Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Venture-forth

Ý nghĩa của Venture-forth là:

  • Rời nơi nào đó an toàn, thoải mái

Ví dụ cụm động từ Venture-forth

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Venture-forth:

 
-  If the storm has finished, we could VENTURE FORTH.
Nếu trận bão kết thúc, chúng tôi có thể rời đi một cách an toàn.

Một số cụm động từ khác

Động từ Venture chỉ có một cụm động từ là Venture-forth.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday