Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Taxt out

Ý nghĩa của Taxt out là:

  • Hủy hẹn bằng gửi tin nhắn

Ví dụ cụm động từ Taxt out

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Taxt out:

 
-   I was feeling too tired to go and TEXTED OUT.
Tôi quá mệt để có thể ra ngoài nên tôi đã gửi tin nhắn hủy hẹn.

Một số cụm động từ khác

Động từ Text chỉ có một cụm động từ là Taxt out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday