Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Divvy out

Ý nghĩa của Divvy out là:

  • Phân chia, phân phối

Ví dụ minh họa cụm động từ Divvy out:

 
- The waiters and waitresses DIVVY OUT the tips at the end of the night.
Vào cuối đêm, các bồi bàn nam và nữ chia nhau phần tiền bo.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Divvy out trên, động từ Dine còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday