Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Short out

Ý nghĩa của Short out là:

  • Làm cho đoản mạch

Ví dụ cụm động từ Short out

Ví dụ minh họa cụm động từ Short out:

 
-   The battery SHORTED OUT when it got wet.
Pin đã bị chập khi nó bị ướt.

Một số cụm động từ khác

Động từ Short chỉ có một cụm động từ là Short out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday