Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Quieten down

Ý nghĩa của Quieten down là:

  • Im lặng, rơi vào im lặng

Ví dụ cụm động từ Quieten down

Ví dụ minh họa cụm động từ Quieten down:

 
- The audience QUIETENED DOWN when the lights were switched off in the auditorium and the play was ready to begin.
Khán giả rơi vào im lặng khi ánh đèn bị tắt đi trong khán phòng và vở kịch đã sẵn sàng để bắt đầu.

Một số cụm động từ khác

Động từ Quieten chỉ có một cụm động từ là Quieten down.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday