Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Horse around

Ý nghĩa của Horse around là:

  • Không quá nghiêm trọng, căng thẳng

Ví dụ cụm động từ Horse around

Ví dụ minh họa cụm động từ Horse around:

 
-    The class were HORSING AROUND when the teacher came in and told them to sit down.
Lớp học không quá căng thẳng khi giáo viên vào và yêu cầu họ ngồi xuống.

Một số cụm động từ khác

Động từ Horse chỉ có một cụm động từ là Horse around.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday