- Tình huống tiếng Anh thông dụng
- Tình huống giao tiếp Tiếng Anh thông dụng
- Tình huống tiếng Anh: Giao tiếp qua điện thoại
- Qui tắc chung khi gọi điện thoại trong tiếng Anh
- Cách gọi điện đến một công ty trong giao tiếp tiếng Anh
- Chờ điện thoại trong giao tiếp tiếng Anh
- Gọi nhầm số trong giao tiếp tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời chào và lời đáp
- Giới thiệu chung về Chào hỏi trong giao tiếp tiếng Anh
- Lời chào trong giao tiếp tiếng Anh
- Lời đáp trong giao tiếp tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời giới thiệu
- Lời giới thiệu trong giao tiếp tiếng Anh
- Cách đáp lại Lời giới thiệu trong tiếng Anh
- Tự giới thiệu bằng tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Chào tạm biệt
- Chào tạm biệt bằng tiếng Anh (Phần 1)
- Chào tạm biệt bằng tiếng Anh (Phần 2)
- Chào tạm biệt bằng tiếng Anh (Phần 3)
- Chào tạm biệt bằng tiếng Anh (Phần 4)
- Tình huống tiếng Anh: Lời hỏi thăm
- Lời hỏi thăm trong tiếng Anh (Phần 1)
- Lời hỏi thăm trong tiếng Anh (Phần 2)
- Tình huống tiếng Anh: Chỉ đường và hướng dẫn
- Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
- Cách hướng dẫn bằng tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
- Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 1)
- Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 2)
- Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 3)
- Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 4)
- Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 5)
- Tình huống tiếng Anh: Lời mời và từ chối lời mời
- Lời mời bằng tiếng Anh
- Nhận lời mời trong tiếng Anh
- Từ chối lời mời trong tiếng Anh
- Lời mời trong tiếng Anh: Do dự
- Tình huống tiếng Anh: Lời yêu cầu
- Lời yêu cầu trong tiếng Anh
- Lời yêu cầu trong tiếng Anh
- Cách đáp lại lời yêu cầu bằng tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời xin lỗi
- Lời xin lỗi trong tiếng Anh
- Lời xin lỗi bằng tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời khen
- Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh
- Lời khen trong tiếng Anh: Lời khen diện mạo
- Lời khen trong tiếng Anh: Lời khen sự khéo léo hay tài năng
- Lời khen trong tiếng Anh: Lời khen kết quả công việc
- Lời khen trong tiếng Anh: Lời khen về đồ vật
- Tình huống tiếng Anh: Than phiền và đổ lỗi
- Than phiền trong tiếng Anh
- Đổ lỗi trong tiếng Anh
- Ứng phó lời Than phiền trong tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Bày tỏ quan điểm
- Cách bày tỏ quan điểm trong tiếng Anh
- Cách hỏi ý kiến người khác trong tiếng Anh
- Cách thể hiện sự đồng ý trong tiếng Anh
- Cách làm người khác đồng ý với mình trong tiếng Anh
- Cách thể hiện sự không đồng ý trong tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Yêu cầu giúp đỡ
- Yêu cầu giúp đỡ bằng tiếng Anh
- Sẵn lòng giúp đỡ trong tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Lời cảnh báo
- Lời cảnh báo trong tiếng Anh
- Tình huống tiếng Anh: Bày tỏ cảm thông, sự quan tâm
- Bày tỏ sự cảm thông trong tiếng Anh
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cách thể hiện sự không đồng ý, tán thành trong tiếng Anh
Không tán thành ý kiến của người khác hơi khó khăn hơn vì có vài yếu tố cần phải xem xét lại trước khi quyết định không đồng ý. Đầu tiên và có lẽ quan trọng nhất chính là mối quan hệ giữa ta và người kia.
Nếu là người thân, bạn bè
Nếu mỗi quan hệ giữa hai người là quen thân, có thể phủ quyết ý kiến của họ mạnh dạn và thẳng thắn hơn.
Dưới đây là một số ví dụ:
- You've got to be kidding!
- You've got to be joking!
- Are you joking?
- Are you kidding me?
- Are you crazy?
- Don't make me laugh!
- That's absurd!
- That's ridiculous!
- You can't really be serious!
- You can't really believe that!
- You can't really think that!
- Oh, come off it. (Rất thân mật)
- Oh, get out of here! (Rất thân mật)
kid (v): nói đùa
joke (v): nói đùa
absurd (adj): buồn cười
ridiculous (adj): buồn cười
Xin hãy nhớ rằng những câu này là những câu phản đối rất thẳng thắn và khá thân mật. Chúng ta chỉ sử dụng với bạn bè trong tình huống thân mật. Nếu dùng trong lúc thảo luận với người không quen hay trong các bối cảnh trang trọng sẽ không phù hợp và thậm chí bị coi là thô lỗ.
Trong trường hợp khác: kinh doanh, không quen thân, ...
Với trường hợp này, bạn cần thực sự khéo léo, sử dụng ngôn ngữ sao cho thích hợp với hoàn cảnh. Chúng ta làm giảm bớt mức độ không tán thành để không thô lỗ và xúc phạm đến người khác.
Dưới đây là các cách thể hiện sự không đồng ý, sự không tán thành một cách lịch sự. Trong các ví dụ sau, hai câu đầu tiên có mức độ phản đối quyết liệt nhất (nhưng vẫn giữ vẻ lịch sự), và những câu mềm mỏng hơn sẽ nằm sau cùng.
1. Hoàn toàn không đồng ý (quyết liệt)
- I disagree with what you're saying.
- I don't see it that way.
2. Hoàn toàn không đồng ý (mức độ nhẹ hơn)
- I don't think so.
- I don't agree with you.
- I respect your opinion, but I think...
3. Không đồng ý một phần
- I'm not sure if I agree with you completely on...
- Well, you have a right to your opinion, but I...
- I understand what you are saying, but in my opinion...
- Yes, that's true, but my feeling is that...
- You could be right, but don't you think that...?
- You have a point, but don't you think that...?
- I have to disagree with you, but I believe...
Trong bảy ví dụ sau cùng, lưu ý chúng ta thừa nhận ý kiến của người kia (có thể cũng đồng ý một phần), nhưng kế đó chúng ta phản bác một cách nhã nhặn và đưa ra chủ ý của mình.
Trong bất kỳ kiểu phản đối nào, hoặc thẳng thắng, thô lỗ "You've got to be kidding!", hoặc quanh co mềm mỏng "Well, I see your point, but I still don't quite agree". Hầu như chúng ta đều nêu lý do phản đối.
Trên đây là tất cả các cách giúp bạn bày tỏ, thể hiện sự không đồng ý, không tán thành với ý kiến, quan điểm của người khác. Tùy vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn nên lựa chọn cách thể hiện sự không đồng ý một cách hợp lý mà không làm phật lòng người khác. Chúc bạn thành công!!!
Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:
Bình luận (0)