Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Dig out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Dig out

Ý nghĩa của Dig out là:

  • Khai quật, tìm ra ... cái gì mà bạn đã không còn sử dụng trong một thời gian dài

Ví dụ minh họa cụm động từ Dig out:

 
- I DUG OUT my old university essays.
Tôi đã tìm ra các bài luận cũ của tôi hồi còn học đại học.

Nghĩa từ Dig out

Ý nghĩa của Dig out là:

  • Đào, khai quật để tìm ai, cái gì

Ví dụ minh họa cụm động từ Dig out:

 
- They had to DIG the survivors of the earthquake OUT from the ruins.
Họ đã phải đào đống đổ nát để tìm những người sống sót của vụ động đất.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Dig out trên, động từ Dig còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday