Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Melt down

Ý nghĩa của Melt down là:

  • Đun nóng chảy chất rắn thành chất lỏng

Ví dụ cụm động từ Melt down

Ví dụ minh họa cụm động từ Melt down:

 
-  They MELTED the gold statue DOWN and turned it into gold bars.
Họ đun nóng chảy tượng vàng và biến nó thành vàng thỏi.

Một số cụm động từ khác

Động từ Melt chỉ có một cụm động từ là Melt down.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday