Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Sort out

Ý nghĩa của Sort out là:

  • Giải quyết một vấn đề

Ví dụ cụm động từ Sort out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sort out:

 
-   Has the firm SORTED OUT its tax problems yet?
Chi nhánh đó đã giải quyết vụ thuế chưa vậy?

Một số cụm động từ khác

Động từ Sort chỉ có một cụm động từ là Sort out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday