Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Time out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Time out

Ý nghĩa của Time out là:

  • Tắt hoặc đóng lại bởi hết giờ

Ví dụ cụm động từ Time out

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Time out:

 
-  The program TIMED OUT before I could reply.
Chương trình đã hết giờ trước khi tôi có thể trả lời.

Một số cụm động từ khác

Động từ Time chỉ có một cụm động từ là Time out.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday