Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cách thể hiện sự đồng ý, tán thành trong tiếng Anh

Tán thành một ý kiến hoặc lời phát biểu thì dễ dàng hơn rất nhiều so với lúc phủ quyết. Có khá nhiều cách để bày tỏ sự đồng ý, dưới đây là một vài cách diễn đạt:

- I couldn't agree with you more!

- How true!

- You're exactly right!

- That's exactly right!

- I agree wholeheartedly with what you say!

- That's exactly what I was thinking!

- That's exactly what I believe!

- That's exactly how I feel!

- There's no doubt about it.

- That's my opinion, too.

- Absolutely!

- Definitely!

- You can say that again. (Thân mật)

- For sure! (Thân mật)

- You bet! (Thân mật)

- And how! (Thân mật)

- I'll say. (Thân mật)

- Right on! (Thân mật)

doubt (n): không chắc, sự hồ nghi, nghi ngờ

Nên nhớ các câu đồng ý quá thân mật không phù hợp cho tất cả mọi tình huống. Trong những khung cảnh thân mật với bằng hữu hay bạn bè thân quen đều dùng được. Nhưng trong bối cảnh kinh doanh hoặc giao tế xã hội trang trọng, phải lưu ý và suy nghĩ thật cẩn thận trước khi sử dụng.

Ngoài ra, mức độ đồng ý cũng giảm dần theo thứ tự (từ đồng ý 100% — I couldn't agree with you more! đến đồng ý do dự hay miễn cưỡng — Well, I'm not completely sure, but I generally agree) vì thế bạn có thể thay đổi câu trả lời tùy theo tình huống và cảm giác của bạn.

Chương tới chúng ta sẽ tìm hiểu cách để làm người khác đồng ý với mình trong tiếng Anh. Mời bạn tiếp tục theo dõi.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday