Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Plead out

Ý nghĩa của Plead out là:

  • Bào chữa để được giảm tội

Ví dụ cụm động từ Plead out

Ví dụ minh họa cụm động từ Plead out:

 
-  The CEO PLEADED OUT and blamed the CFO for the fraud.
Giám đốc điều hành bào chữa tội và đổ lỗi cho giám đốc tài chính vì tội tham nhũng.

Một số cụm động từ khác

Động từ Plead chỉ có một cụm động từ là Plead out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday