Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Leak out

Ý nghĩa của Leak out là:

  • Bị lộ ra ngoài

Ví dụ cụm động từ Leak out

Ví dụ minh họa cụm động từ Leak out:

 
-    The company's secret plans LEAKED OUT and they were very embarrassed.
Kế hoạch mật công ty bị lộ và họ hoàn toàn xấu hổ vì điều đó.

Một số cụm động từ khác

Động từ Leak chỉ có một cụm động từ là Leak out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday