Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'V' trong tiếng Anh

Vacuum (1)

Cụm động từ Vacuum up

  • Tiêu thụ, sử dụng

Vamp (1)

Cụm động từ Vamp up

  • Làm cho thứ gì đó thú vị hơn, thu hút hơn

  • Phát minh, chế tạo ra

Veg (1)

Cụm động từ Veg out

  • Thư giãn, không làm gì

Venture (1)

Cụm động từ Venture forth

  • Rời nơi nào đó an toàn, thoải mái




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday