Tiếng Trung s2sontech.com xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ tiếng Trung và cách đọc . Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ hỏa 火(灬) huǒ, là bộ thứ 86 trong hệ thống 214 bộ thủ tiếng Trung.
Bộ hỏa: 火(灬) huǒ
- Dạng phồn thể: 火(灬)
- Số nét: 4 nét
- Cách đọc: huǒ
- Hán Việt: Hỏa
- Ý nghĩa: Lửa
- Vị trí của bộ: Linh hoạt trên, dưới, phải, trái.
Cách viết bộ hỏa: 火(灬)
Một số từ đơn chứa bộ hỏa:
火 | Huǒ | Lửa |
灯 | dēng | Đèn |
灸 | jiǔ | Moxib phỏng |
灼 | zhuó | Ghi bàn |
炎 | yán | Yan |
炊 | chuī | Nấu ăn |
炉 | lú | Bếp lò |
炒 | chǎo | Chiên |
畑 | tián | Hata |
炯 | jiǒng | Jiong |
炬 | jù | Ngọn đuốc |
炸 | zhà | Chiên |
炳 | bǐng | Bing |
炮 | pào | Pháo |
烟 | yān | Khói |
烈 | liè | Mạnh mẽ |
烝 | zhēng | hơi nước |
烙 | lào | Thương hiệu |
烱 | jiǒng | Jiong |
烽 | fēng | Feng |
Một số từ ghép chứa bộ hỏa:
陰火 | Yīnhuǒ | âm hoả |
敗火 | bài huǒ | bại hoả |
拜火教 | bàihuǒjiào | bái hoả giáo |
抱薪救火 | bào xīn jiùhuǒ | bão tân cứu hoả |
肝火 | gānhuǒ | can hoả |
禁火 | jìn huǒ | cấm hoả |
戰火 | zhànhuǒ | chiến hoả |
飢火 | jī huǒ | cơ hoả |
舉火 | jǔhuǒ | cử hoả |
救火 | jiùhuǒ | cứu hoả |
救火揚沸 | jiùhuǒ yáng fèi | cứu hoả dương phí |
救人如救火 | jiù rén rú jiùhuǒ | cứu nhân như cứu hoả |
野火 | yěhuǒ | dã hoả |
引火 | yǐnhuǒ | dẫn hoả |
遺火 | yí huǒ | di hoả |
滅火器 | mièhuǒqì | diệt hoả khí |
欲火 | yùhuǒ | dục hoả |
導火線 | dǎohuǒxiàn | đạo hoả tuyến |
燈火 | dēnghuǒ | đăng hoả |
停火 | tínghuǒ | đình hoả |
動火 | dòng huǒ | động hoả |
家火 | jiā huǒ | gia hoả |
火牌 | huǒ pái | hoả bài |
火禁 | huǒ jìn | hoả cấm |
火攻 | huǒ gōng | hoả công |
Ví dụ mẫu câu:
啊!着火了! | Ā!Zháohuǒle! | À! Vào lửa! |
不得了,着火了! | Bùdéliǎo,zháohuǒle! | Thật đáng kinh ngạc, trên lửa! |
你曾经发过火吗? | Nǐ céngjīng fā guòhuǒ ma ? | Bạn đã bao giờ tức giận? |
豆子煮过火了。 | Dòuzi zhǔ guòhuǒ le. | Đậu đã chín quá. |
我的房子着火了。 | Wǒde fángzi zháohuǒ le . | Nhà tôi đang cháy. |
退后!远离火。 | Tuìhòu! yuǎnlí huǒ. | Quay trở lại! Tránh xa lửa. |
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
.
Bình luận (0)