Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Skive off

Ý nghĩa của Skive off là:

  • Tránh làm việc gì hay nhiệm vụ gì

Ví dụ cụm động từ Skive off

Ví dụ minh họa cụm động từ Skive off:

 
-   I pretended I was ill and SKIVED OFF on Monday.
Tôi đã giả vờ bị ốm và trốn việc vào thứ 2.

Một số cụm động từ khác

Động từ Skive chỉ có một cụm động từ là Skive off.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday