Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Count among

Ý nghĩa của Count among là:

  • Xem ai như là một bộ phận của một nhóm

Ví dụ minh họa cụm động từ Count among:

 
- I COUNT her AMONG my closest friends.
Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của tôi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Count among trên, động từ Count còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday