Quay lại

Tổng hợp 50 câu lệnh cơ bản trong Linux Chuyên mục Devops    2023-12-20    78 Lượt xem    72 Lượt thích    comment-3 Created with Sketch Beta. 0 Bình luận

Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng Linux thì đây là bài viết cực kỳ hữu ích dành cho bạn.Dưới đây là hơn 50 lệnh Command Line quan trọng trong Ubuntu, mỗi lệnh đi kèm với một ví dụ cụ thể:

  1. ls: Hiển thị danh sách các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại.

    ls​
  2. cd: Di chuyển đến một thư mục khác.

    cd Documents​
  3. pwd: Hiển thị đường dẫn đến thư mục hiện tại.

    pwd​
  4. cp: Sao chép tệp hoặc thư mục.

    cp file.txt /backup​
  5. mv: Di chuyển hoặc đổi tên tệp/thư mục.

    mv file.txt newfile.txt​
  6. rm: Xóa tệp hoặc thư mục.

    rm oldfile.txt​
  7. mkdir: Tạo mới một thư mục.

    mkdir new_folder​
  8. rmdir: Xóa một thư mục trống.

    rmdir empty_folder​
  9. nano: Mở một trình soạn thảo văn bản trong Terminal.

    nano document.txt​
  10. vim: Một trình soạn thảo văn bản mạnh mẽ.

    vim document.txt​
  11. chmod: Thay đổi quyền truy cập của tệp hoặc thư mục.

    chmod 755 file.sh​
  12. chown: Thay đổi chủ sở hữu của tệp hoặc thư mục.

    chown user:group file.txt​
  13. ps: Hiển thị quy trình đang chạy.

    ps​
  14. kill: Gửi tín hiệu để kết thúc một quy trình.

    kill -9 process_id​
  15. sudo: Thực hiện lệnh với quyền hạn root (quản trị viên).

    sudo apt-get update​
  16. apt-get: Quản lý gói phần mềm trên hệ thống.

    sudo apt-get install package_name​
  17. df: Hiển thị thông tin về sử dụng đĩa.

    df -h​
  18. du: Hiển thị thông tin về sử dụng không gian đĩa bởi tệp và thư mục.

    du -sh directory​
  19. cat: Hiển thị nội dung của một hoặc nhiều tệp.

    cat file.txt​
  20. grep: Tìm kiếm một chuỗi trong tệp.

    grep "pattern" file.txt​
  21. find: Tìm kiếm tệp và thư mục trong cấu trúc thư mục.

    find /home/user -name "*.txt"​
  22. tar: Nén và giải nén tệp và thư mục.

    tar -czvf archive.tar.gz folder​
  23. zip và unzip: Nén và giải nén tệp.

    zip archive.zip file.txt​
    unzip archive.zip​
  24. ssh: Kết nối đến máy chủ từ xa sử dụng giao thức SSH.

    ssh username@hostname​
  25. scp: Sao chép an toàn tệp giữa máy cục bộ và máy chủ từ xa.

    scp file.txt username@hostname:/remote/directory​
  26. wget: Tải về tệp từ internet.

    wget https://example.com/file.txt​
  27. curl: Truyền dữ liệu đến hoặc từ một máy chủ.

    curl -O https://example.com/file.txt​
  28. psql: Giao diện dòng lệnh cho PostgreSQL.

    psql -U username -d database_name​
  29. top: Hiển thị và cập nhật thông tin về quy trình hệ thống.

    top​
  30. htop: Trình xem quy trình tương tác.

    htop​
  31. history: Hiển thị lịch sử các lệnh đã nhập.

    history​
  32. echo: Hiển thị một dòng văn bản hoặc giá trị trong Terminal.

    echo "Hello, World!"​
  33. date: Hiển thị và đặt thời gian hệ thống.

    date​
  34. uptime: Hiển thị thời gian hoạt động của hệ thống.

    uptime​
  35. who: Hiển thị thông tin về người dùng hiện đang đăng nhập.

    who​
  36. man: Hiển thị hướng dẫn cho một lệnh cụ thể.

    man ls​
  37. tail: Hiển thị các dòng cuối cùng của một tệp.

    tail -n 10 file.log​
  38. head: Hiển thị các dòng đầu tiên của một tệp.

    head -n 5 file.txt​
  39. grep: Tìm kiếm và in ra các dòng chứa một chuỗi trong một hoặc nhiều tệp.

    grep "error" *.log​
  40. sed: Sửa đổi và xử lý văn bản theo các quy tắc chỉ định.

    sed 's/old/new/g' file.txt​
  41. awk: Một công cụ mạnh mẽ để xử lý và phân tích dữ liệu văn bản.

    awk '{print $1}' data.txt​
  42. echo $PATH: Hiển thị đường dẫn tìm kiếm của hệ thống.

    echo $PATH​
  43. ifconfig: Hiển thị thông tin về cấu hình mạng.

    ifconfig​
  44. netstat: Hiển thị trạng thái mạng và cổng mở.

    netstat -an​
  45. route: Hiển thị và quản lý bảng định tuyến.

    route​
  46. traceroute: Theo dõi quảng đường gói tin đi từ nguồn đến đích.

    traceroute example.com​
  47. ping: Kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ.

    ping google.com​
  48. nc: Một công cụ mạng để thiết lập kết nối TCP/UDP.

    nc -zv example.com 80​
  49. df: Hiển thị thông tin về sử dụng đĩa.

    df -h​
  50. du: Hiển thị thông tin về sử dụng không gian đĩa bởi tệp và thư mục.

    du -sh directory
  51. Remove cache
    1. sudo yum clean all --verbose
      sudo sync && sudo sysctl -w vm.drop_caches=3

Và còn rất nhiều các câu lệnh khác , những câu lệnh trên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong OS linux.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Bài viết liên quan

Learning English Everyday