- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Draw down có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Draw down
Ý nghĩa của Draw down là:
Giảm
Ví dụ minh họa cụm động từ Draw down:
- The administration want to DRAW DOWN troop numbers as soon as they can. Chính quyền muốn giảm biên chế quân đội ngay khi họ thấy có thể.
Nghĩa từ Draw down
Ý nghĩa của Draw down là:
Xin vốn, xin trợ cấp
Ví dụ minh họa cụm động từ Draw down:
- The college wants to DRAW DOWN extra funding for IT provision. Trường đại học muốn xin vốn trợ cấp thêm để cung cấp cho phòng công nghệ thông tin.
Nghĩa từ Draw down
Ý nghĩa của Draw down là:
Cạn kiệt bởi sự tiêu dùng, sử dụng lớn
Ví dụ minh họa cụm động từ Draw down:
- Gas reserves were DRAWN DOWN in the recent cold spell. Dự trữ ga đã cạn kiệt trong mùa lạnh gần đây.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Draw down trên, động từ Draw còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)