Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Branch out

Ý nghĩa của Branch out là:

  • Kinh doanh thêm lĩnh vựa khác, mở rộng chi nhánh

Ví dụ minh họa cụm động từ Branch out:

 
- The supermarkets have BRANCHED OUT into banking.
Siêu thị đã đi vào kinh doanh thêm lĩnh vực ngân hàng.

Một số cụm động từ khác

Động từ Branch chỉ có một cụm động từ là Branch out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday