Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nhận lời mời trong tiếng Anh

Chương trước chúng ta đã tìm hiểu các mẫu câu để mời ai đó bằng tiếng Anh. Vậy bạn sẽ nói gì khi bạn nhận lời mời. Chương này sẽ trình bày các mẫu câu được sử dụng trong tình huống này.

Cách diễn đạt bằng tiếng Anh khi bạn nhận lời mời

Để diễn đạt bằng tiếng anh khi bạn nhận lời mời của ai đó, bạn có thể nói:

- Thank you very much. (Trang trọng)

- Thanks for your invitation. I'd be delighted to. (Trang trọng)

- Thanks for your invitation. I'd be love to. (Trang trọng)

(delighted): thích thú

- Thanks. I'd like to have dinner with you on Monday.

- Thanks. I'd like to visit you next weekend at the beach.

- Sure.That would be fun.

- Sure.That would be wonderful.

- What a nice idea! I'd really like that.

- What a terrific idea! I'd really love to.

- What a nice idea! I'd really love to.

- Sounds great! (Thân mật)

- Sounds like fun! (Thân mật)

- Great! (Thân mật)

- Sure (thing)! (Thân mật)

- Super! (Thân mật)

    I'd delighted toI'd love to là những lời đáp thường được phụ nữ dùng hơn là đàn ông.

Bạn sử dụng các mẫu câu trên khi bạn nhận lời mời. Vậy khi bạn từ chối lời mời bằng tiếng Anh, bạn nói như thế nào. Mời các bạn theo dõi chương tiếp theo.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday