Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Drown out

Ý nghĩa của Drown out là:

  • Âm thanh của cái gì làm lấp, làm át âm thanh của cái gì

Ví dụ minh họa cụm động từ Drown out:

 
- The music DROWNED OUT the sound of the phone ringing.
Tiếng nhạc làm át âm thanh của tiếng điện thoại rung.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Drown out trên, động từ Drown còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday