Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Lời khen trong tiếng Anh: Lời khen diện mạo

Chương trước chúng ta đã cùng tìm hiểu cách đáp lại lời khen bằng tiếng Anh. Trong phần này, mình trình bày cách để khen diện mạo của ai đó.

Khen ngợi vẻ đẹp, diện mạo

Một người đàn ông có thể ca tụng người nữ đẹp ở đôi mắt, mái tóc, nụ cười, vóc dáng hoặc diện mạo. Tuy vậy khen một người phụ nữ về các bộ phận tối kỵ trên cơ thể là điều không hay — trừ trường hợp hai người có quan hệ sâu đậm. Khi phụ nữ khen đàn ông cũng vậy, thuờng là về vóc dáng bên ngoài — mái tóc đẹp, nụ cười nồng hậu, làn da rám nắng nhưng với các bộ phận riêng tư khác thì không nên.

Dưới đây là một số lời khen tiêu biểu về diện mạo bên ngoài và cách đáp lại:

Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such a gorgeous shade of blue.

Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment.

Abdulla: Gosh, you look great, Beverly! Have you lost weight?

Beverly: That's nice of you to notice — I've lost about ten pounds, but

I still need to lose another 5 or 6.

Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy!

Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and it is easy to handle.

gorgeous (adj): rực rỡ, đẹp

compliment (n): lời khen

hairstyle (n) : kiểu tóc

terrific (adj): tuyệt vời

decent (adj) : đứng đắn, đoan trang

Phụ nữ không chỉ đẹp, họ còn khéo léo và tài năng nữa. Vậy để khen ngợi sự khéo léo và tài năng của người khác, bạn nói bằng tiếng Anh như thế nào. Mời bạn theo dõi chương tiếp theo.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday