    5 = five-eighths

    8

    2 = two-sevenths

    7

  • Nếu phân số có một số nguyên trước nó (hỗn số) ta thêm and trước khi viết phân số:

    3 8 = three and five-eighths

    5

Một số phân số đặc biệt

1 = a half

2

1 = a quarter = a fourth

4

3 = three quarter

4

Một số cách sử dụng phân số đặc biệt

- This cake is only half as big as that one.

(Cái bánh này chỉ lớn bằng nửa cái kia.)

- My house is three-quarters the height of the tree.

(Nhà tôi chỉ cao bằng 3/4 cái cây.)

- The glass is a third full of water.

(Cái ly đầy 1/3 nước.)

- I couldn't finish the race. I ran only two-thirds of the distance.

(Tôi không thể chạy đến cùng cuộc đua. Tôi chỉ chạy nổi 2/3 đoạn đường.)

Các loạt bài khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday