Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'O' trong tiếng Anh

Occur (1)

Cụm động từ Occur to

  • Nhập vào tâm trí của một người

Open (1)

Cụm động từ Open up

  • Bắt đầu nói chuyện tự do về một cái gì đó

  • Mở cửa hàng hoặc kinh doanh trong ngày

  • Cho phép hàng hóa vào thị trường

Operate (1)

Cụm động từ Operate on

  • Tiến hành phẫu thuật

Opt (4)

Cụm động từ Opt for

  • Lựa chọn

Cụm động từ Opt in

  • Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó

Cụm động từ Opt into

  • Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó

Cụm động từ Opt out

  • Chọn tham gia hoặc là thành viên của một cái gì đó

Order (6)

Cụm động từ Order about

  • Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu

Cụm động từ Order around

  • Ra lệnh hay chỉ huy ai đó một cách khó chịu

Cụm động từ Order in

  • Đặt đồ ăn để giao đến nhà

Cụm động từ Order out

  • Trục xuất ai đó

Cụm động từ Order out for

  • Đặt đồ ăn để giao đến nhà

Cụm động từ Order up

  • Sắp xếp để có cái gì đó được cung cấp hoặc giao hàng

Owe (1)

Cụm động từ Owe to

  • Là lý do cho cái gì đó

Own (1)

Cụm động từ Own up

  • Thú nhận




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday