Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Count down

Ý nghĩa của Count down là:

  • Chờ đợi cái gì xảy ra một cách nôn nóng, đếm ngược

Ví dụ minh họa cụm động từ Count down:

 
- I'm COUNTING DOWN the days till they leave.
Tôi (đang nôn nóng chờ) đếm ngược đến ngày họ rời khỏi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Count down trên, động từ Count còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday