Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'A' trong tiếng Anh

Abide (1)

Cụm động từ Abide by

  • Tuân theo (một qui tắc, hoặc một luật lệ)

Account (1)

Cụm động từ Account for

  • Giải thích

Ache (1)

Cụm động từ Ache for

  • Khát khao (ai), hoặc muốn (làm gì)

Act (4)

Cụm động từ Act on

  • có hành động phù hợp với hoặc là do, vì việc gì

  • tác động đến vật gì

Cụm động từ Act out

  • thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ

  • biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử

Cụm động từ Act up

  • Gây phiền hà (do vận hành kém, hỏng hóc)

Cụm động từ Act upon

  • thực hiện một việc gì đó bằng hành động và cử chỉ

  • biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử

Add (3)

Cụm động từ Add on

  • Tính hoặc cộng thêm

Cụm động từ Add up

  • tính tổng số

  • có vẻ hợp lý hoặc thích hợp, có nghĩa lý

Cụm động từ Add up to

  • lên tới cái gì

  • tương đương với cái gì, cho thấy cái gì

Agree (1)

Cụm động từ Agree with

  • hợp với, phù hợp với, thích hợp với (thường dùng trong câu phủ định chỉ tác động tiêu cực)

Aim (1)

Cụm động từ Aim at

  • Nhắm, tập trung, hướng về

  • Nhằm mục đích

Allow (2)

Cụm động từ Allow for

  • kể đến, tính đến, chú ý đến

Cụm động từ Allow of

  • cho phép, chấp nhận, dung thứ được

Angle (1)

Cụm động từ Angle for

  • Cố gắng để đạt được cái gì đó bằng cách gián tiếp (bằng gợi ý, đề nghị, ám chỉ)

Answer (2)

Cụm động từ Answer back

  • Cãi lại

Cụm động từ Answer for

  • chịu trách nhiệm hoặc bị khiển trách về cái gì.

  • thay mặt ai

Argue (2)

Cụm động từ Argue down

  • Thắng ai đó trong cuộc tranh luận

  • Thuyết phục ai đó giảm giá (của cái gì đó) họ đang bán

  • Cố gắng thuyết phục ai đó không chấp nhận một đề nghị, ...

Cụm động từ Argue out

  • Tranh luận (một vấn đề) để tìm giải pháp

Ask (8)

Cụm động từ Ask about

  • Hỏi thăm, hỏi về (công việc, sức khỏe)

Cụm động từ Ask after

  • Hỏi han, hỏi thăm sức khỏe, cuộc sống của ai đó

Cụm động từ Ask around

  • Hỏi ý kiến người khác để tìm sự giúp đỡ

  • Mời ai đó

Cụm động từ Ask for

  • Gây ra phản ứng tiêu cực

  • Yêu cầu, thỉnh cầu, đòi hỏi, ...

Cụm động từ Ask in

  • Mời ai vào trong nhà bạn

Cụm động từ Ask out

  • Mời hẹn hò, hẹn hò (ai đó)

Cụm động từ Ask over

  • Mời

Cụm động từ Ask round

  • Mời ai đó

Auction (1)

Cụm động từ Auction off

  • Bán đấu giá




Bình luận (1)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Michael Gough   tam truong

mình đề xuất có thêm phần phát âm và âm thanh của các từ tiếng anh cho tiện

Learning English Everyday