- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Cut through có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Cut through
Ý nghĩa của Cut through là:
Giải quyết vấn đề khó khăn
Ví dụ minh họa cụm động từ Cut through:
- She CUT THROUGH the bureaucracy that was holding us up. Cô ấy đã giải quyết được thói quan liêu mà đã làm trì trệ chúng ta.
Nghĩa từ Cut through
Ý nghĩa của Cut through là:
Đi qua một địa điểm thay vì phải đi vòng qua nó; băng qua
Ví dụ minh họa cụm động từ Cut through:
- We CUT THROUGH the park even though it was closed. Chúng tôi đã băng qua công viên dù cho nó đã đóng cửa.
Nghĩa từ Cut through
Ý nghĩa của Cut through là:
Mở ra một lối hoặc con đường bằng cách cắt
Ví dụ minh họa cụm động từ Cut through:
- The prisoners CUT their way THROUGH the barbed wire and escaped. Người tù đã cắt một lối đi bằng dây có cạnh và tẩu thoát.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Cut through trên, động từ Cut còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)