Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'C' trong tiếng Anh

Call (12)

Cụm động từ Call after

  • Đặt tên theo tên của ai đó

Cụm động từ Call around

  • Ghé thăm ai đó

Cụm động từ Call at

  • (tàu, thuyền) Vào bến tàu, hoặc cảng

Cụm động từ Call back

  • Gọi điện thoại lại cho ai đó

Cụm động từ Call for

  • Đòi hỏi, yêu cầu (người)

  • Đi thu thập, đi lấy cái gì

  • Gọi điện (cho cái gì)

  • Tới và đón ai đó đi đâu

  • Đòi hỏi, yêu cầu (vật)

Cụm động từ Call forth

  • Gây ra

Cụm động từ Call in

  • Mời ai đến để làm việc gì

  • Dừng lại và ghé thăm ai đó

Cụm động từ Call off

  • Hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lại

  • Ra lệnh (cho ai, con gì, ...) ngừng tấn công

Cụm động từ Call on

  • Yêu cầu, xin giúp đỡ

  • Thăm (ai đó)

  • Yêu cầu ai chứng minh tuyên bố họ đã đưa ra

  • Kêu gọi ai đó làm điều gì

Cụm động từ Call out

  • La to, gọi to (để thu hút sự chú ý)

Cụm động từ Call round

  • Thăm (ai đó)

Cụm động từ Call up

  • Gọi (ai) đi nhập ngũ

  • Gọi điện cho ai

Calm (1)

Cụm động từ Calm down

  • Bình tĩnh lại

Cancel (1)

Cụm động từ Cancel out

  • Triệt tiêu, có tác động trái lại

Cap (1)

Cụm động từ Cap off

  • Dừng, kết thúc

Care (1)

Cụm động từ Care for

  • Thích

Carried (1)

Cụm động từ Carried away

  • Làm (ai) mất bình tĩnh hoặc kích động

Carry (7)

Cụm động từ Carry forward

  • Chuyển hoặc tính cả ( một số liệu) trong phép tính sau đó

  • Làm cái gì phát triển

Cụm động từ Carry off

  • Chiến thắng, thành công, giành

  • Chết do bệnh tật

Cụm động từ Carry on

  • Tiếp tục

  • Cãi nhau ầm ĩ

Cụm động từ Carry on with

  • Dan díu với ai

Cụm động từ Carry out

  • Thực hiện, tiến hành

  • Làm cái gì (mà bạn đã được bảo)

Cụm động từ Carry over

  • Kéo dài sang đoạn thời gian hoặc địa điểm khác

Cụm động từ Carry through

  • Hoàn thành thắng lợi cái gì

Cart (1)

Cụm động từ Cart off

  • Bắt giam, mang đi hỏi cung

  • Mang đi, lấy đi

Carve (2)

Cụm động từ Carve out

  • Xây dựng danh tiếng

Cụm động từ Carve up

  • Chia nhỏ

  • (Lái xe) Bắt kịp ai đó rồi quẹo xe đột ngột vào trước xe kia

Cash (4)

Cụm động từ Cash in

  • Chuyển đổi cổ phiếu, trái phiếu, ... thành tiền mặt

Cụm động từ Cash in on

  • Lợi dụng cơ hội để kiếm chác

Cụm động từ Cash out

  • Truy cập, đột nhập trái phép vào tài khoản ngân hàng và trộm tiền

  • Đổi cái gì đó ra tiền mặt

Cụm động từ Cash up

  • Tính tiền thu được (ở cửa hàng, doanh nghiệp) vào cuối ngày

Cast (7)

Cụm động từ Cast about for

  • Cố gắng tìm kiềm cái gì

Cụm động từ Cast around for

  • Cố gắng tìm kiềm cái gì

Cụm động từ Cast aside

  • Vứt bỏ, từ bỏ (ai, cái gì) bởi vì bạn không còn thích nữa

Cụm động từ Cast off

  • Vứt bỏ, từ bỏ

  • Cởi dây neo thuyền

Cụm động từ Cast out

  • Đuổi, tống (ai) đi

Cụm động từ Cast round for

  • Cố gắng tìm kiềm cái gì

Cụm động từ Cast up

  • Cuốn đi bởi dòng nước, trôi ra biển và dạt vào bờ biển nào đó

Catch (7)

Cụm động từ Catch at

  • Bắt lấy, nắm lấy cái gì

Cụm động từ Catch on

  • Trở nên phổ biến

  • Cuối cùng cũng hiểu cái gì

Cụm động từ Catch out

  • Lừa, đánh lừa

  • Chứng minh hoặc phát hiện ra ai đang nói dối

  • (Bị động) Đặt ai đó trong một tình huống khó khăn

Cụm động từ Catch up

  • Làm bù để bắt kịp công việc đã lỡ

  • Bắt kịp, đuổi kịp ai (ở đằng trước)

Cụm động từ Catch up in

  • Bị liên quan, dính líu đến cái gì

Cụm động từ Catch up on

  • Làm bù, học bù để bắt kịp phần đã lỡ

  • Cùng một người bạn cũ nhớ lại thời gian đã qua sau nhiều ngày không gặp lại

Cụm động từ Catch up with

  • Tìm ra ai đó (sau một khoảng thời gian)

  • Trừng phạt ai vì đã làm sai điều gì

  • Học cái gì mới mà đã nhiều người biết

Cater (2)

Cụm động từ Cater for

  • Cung cấp những gì cần thiết

Cụm động từ Cater to

  • Cung cấp, thỏa mãn nhu cầu

Cave (1)

Cụm động từ Cave in

  • Sụp đổ

  • Nhượng bộ, chịu thua

Chalk (3)

Cụm động từ Chalk out

  • Đề ra, vạch ra, phác thảo (một kế hoặc, dự án, ...)

Cụm động từ Chalk up

  • Đạt được, thu được thành công, thắng lợi

Cụm động từ Chalk up to

  • Giải thích lý do cho một vấn đề

Chance (1)

Cụm động từ Chance upon

  • Tình cờ tìm thấy

Change (1)

Cụm động từ Change over

  • Thay đổi, chuyển đổi một hệ thống (đo lường, chế độ, ...)

Charge (2)

Cụm động từ Charge up

  • Nạp, sạc pin

Cụm động từ Charge with

  • Buộc tội ai đó vì hành vi phạm pháp

Chase (3)

Cụm động từ Chase down

  • Cố gắng lắm để tìm kiếm hoặc nhận được cái gì

Cụm động từ Chase off

  • Đuổi, xua đuổi ai đó

Cụm động từ Chase up

  • Nhắc cho ai đó nhớ làm gì

  • Tiếp xúc với ai đó để lấy được tiền nợ, tiền hóa đơn, ...

  • Tiếp xúc với ai đó để lấy thông tin

Chat (2)

Cụm động từ Chat away

  • Nói chuyện thoải mái như bạn bè

Cụm động từ Chat up

  • Tán tỉnh

Cheat (2)

Cụm động từ Cheat on

  • Ngoại tình

  • Lừa dối, phản bội

Cụm động từ Cheat out of

  • Lừa tiền ai đó

Check (8)

Cụm động từ Check by

  • Đi thăm một nơi, địa điểm để kiểm tra cái gì đó

Cụm động từ Check in

  • Ghi tên là khách trọ hoặc hành khách đi máy bay ...

Cụm động từ Check into

  • Ghi tên là khách trọ hoặc hành khách đi máy bay ...

Cụm động từ Check off

  • Đánh dấu (các mục trong danh sách) là đã thực hiện

Cụm động từ Check out

  • Thanh toán hóa đơn và rời khách sạn

  • Chết yểu

  • Tìm kiếm thông tin hoặc duyệt, kiểm tra cái gì đó

Cụm động từ Check out of

  • Thanh toán hóa đơn và rời khách sạn

Cụm động từ Check over

  • Kiểm tra kĩ càng, cẩn thận

Cụm động từ Check up on

  • Kiểm tra xem ai đó là OK hoặc làm những gì họ nên làm

Cheer (2)

Cụm động từ Cheer on

  • Cổ vũ, khích lệ

Cụm động từ Cheer up

  • Phấn khởi lên, vui lên (đừng buồn nữa)

Chew (5)

Cụm động từ Chew off

  • Cắn nát

Cụm động từ Chew on

  • Suy nghĩ kĩ trước khi quyết định

Cụm động từ Chew out

  • Mắng mỏ, chửi bới

Cụm động từ Chew over

  • Suy nghĩ về một vấn đề

Cụm động từ Chew up

  • Nhai nát bằng răng

  • Nghiến nát bên trong một máy móc

Chicken (1)

Cụm động từ Chicken out

  • Quyết định thôi không làm việc gì vì SỢ

Chill (1)

Cụm động từ Chill out

  • Thư giãn, giải trí

Chime (1)

Cụm động từ Chime in

  • Đóng góp ý kiến trong cuộc thảo luận

Chip (2)

Cụm động từ Chip away at

  • Dần dần giảm (danh tiếng, hiệu quả, ...)

Cụm động từ Chip in

  • Đóng góp tiền

  • Đóng góp ý kiến trong cuộc thảo luận, ...

Choke (3)

Cụm động từ Choke off

  • Cản trở, gây trở ngại

Cụm động từ Choke out

  • Áp đảo, làm cản trở

Cụm động từ Choke up

  • Nghẹn lời (do buồn)

  • Bít lại, bịt lại

Choose (1)

Cụm động từ Choose up

  • Tạo thành tổ, đội để chơi bóng chày, ...

Chop (2)

Cụm động từ Chop down

  • Chặt ngã, đốn ngã một cây

Cụm động từ Chop up

  • Chặt nhỏ, băm nhỏ

Chow (2)

Cụm động từ Chow down

  • Ăn

Cụm động từ Chow down on

  • Ăn cái gì đó

Chuck (4)

Cụm động từ Chuck away

  • Vứt bỏ cái gì mà bạn không còn sử dụng nữa

Cụm động từ Chuck in

  • Ngừng, nghỉ, từ bỏ

  • Bình luận

Cụm động từ Chuck out

  • Vứt bỏ cái gì mà bạn không còn sử dụng nữa

Cụm động từ Chuck up

  • Nôn, mửa

  • Ngừng, nghỉ, từ bỏ

Churn (1)

Cụm động từ Churn out

  • Sản xuất cái gì với số lượng lớn mà không quan tâm tới chất lượng

Clag (1)

Cụm động từ Clag up

  • Làm tắc, cản trở

Clam (1)

Cụm động từ Clam up

  • Im lặng, ngồi im thin thít

Clamp (1)

Cụm động từ Clamp down on

  • Hạn chế, kiểm soát

Claw (1)

Cụm động từ Claw back

  • Thu tiền lại

  • Chiếm lại, lấy lại

Clean (3)

Cụm động từ Clean off

  • Dọn dẹp đĩa hoặc cái gì bẩn

Cụm động từ Clean out

  • Dọn dẹp sạch sẽ

  • Dùng hoặc bòn rút hết tiền của ai

Cụm động từ Clean up

  • Dọn dẹp vệ sinh

  • Kiếm được một món tiền lớn

Clear (4)

Cụm động từ Clear away

  • Rời khỏi một địa điểm

  • Dọn dẹp, làm cho sạch sẽ

Cụm động từ Clear off

  • Rời nơi nào đó một cách nhanh chóng

Cụm động từ Clear out

  • Dọn dẹp sạch sẽ

  • Rời khỏi nơi nào đó

Cụm động từ Clear up

  • Tiêu tan (một căn bệnh)

  • Dọn dẹp

  • Giải thích

  • (Thời tiết) cải thiện

Click (1)

Cụm động từ Click through

  • Mở một quảng cáo trên internet

Climb (1)

Cụm động từ Climb down

  • Chấp nhận rằng bạn đã sai và cần thay đổi quan điểm; chịu thua; nhượng bộ

Cling (3)

Cụm động từ Cling on

  • Giữ chặt, nắm chặt

Cụm động từ Cling on to

  • Cố gắng giữ lấy (không muốn từ bỏ) cái gì

Cụm động từ Cling to

  • Giữ mãi, duy trì niềm tin, hi vọng, ...

Clog (1)

Cụm động từ Clog up

  • Kẹt, tắc

Close (8)

Cụm động từ Close down

  • Đóng cửa hẳn (không buôn bán, kinh doanh nữa)

  • (Thể thao) Ngăn chặn đối thủ

Cụm động từ Close in

  • Bao quanh, bao phủ

  • Tiến gần đến

Cụm động từ Close in on

  • Tới gần ai đó

Cụm động từ Close in upon

  • Tới gần ai đó

Cụm động từ Close off

  • Chặn không cho ai vào một nơi nào đó

Cụm động từ Close on

  • Tiến gần hơn

Cụm động từ Close out

  • Làm cái gì kết thúc

  • Đóng, dừng sử dụng

  • Bỏ qua, loại trừ ai

Cụm động từ Close up

  • Đóng hẳn, đóng hoàn toàn cái gì

  • Tiến lại gần nhau

Cloud (1)

Cụm động từ Cloud over

  • Tối sầm lại, u ám

Clown (2)

Cụm động từ Clown about

  • Cư xử ngu ngốc và lãng phí thời gian, làm trò hề

Cụm động từ Clown around

  • Cư xử ngu ngốc và lãng phí thời gian, làm trò hề

Coast (1)

Cụm động từ Coast along

  • Làm gì mà không cố gắng, nỗ lực nhiều

Cobble (1)

Cụm động từ Cobble together

  • Làm hoặc tạo ra cái gì một cách vội vã

Cock (1)

Cụm động từ Cock up

  • Làm hỏng cái gì

Colour (1)

Cụm động từ Colour (Color) up

  • Thẹn đỏ mặt

Come (37)

Cụm động từ Come about

  • Xảy đến, xảy ra

  • (Hàng hải) Di chuyển theo hướng

Cụm động từ Come across

  • Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì

  • Đồng ý quan hệ (tình dục) với ai

  • Tạo, gây ấn tượng gì

Cụm động từ Come along

  • Hộ tống, đi kèm

  • Di chuyển nhanh hơn để bắt kịp

Cụm động từ Come apart

  • Vỡ thành mảnh nhỏ

Cụm động từ Come around

  • Tỉnh lại, phục hồi ý thức

Cụm động từ Come around to

  • Đồng ý hoặc chấp nhận điều gì mà trước đó bạn phản đối hoặc không thích

Cụm động từ Come back

  • Trở lại, trở về

Cụm động từ Come before

  • Trình diện trong phiên tòa do cáo buộc phạm tội

Cụm động từ Come by

  • Thăm ai đó

  • Đạt được, kiếm được

Cụm động từ Come down

  • Mưa

  • Di chuyển (từ vùng này qua vùng khác)

Cụm động từ Come down on

  • Phê bình, khiển trách ai nặng nề

Cụm động từ Come down to

  • Chung qui là

Cụm động từ Come down upon

  • Phê bình, khiển trách ai nặng nề

Cụm động từ Come down with

  • Ốm, ngã bệnh

Cụm động từ Come forth

  • Trình diện, ra mắt

Cụm động từ Come forth with

  • Cung cấp thông tin

Cụm động từ Come from

  • Nơi bạn sinh ra (thường dịch là "đến từ ...")

Cụm động từ Come in

  • (Chuyến bay) đến nơi

  • Xếp hạng trong một cuộc đua

  • Chứa đựng tin tức

Cụm động từ Come in for

  • Nhận (phê bình, chỉ trích, khen ngợi, ...)

Cụm động từ Come into

  • Là quan trọng, là thích hợp

  • Thừa hưởng, thừa kế

Cụm động từ Come into use

  • Bắt đầu đi vào sử dụng

Cụm động từ Come off

  • Bong ra, rời ra

  • Thành công

Cụm động từ Come off it

  • Tôi không tin những gì bạn đang nói

Cụm động từ Come on

  • Cổ vũ, khích lệ

  • Bắt đầu đau ốm

  • Bắt đầu vận hành (máy móc, ...)

Cụm động từ Come out

  • Để lộ bí mật, tin tức, ...

  • Phát hành, xuất bản ra công chúng

  • Giặt, tẩy sạch cái gì

  • Tuyên bố công khai mình là người đồng tính

  • (Mặt trời) xuất hiện, ló ra

Cụm động từ Come out in

  • Nổi lên, bị phủ (bởi mụn nhọn, phát ban, ...)

Cụm động từ Come out of

  • Phục hồi ý thức

Cụm động từ Come out with

  • Đưa ra, phát hành cái gì

  • Phát biểu, nói cái gì một cách đột nhiên, thình lình

Cụm động từ Come over

  • (Sức khỏe) Cảm thấy lạ

  • (Tư tưởng) Xâm chiếm

Cụm động từ Come round

  • Tỉnh lại (sau thuốc gây mê)

  • Thay đổi ý kiến, quan điểm

Cụm động từ Come through

  • (Thông báo, tin tức) Công bố, phát ra

  • Thoát, qua khỏi (một căn bệnh, một tình trạng khó khăn)

  • Đưa ra kết quả (đã hứa)

Cụm động từ Come through with

  • Cung cấp cái gì cần thiết

Cụm động từ Come to

  • Tỉnh lại, hồi phục (sau hôn mê)

  • Kết quả là, dẫn đến, đưa đến

  • Nhớ lại cái gì

  • Lên tới, ngang bằng cái gì

Cụm động từ Come up

  • Xảy ra, xuất hiện

  • (Mặt trời) mọc

Cụm động từ Come up against

  • Đối mặt với vấn đề hoặc tình trạng khó khăn

Cụm động từ Come up with

  • Tìm ra câu trả lời, giải pháp, ...

Cụm động từ Come upon

  • Chợt gặp, tình cờ thấy

Conjure (1)

Cụm động từ Conjure up

  • Gợi lên cái gì đó (như một bức tranh) trong tâm trí

  • Tạo hoặc làm cái gì đột ngột, không báo trước

Conk (1)

Cụm động từ Conk out

  • Ngủ gục, chìm ngay vào giấc ngủ

  • Đột nhiên hỏng, dừng làm việc

Contract (3)

Cụm động từ Contract in

  • Đồng ý tham gia vào

Cụm động từ Contract out

  • Cho thầu

Cụm động từ Contract out of

  • Rút lui khỏi một hợp đồng, giao kèo

Cool (2)

Cụm động từ Cool down

  • Làm mát, nguội hơn

  • (Làm ai) Trở nên bình tĩnh, bớt kích động

Cụm động từ Cool off

  • Trở nên bình tĩnh hơn

Coop (1)

Cụm động từ Coop up

  • Giam, nhốt vào một khu vực nhỏ

Cop (3)

Cụm động từ Cop it

  • Gặp rắc rối

Cụm động từ Cop off

  • Rời nơi làm việc, trường học sớm

  • Hôn, yêu hoặc quan hệ tình dục với ai

Cụm động từ Cop out

  • Chọn một cách dễ hơn

Cost (1)

Cụm động từ Cost up

  • Ước tính chi phí của việc gì dự định làm

Cotton (1)

Cụm động từ Cotton on

  • Hiểu

Cough (1)

Cụm động từ Cough up

  • Khạc ra

Could (1)

Cụm động từ Could do with

  • Cần hoặc muốn cái gì

Count (11)

Cụm động từ Count against

  • Cái gì gây bất lợi cho ai

Cụm động từ Count among

  • Xem ai như là một bộ phận của một nhóm

Cụm động từ Count down

  • Chờ đợi cái gì xảy ra một cách nôn nóng, đếm ngược

Cụm động từ Count for

  • Được công nhận là quan trọng, đáng giá

Cụm động từ Count in

  • Bao gồm ai/cái gì

Cụm động từ Count off

  • Đếm rõ ràng từng số một trong một dãy

Cụm động từ Count on

  • Phụ thuộc vào, dựa vào, tin cậy vào

  • Mong đợi điều gì xảy ra và xây dựng kế hoạch dựa vào nó

Cụm động từ Count out

  • Loại trừ

  • Đếm (đồ vật) từng cái một

Cụm động từ Count towards

  • Là một phần cần thiết để hoàn thành cái gì

Cụm động từ Count up

  • Thêm vào, cộng vào

Cụm động từ Count upon

  • Mong đợi điều gì xảy ra và xây dựng kế hoạch dựa vào nó

  • Phụ thuộc vào, dựa vào, tin cậy vào

Cover (2)

Cụm động từ Cover for

  • Đưa ra lời xin lỗi

  • Làm công việc, nhiệm vụ giùm ai khi người đó vắng mặt

Cụm động từ Cover up

  • Giấu diếm, che đậy

Cozy (2)

Cụm động từ Cozy up

  • Tự làm chính bạn thoải mái, ấm áp

Cụm động từ Cozy up to

  • Tự gây ấn tượng với ai đó

Crack (3)

Cụm động từ Crack down on

  • Bắt ai phải chịu cách xử lý nghiêm ngặt hơn bình thường

Cụm động từ Crack on

  • Tiếp tục đang làm gì

Cụm động từ Crack up

  • Suy sụp, kiệt sức nghiêm trọng

  • Tình trạng tín hiệu xấu trên điện thoại

  • Phá lên cười

  • Làm hư hại một chiếc xe hơi nghiêm trọng

Crank (2)

Cụm động từ Crank out

  • Tạo nhanh ra nhiều thứ

Cụm động từ Crank up

  • Tiêm, chích các thuốc không thuộc về y học

  • Quay (máy)

  • Tăng lên, to lên

Crash (1)

Cụm động từ Crash out

  • Ngủ tại nhà ai đó (khi bạn quá mệt, say ... không về được)

  • Ngủ gục, ngủ lăn quay

Cream (1)

Cụm động từ Cream off

  • Chọn lựa, gạn lấy những người xuất sắc, đặc biệt, ... để họ có thể nhận sự đối đãi đặc biệt

  • Nhận nhiều tiền, thường là không công bằng trong một giao dịch, hợp động kinh doanh

Creep (6)

Cụm động từ Creep in

  • Bắt đầu trở nên đáng chú ý, dễ nhận thấy

  • Vẫn xuất hiện bất chấp các nỗ lực để loại bỏ

Cụm động từ Creep into

  • Trở nên dễ nhận thấy trong cái gì đó

Cụm động từ Creep out

  • Làm ai lo lắng, băn khoăn

Cụm động từ Creep out on

  • Làm, thực hiện cùng một hoạt động trong khoảng thời gian dài

Cụm động từ Creep over

  • Bắt đầu có cảm giác tiêu cực

Cụm động từ Creep up on

  • Tiến gần đến mà không ai nhận thấy

Crop (1)

Cụm động từ Crop up

  • (Vấn đề, khó khăn, ...) Xuất hiện đột xuất

Cross (3)

Cụm động từ Cross off

  • Gạch đi, xóa đi (khỏi danh sách)

Cụm động từ Cross out

  • Gạch một dòng ngang qua phần ghi chép để chỉ rằng phần đó là sai

Cụm động từ Cross up

  • Đánh lừa, lừa đảo

Cruise (1)

Cụm động từ Cruise through

  • Dễ dàng vượt qua, thành công

Crumb (1)

Cụm động từ Crumb down

  • Dọn dẹp bàn ăn trong nhà hàng

Cry (2)

Cụm động từ Cry off

  • Hủy bỏ một cuộc hẹn

Cụm động từ Cry out

  • Kêu đau đớn, thét lên đau đớn

Cut (11)

Cụm động từ Cut across

  • Đi tắt

  • Tác động, ảnh hưởng đến các nhóm, tầng lớp, ... khác nhau

Cụm động từ Cut back

  • Cắt giảm

  • Tỉa bớt, cắt bớt (cây)

Cụm động từ Cut back on

  • Giảm tiêu dùng

Cụm động từ Cut down

  • Giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu, ...)

  • Giết ai

  • Chặt, đốn (cây); gặt (lúa, ...)

Cụm động từ Cut down on

  • Giảm bớt

Cụm động từ Cut in

  • Bắt đầu vận hành

  • Chen ngang sau khi đã vượt (xe ô tô)

  • Nói xen vào

  • Chia cho ai một phần lợi tức (trong kinh doanh); chia phần

Cụm động từ Cut it out

  • Thôi đi! (Dừng cách cư xử không đúng đắn)

Cụm động từ Cut off

  • Ngắt, cắt (điện, kết nối, ...)

  • Cách li, cô lập

Cụm động từ Cut out

  • Loại, loại trừ

  • Động cơ dừng hoạt động, chết máy

  • Cắt tranh, ảnh, ... từ tạp chí, ...

  • Rời đi nhanh

  • Tách vật nuôi từ một nhóm

Cụm động từ Cut through

  • Giải quyết vấn đề khó khăn

  • Đi qua một địa điểm thay vì phải đi vòng qua nó; băng qua

  • Mở ra một lối hoặc con đường bằng cách cắt

Cụm động từ Cut up

  • Cắt ra từng mảnh nhỏ hơn

  • Làm bối rối

  • Làm ai bị thương vì vết cắt




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday