Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Lời xin lỗi bằng tiếng Anh

Các mẫu câu xin lỗi thông dụng

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng bạn nên sử dụng khi cần xin lỗi ai đó bằng tiếng Anh. Các từ hay cấu trúc thường được sử dụng là phần được in đậm:

- I beg your pardon, sir. (I didn't realize you were speaking to me) (Trang trọng)

- Pardon me, please, for stepping on your foot. (Trang trọng)

- I hope you'll forgive my absence yesterday. I was ill. (Trang trọng)

(pardon (n): sự tha thứ

              (v): tha thứ )

- Excuse me for being late. I forgot about the time.

- I appologize for knocking over your cup. I didn't see it.

- I'm very sorry ...

- I'm really sorry that I woke you.

- I'm awfully sorry ...

- Sorry about the steak. I'll be glad to prepare you another one.

- Sorry about that. (Thân mật)

Mẫu câu diễn đạt sự tha thứ

Khi được ai đó xin lỗi, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để diễn đạt rằng bạn tha lỗi cho người đó.

- That's quite all right. (Trang trọng)

- Think nothing of it.

- It's all right.

- Don't worry about it.

- No harm done.

- That's okay.

- Forget it. (Thân mật)

- No problem. (Thân mật)

- No big thing. (Thân mật)

- No sweat. (Rất thân mật)

Trong đó, no big thing có nghĩa là điều đó không quan trọng lắm, và bạn đừng lo lắng về điều đó.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday