Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Danh sách cụm động từ bắt đầu với chữ 'E' trong tiếng Anh

Ease (2)

Cụm động từ Ease off

  • Giảm áp lực

Cụm động từ Ease up

  • Thư giãn, bình tĩnh

Eat (5)

Cụm động từ Eat away

  • Phá hủy chậm

Cụm động từ Eat in

  • Ăn ở nhà

Cụm động từ Eat into

  • Sử dụng thứ gì đó có giá trị dù bạn không muốn dùng

Cụm động từ Eat out

  • Ăn tại nhà hàng

Cụm động từ Eat up

  • Ăn hết tất cả

  • Tiêu dùng, tiêu thụ

  • Tiêu thụ một thứ mà bạn không muốn nó bị tiêu hao

Ebb (1)

Cụm động từ Ebb away

  • Biến mất dần dần, tồi tệ đi (bệnh tật)

Edge (2)

Cụm động từ Edge out

  • Dần dần đẩy ai đó hoặc một cái gì đó ra khỏi vị trí của họ

Cụm động từ Edge up

  • Tiếp cận từ từ

Egg (1)

Cụm động từ Egg on

  • Khuyến khích, cổ vũ

Eke (1)

Cụm động từ Eke out

  • Dè sẻn để dùng được lâu hơn

Embark (2)

Cụm động từ Embark on

  • Bắt đầu một dự án hoặc cuộc kinh doanh

Cụm động từ Embark upon

  • Bắt đầu một dự án hoặc cuộc kinh doanh

Empty (1)

Cụm động từ Empty out

  • Làm trống rỗng cái gì đó hoàn toàn

  • Chuyển mọi thứ từ đồ chứa, đồ đựng

End (3)

Cụm động từ End in

  • Hoàn thành dứt khoát

Cụm động từ End up

  • Làm gì đó không có kế hoạch

Cụm động từ End up with

  • Nhận được như là kết quả của một cái gì đó

Enter (2)

Cụm động từ Enter for

  • Tham gia một cuộc thi

Cụm động từ Enter into

  • Tham gia hoặc chấp nhận

Eye (1)

Cụm động từ Eye up

  • Nhìn kỹ ai đó




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday