Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Waste away

Ý nghĩa của Waste away là:

  • Trở nên gầy gò ốm yếu vì bị ốm

Ví dụ cụm động từ Waste away

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Waste away:

 
- He WASTED AWAY as the cancer got worse.
Anh ta trở nên ốm yếu hơn khi căn bệnh ung thư tồi tệ hơn.

Một số cụm động từ khác

Động từ Waste chỉ có một cụm động từ là Waste away.




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday