Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'D' trong tiếng Anh

Damp (2)

Cụm động từ Damp down

  • Trầm tĩnh lại; giảm bớt, hạ cảm giác

  • Làm cái gì cháy chậm đi

Cụm động từ Damp off

  • (Thực vật) Chết vì úng nước; bị nấm kí sinh vì quá ẩm ướt

Dash (2)

Cụm động từ Dash down

  • Viết nhanh

Cụm động từ Dash off

  • Rời một nơi nào đó nhanh chóng

  • Làm nhanh một việc gì đó, đặc biệt là khi viết lách

Dawn (1)

Cụm động từ Dawn on

  • Cuối cùng cũng nhận ra hoặc hiểu điều gì

Deal (2)

Cụm động từ Deal in

  • Buôn bán, kinh doanh

  • Quan tâm đến cái gì

Cụm động từ Deal with

  • Giải quyết, xử lý

  • Giao du, giao thiệp với ai

  • Đề cập đến

Decide (2)

Cụm động từ Decide on

  • Chọn, lựa chọn

Cụm động từ Decide upon

  • Chọn, lựa chọn

Dial (3)

Cụm động từ Dial in

  • Tham gia hội nghị, cuộc họp được tổ chức qua điện thoại

Cụm động từ Dial into

  • Tham gia hội nghị, cuộc họp được tổ chức qua điện thoại

Cụm động từ Dial up

  • Truy cập quay số (truy cập internet, mạng nội bộ qua đường truyền điện thoại)

Die (6)

Cụm động từ Die away

  • (Âm thanh) Nhỏ dần

Cụm động từ Die back

  • Khi các phần của một cây ở trên mặt đất chết nhưng rễ chính vẫn còn sống

Cụm động từ Die down

  • Giảm dần hoặc tắt dần

Cụm động từ Die for

  • Muốn cái gì đó rất nhiều

Cụm động từ Die off

  • Biến mất, trở nên tuyệt chủng, tắt phụt đi, ...

Cụm động từ Die out

  • Biến mất, trở nên tuyệt chủng

Dig (4)

Cụm động từ Dig in

  • Bắt đầu ăn uống một cách đói khát

  • (Quân sự) Đào hầm công sự

Cụm động từ Dig into

  • Với tay vào bên trong để lấy cái gì

Cụm động từ Dig out

  • Khai quật, tìm ra ... cái gì mà bạn đã không còn sử dụng trong một thời gian dài

  • Đào, khai quật để tìm ai, cái gì

Cụm động từ Dig up

  • Phanh phui

  • Di chuyển cái gì từ mặt đất

  • Đào hố, khai quật

Dine (2)

Cụm động từ Dine out

  • Đi ăn ở bên ngoài, đi ăn quán

Cụm động từ Dine out on

  • Kể một câu chuyện lặp đi lặp lại

Dip (3)

Cụm động từ Dip in

  • Nhúng cái gì vào chất lỏng trong một thời gian ngắn

Cụm động từ Dip into

  • Đọc lướt qua, xem lướt qua (đọc một số phần chứ không phải tất cả)

  • Rút tiền ra từ tài khoản tiết kiệm

Cụm động từ Dip out

  • Rời khỏi một địa điểm mà chẳng nói với ai

Disagree (1)

Cụm động từ Disagree with

  • Không hợp, khó ở (với ai, khí hậu, thức ăn, ...)

Dish (2)

Cụm động từ Dish out

  • Chuẩn bị bữa ăn

  • Tung ra nhiều cái gì

Cụm động từ Dish up

  • Chuẩn bị bữa ăn

Dive (2)

Cụm động từ Dive in

  • Bắt đầu làm cái gì, thường là không có dự định hay lập kế hoạch trước

  • Bắt đầu ăn

Cụm động từ Dive into

  • Thọc tay nhanh vào cái gì

Divide (1)

Cụm động từ Divide up

  • Phân chia, phân phối

Divvy (2)

Cụm động từ Divvy out

  • Phân chia, phân phối

Cụm động từ Divvy up

  • Phân chia, phân phối

Do (7)

Cụm động từ Do away with

  • Xóa bỏ, thủ tiêu, khử

Cụm động từ Do in

  • Thủ tiêu, giết, khử

  • Kiệt sức, mệt mỏi

Cụm động từ Do out of

  • Ngăn cản ai có được cái gì, nhất là bằng cách gian lận hay không lương thiện

Cụm động từ Do over

  • Làm lại, bắt đầu lại (khi lần đầu tiên làm không tốt)

Cụm động từ Do up

  • Cài, thắt, ... (quần áo, ...)

  • Tân trang, sửa chữa

Cụm động từ Do with

  • Thỉnh cầu, yêu cầu, ... (thường sau can, could)

Cụm động từ Do without

  • Làm gì mà không cần đến cái gì

Dob (1)

Cụm động từ Dob in

  • Tố cáo ai đó với giáo viên, nhà chức trách, ...

  • Đóng góp, quyên góp tiền

Dole (1)

Cụm động từ Dole out

  • Phân phối, phân phát, rải

Doss (3)

Cụm động từ Doss about

  • Làm không năng suốt, toi công

Cụm động từ Doss around

  • Làm không năng suốt, toi công

Cụm động từ Doss down

  • Ngủ tạm ở đâu (vì bạn không về nhà)

Double (7)

Cụm động từ Double as

  • Có công dụng, tính năng khác

Cụm động từ Double back

  • Quay trở lại, đi trở lại (theo hướng ngược lại)

Cụm động từ Double down

  • Nỗ lực hơn, cố gắng hơn

Cụm động từ Double down on

  • Nỗ lực hơn, cố gắng hơn

Cụm động từ Double over

  • Gập đôi người

Cụm động từ Double up

  • Gập đôi người

  • Chia sẽ chỗ ở vì có quá nhiều người

Cụm động từ Double up as

  • Có công dụng, tính năng khác

Doze (1)

Cụm động từ Doze off

  • Ngủ gật

Drag (1)

Cụm động từ Drag on

  • Lề mề, kéo dài không cần thiết

Draw (9)

Cụm động từ Draw back

  • Rút lui, lùi lại

Cụm động từ Draw down

  • Giảm

  • Xin vốn, xin trợ cấp

  • Cạn kiệt bởi sự tiêu dùng, sử dụng lớn

Cụm động từ Draw even

  • Về hòa với đối thủ

Cụm động từ Draw in

  • (Mùa đông) Trời tối sớm

  • (Tàu) Đến nhà ga

Cụm động từ Draw into

  • Cuốn vào, liên quan vào

Cụm động từ Draw on

  • (Thời gian) Trôi qua chậm chạp

  • Nuốt, hít khói từ điếu thuốc, điếu xì gà, ...

  • Rút tiền từ tài khoản ngân hàng bằng cách viết séc

Cụm động từ Draw out

  • Kéo dài cái gì hơn cần thiết

  • Làm cho một người nhút nhát trở nên hoạt bát hơn

Cụm động từ Draw up

  • Soạn thảo, chuẩn bị (hợp đồng, văn kiện, ...)

  • (Xe) Đỗ lại, dừng lại

Cụm động từ Draw upon

  • Sử dụng kiến thức, kĩ năng, thông tin cho một mục đích cụ thể

Dream (2)

Cụm động từ Dream of

  • Suy nghĩ hoặc cân nhắc, suy xét

Cụm động từ Dream up

  • Phát minh, sáng chế, có một ý tưởng

Dredge (1)

Cụm động từ Dredge up

  • Moi ra, phát hiện ra cái gì của ai trong quá khứ

Dress (2)

Cụm động từ Dress down

  • Ăn mặc thoải mái

  • Trách mắng, rầy la ai

Cụm động từ Dress up

  • Ăn mặc bảnh bao, lịch sự

Drift (2)

Cụm động từ Drift apart

  • Mất dần tình bạn với ai đó (do khoảng cách xa, không liên lạc, ...)

Cụm động từ Drift off

  • Bắt đầu ngủ say,vừa chợp mắt

Drill (3)

Cụm động từ Drill down

  • Tìm kiếm qua các tầng thông tin trên máy tính

Cụm động từ Drill down through

  • Lấy dữ liệu, thông tin chi tiết, tỉ mỉ

Cụm động từ Drill into

  • Nhắc lại nhiều lần để giúp ai đó học nó

Drink (1)

Cụm động từ Drink up

  • Uống cạn, uống một hơi, uống hết

Drive (6)

Cụm động từ Drive away

  • Đuổi đi, xua đuổi

Cụm động từ Drive back

  • Đẩy lùi

Cụm động từ Drive-by

  • Miêu tả tình huống ai đó bị bắn từ một chiếc xe đang di chuyển

Cụm động từ Drive off

  • Lái xe rời đi

Cụm động từ Drive out

  • Đuổi đi, xua đuổi

Cụm động từ Drive up

  • Tăng lên (giá, lãi suất, ...)

  • Dừng xe, đỗ xe

Drone (1)

Cụm động từ Drone on

  • Nói cái gì trong thời gian dài một cách tẻ nhạt, chán ngắt

Drop (12)

Cụm động từ Drop around

  • Thăm ai đó, thường không hẹn trước

  • Giao, phân phối, phân phát

Cụm động từ Drop away

  • Giảm dần (về số lượng, con số)

Cụm động từ Drop back

  • Bị bỏ lại, tụt lại đằng sau ai

Cụm động từ Drop behind

  • Bị bỏ lại, tụt lại đằng sau ai

Cụm động từ Drop by

  • Tạt vào thăm, nhân tiện vào thăm

Cụm động từ Drop in

  • Thăm ai đó, thường không hẹn trước

Cụm động từ Drop off

  • Đưa ai, cái gì đến một nơi nào đó và để họ hoặc nó ở đó

  • Ngủ, thiu thiu ngủ

  • Giảm (về số lượng, số đếm)

Cụm động từ Drop out

  • Bỏ học giữa chừng

Cụm động từ Drop over

  • Tạt vào thăm, nhân tiện ghé thăm

Cụm động từ Drop round

  • Thăm ai đó, thường không hẹn trước

Cụm động từ Drop someone in it

  • Đặt ai vào tình trạng rắc rối, khó khăn

Cụm động từ Drop through

  • Chẳng đi đến đâu, chẳng ra kết quả gì

Drown (2)

Cụm động từ Drown in

  • Có quá nhiều thứ để bạn có thể giải quyết

Cụm động từ Drown out

  • Âm thanh của cái gì làm lấp, làm át âm thanh của cái gì

Drum (3)

Cụm động từ Drum into

  • Làm ai nhớ bằng cách nhắc đi nhắc lại nhiều lần

Cụm động từ Drum out

  • Đuổi, xa thải ai

Cụm động từ Drum up

  • Tuyên truyền, quảng cáo rùm beng, tăng sự quan tâm

Dry (3)

Cụm động từ Dry off

  • Lau khô, sấy khô nhanh hoặc lau khô bề mặt

Cụm động từ Dry out

  • Điều trị (ai) hoặc được điều trị về chứng nghiện rượu

  • Làm không hoàn toàn

Cụm động từ Dry up

  • (Sông, hồ, ...) Khô cạn, cạn ráo

  • Bị ngừng cung cấp cái gì

  • Lau khô chén, đĩa, ... sau khi đã rửa chúng

  • (Câu mệnh lệnh) Không nói nữa, im đi

Duck (1)

Cụm động từ Duck out of

  • Tránh né (một nhiệm vụ, trách nhiệm, ...)

Duff (1)

Cụm động từ Duff up

  • Đánh đập ai đó nhiều lần

Dumb (1)

Cụm động từ Dumb down

  • Làm cho cái gì đơn giản và dễ dàng hơn để hiểu, đặc biệt khi để nó trở nên phổ biến hơn

Dump (1)

Cụm động từ Dump on

  • Đối xử, cư xử tệ bạc, không thích hợp

  • Chỉ trích, phê phán ai nặng nề

  • Thổ lộ, giãi bày

Dust (2)

Cụm động từ Dust down

  • Phủi bụi khỏi bề mặt của cái gì

  • Luyện lại

Cụm động từ Dust off

  • Phủi bụi khỏi bề mặt của cái gì

  • Luyện lại

Dwell (2)

Cụm động từ Dwell on

  • Dành nhiều thời gian, chăm chú vào, nhai đi nhai lại

Cụm động từ Dwell upon

  • Dành nhiều thời gian, chăm chú vào, nhai đi nhai lại




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday