Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Lời mời trong tiếng Anh: Do dự

Khi do dự, chưa thể trả lời ngay

Khi nhận lời mời của ai đó, đôi lúc bạn có thể không muốn trả lời ngay là yes hay no. Do dự cũng có nhiều cách, nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ kỹ về lời mời trước khi quyết định.

Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau khi thể hiện thái độ do dự của mình trong tình huống này:

- I'm not sure what my plans are at this moment. Could I let you know on Friday?

- I may be busy that day. Do you mind if I tell you in a few days?

- Well, I'm not sure, but I may be busy.

- Well, I'm not sure, but I may be playing golf.

- My plans for that day are still up in the air. I'll let you know by Tuesday, if that's okay with you.

- I appreciate the invitation, but I might have an appointment at that time. Could I let you know later this week?

(appreciate: cảm kích)

- Thanks a lot for the invitation, but I'll have to check my calendar.

Could I get back to you tonight?

(calendar: lịch công tác, lịch làm việc, ...)

   

Cấu trúc to be still up in the air = not finalized yet hoặc not complete hoặc unsure có nghĩa là chưa chắc chắn.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday