- Tài liệu thi IELTS band 7.5
- Từ vựng và Câu hỏi speaking IELTS theo chủ đề PDF
- IELTS Speaking Vocabulary band 7.5+
- Sách IELTS Writing từ A-Z
- 4000 Essential English words volume + Ebook
- Từ vựng IELTS theo chủ đề
- Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến
- Từ vựng IELTS chủ đề Education
- Từ vựng IELTS chủ đề Environment
- Từ vựng IELTS chủ đề Health
- Từ vựng IELTS chủ đề Family
- Từ vựng IELTS chủ đề Travel
- Từ vựng IELTS chủ đề Technology
- Từ vựng IELTS chủ đề Sports
- Từ vựng IELTS chủ đề Music
- Từ vựng IELTS chủ đề Tính cách con người
- Từ vựng IELTS chủ đề Weather
- Từ vựng IELTS chủ đề Career
- Từ vựng IELTS chủ đề Study Work
- Từ vựng IELTS chủ đề Crime Punishment
- Từ vựng IELTS chủ đề Food Drinks
- Từ vựng IELTS chủ đề Fruit
- Từ vựng IELTS chủ đề Transportation
- IELTS Speaking
- Các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1,2,3
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking chủ đề Hometown
- IELTS Speaking chủ đề Hobbies
- IELTS Speaking chủ đề Study
- IELTS Speaking chủ đề Food
- IELTS Speaking chủ đề Education
- IELTS Speaking chủ đề Weather
- IELTS Speaking chủ đề Accommodation
- IELTS Speaking chủ đề Travel & Holiday
- IELTS Speaking chủ đề Sports & Exercise
- IELTS Speaking chủ đề Family & Friends
- IELTS Speaking chủ đề Books
- IELTS Speaking chủ đề Health
- IELTS Speaking chủ đề Environment
- IELTS Speaking chủ đề Media/ Social Network
- IELTS Speaking chủ đề Music
- IELTS Speaking chủ đề Shopping
- IELTS Speaking chủ đề Leisure Time
- IELTS Speaking chủ đề Transportation
- IELTS Speaking chủ đề Job
- IELTS Speaking chủ đề Art
- IELTS Speaking chủ đề Language
- IELTS Speaking chủ đề Famous People
- IELTS Speaking chủ đề Advertisement
- IELTS Speaking part 2 hiệu quả nhất
- IELTS Speaking Part 3
- Sử dụng các từ nối để truyền đạt ý trong IELTS
- Describe an advertisement you do not like - IELTS Speaking
- Describe a popular place for sports - IELTS Speaking
- IELTS Writing
- Các dạng bài & cách viết IELTS Writing Task 1
- Cách viết Writing Task 1 dạng Map đạt điểm cao
- Hướng dẫn viết dạng bài Writing Task 1 Process/Diagram chi tiết
- Các dạng Writing Task 2 thường gặp và định hướng làm bài
- Cách viết Argumentative Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết đoạn introduction (mở bài) hay trong IELTS Writing Task 2
- Bí quyết Paraphrase giúp bạn ghi điểm IELTS Writing
- 10 Tips IELTS Writing giúp luyện thi hiệu quả nhất
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Đối với nhiều bạn thí sinh, Speaking được xem là “thử thách” khó nhất trong bốn phần thi IELTS. Phần thi này không chỉ đánh giá cách diễn đạt tự nhiên, mà vốn từ vựng và ngữ pháp cũng là tiêu chí chấm điểm quan trọng bạn cần lưu ý. Chủ đề Art (Nghệ thuật) là một chủ đề quá quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking mà bạn không phải quá lo lắng.
Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những câu trả lời mẫu cho cả ba phần IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 xoay quanh chủ đề Art. Đọc ngay để bỏ túi thêm các ý tưởng trình bày lập luận cũng như từ vựng ghi điểm cao trong bài nhé.
1. Bài mẫu chủ đề Art - Speaking Part 1
Phần Part 1 thường khá đơn giản khi mở đầu bằng những câu hỏi ngắn. Bạn có thể trả lời dựa trên quan điểm và trải nghiệm của bản thân, và hãy rèn luyện phong thái tự tin để gây ấn tượng với giám khảo ngay từ ban đầu.
Câu hỏi: Do you like art?
To be honest, I am quite fond of art as I find it really abstract and beautiful. Some people hold the belief that art is way too sophisticated and tasteless, having to spend hours looking at a picture. However, personally, I take great interest in those things since staring at a unique piece of art from a different angle gives me a completely new experience every time.
Vocabulary ghi điểm:
Tobe fond of something: thích
Sophisticated (adj): phức tạp
Tasteless (adj): vô vị, không có điểm nhấn
Take great interest in something: Có hứng thú đối với cái gì
Câu hỏi: Do you often visit art galleries?
I’m a bit of a culture vulture, and so I’m always on the lookout for the newest art showcases in my city. There is only a handful, though, since most of the galleries in Hanoi feature archaic exhibits and historical-themed artworks, which are pretty boring to me. As with most people my age, I prefer looking at curated collections of modern art, and the Vincom Center for Contemporary Art near my house can provide just the experience.
Vocabulary ghi điểm:
Art showcase (n): triển lãm tranh
Curated (adj): được lựa chọn cẩn thận và được tổ chức hoặc trình bày chu đáo
Curated playlist (n): danh sách phát được quản lý
A curated selection of: một lựa chọn được quản lý của
Culture vulture (n): đây là 1 từ lóng dùng để nói về những người có những sở thích “có học” ví dụ như: đi bảo tàng. Họ là những người luôn săn đón những xu thế/ hoạt động văn hóa mới nhất.
Câu hỏi: What kinds of paintings do people like?
To be honest, aesthetic preference is something that can vary from person to person. But something we can all agree on is that paintings from the Renaissance like the Mona Lisa are indeed the most well-liked, either for their unmatched virtuoso or for their timeless appeal. That is not the case for me, though, because as I said, I prefer pieces that have an avant-garde feel to them.
Vocabulary ghi điểm:
A handful of: một vài
Aesthetic preference (noun phrase): gu thẩm mỹ
The Renaissance: thời kỳ Phục hưng
Virtuoso (n): kỹ năng bậc thầy (về mỹ thuật)
Masterpiece to: kiệt tác
Avant-garde (adj): táo bạo, thử nghiệm và đi ngược lại các chuẩn mực đã được thiết lập trong việc sáng tạo nghệ thuật
2. Bài mẫu chủ đề Art - Speaking Part 2
Sau khi đã hoàn thành Part 1 của phần thi IELTS Speaking, bạn sẽ tiếp tục với Part 2. Trong Part 2 này, bạn được yêu cầu trả lời câu hỏi có trong “cue card” (thẻ gợi ý) của giám khảo. Những thẻ gợi ý này thường đưa ra các câu hỏi dạng what, where, when, how, why … Sau đó, bạn có 1 phút chuẩn bị và 2 phút để nói về chủ đề này.
Ở Part 2, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên tiêu chí chính là Fluent (Độ trôi chảy). Đừng quá quan tâm về vấn đề thời gian, hãy cố gắng kéo dài bài nói nhưng vẫn duy trì sự chặt chẽ, logic cho đến khi giám khảo yêu cầu bạn dừng lại.
Nếu bạn được yêu cầu mô tả một tác phẩm nghệ thuật đáng nhớ mà bạn đã thưởng thức qua, bạn có thể trình bày các ý như sau:
Đó là tác phẩm nghệ thuật gì?
Bạn đã nhìn thấy nó ở đâu và khi nào?
Điểm đặc biệt thu hút ở tác phẩm này? Bạn có suy nghĩ gì khi quan sát nó?
Tại sao nó đáng nhớ với bạn?
Câu hỏi: Describe a memorable piece of artwork you have seen.
One memorable piece of artwork that has left a lasting impression on me is “Starry Night” by Vincent van Gogh.
I had the opportunity to see this iconic painting at the Museum of Modern Art (MoMA) in New York City a few years ago. It was during a summer vacation when I visited the museum with my family.
When I stood in front of “Starry Night,” I was immediately captivated by the vibrant colors and swirling brushstrokes. The painting depicts a nocturnal scene with a mesmerizing sky filled with stars and a small village below. The way van Gogh portrayed the movement and energy of the night sky was truly remarkable.
As I gazed at the artwork, I felt a sense of tranquility and wonder. The painting seemed to transport me into another world, as if I was standing beneath that very sky, observing its magnificence. The vivid colors and dynamic brushwork created a sense of movement and depth, making the painting come alive.
This artwork is particularly memorable to me because it showcased van Gogh’s unique artistic style and his ability to convey emotions through his work. “Starry Night” is not only visually stunning but also evokes a profound sense of awe and inspiration. It reminded me of the power of art to transcend boundaries and touch the depths of our souls.
Overall, the experience of seeing “Starry Night” was truly unforgettable. It deepened my appreciation for van Gogh’s genius and the transformative nature of art. It serves as a constant reminder of the beauty and emotional impact that art can have on our lives.
Vocabulary ghi điểm:
Iconic painting (n): bức tranh mang tính biểu tượng
Vibrant colors (n): màu sắc rực rỡ
Swirling brushstrokes (n): nét vẽ xoáy
Nocturnal scene (n): cảnh về đêm
A sense of tranquility: một cảm giác yên bình
A profound sense of awe: một cảm giác sợ hãi sâu sắc
To transcend boundaries: để vượt qua ranh giới
Touch the depths of our souls: chạm đến nơi sâu thẳm của tâm hồn chúng ta.
Transformative (adj): mang tính biến đổi
Câu hỏi: Describe a piece of art (a painting, drawing, sculpture or decorative object) that you like.
The lifelong passion I’ve always devoted for art makes this question a real challenge to answer, as most artworks I have seen left an impression on me. If a choice has to be made, though, I would settle with “Fallen angel”, which is a skilful oil on canvas by the wondrous Alexandre Cabanel in the 19th century.
I have never seen this piece of art in real life, instead stumbling upon it in the art sections on Youtube a few years back. A religious painting, “Fallen angel” is one of the first pictures to depict fallen angels – the ones who betrayed God and got expelled from heaven according to the Bible, taking the jurists of the competition to which this painting was sent aback.
Looking at the painting, one could see a fallen angel sitting atop a large rock, hiding most of his face behind flexed arms. Along with a posture akin to a guarded being in distress, the highlight of the artwork lies in the fallen angel’s pair of eyes, which convey a multitude of feelings. In the far distance, there are angels seemingly rejoicing in the blue shade of heaven.
To talk about how this painting makes me feel, whilst I am not a Christian, nor am I that accustomed to portrayals of fallen angels in art, the art piece stood out to me the exact moment I laid eyes on it. What drew me in were the sophisticated, almost impenetrable emotions in the main character’s eyes. It’s hard to say whether his eyes are boiling with anger, shame or defiance, but no matter what, everything about him screams relatable, which is not something I usually feel in academic art.
The background of the painting is also another intriguing factor. Despite the painting receiving hostile opinions from the critics at the time, being deemed inadequate and too romanticist in style, Cabanel insisted how he went through all the trouble so as to submit a piece of work that was more than the ordinary. This attitude towards art of his is an inspiration to me, and looking at the painting reminds me of art’s grandest purpose – inspiring people with things that are more than just the norms.
Vocabulary ghi điểm:
Skilful (a): khéo léo, tinh xảo
Oil on canvas (n): tranh sơn dầu
Wondrous (adj): phi thường
Stumble upon (v): vô tình bắt gặp
Depict (v): khắc họa
To be expelled from (phrase): bị trục xuất
Jurist (n): giám khảo
To be taken aback (phrase): ngạc nhiên
Flexed (a): căng lên
Akin to (phrase): tương tự như
Guarded (adj): dè chừng, đề phòng
Distress (n): sự đau khổ
Highlight (n): điểm nhấn
A multitude of (phrase): rất nhiều
Rejoice (v): hạnh phúc
Accustomed to (phrase): quen thuộc với
Portrayal (n): sự khắc họa
Lay eyes on (phr): nhìn
Impenetrable (v): khó hiểu
Defiance (n): sự thách thức
Relatable (a): dễ liên hệ
Intriguing (a): thú vị
Hostile (a): thù địch
Critic (n); nhà phê bình
Deem inadequate (v): coi như không đủ
Romanticist (a): theo trường phái lãng mạn
Insist (v): khăng khăng, quả quyết
Grandest purpose (a): mục đích lớn nhất
The norm (n): điều bình thường
3. Bài mẫu chủ đề Art - Speaking Part 3
Câu hỏi: What is the general purpose of art?
That is a very philosophical question, and probably could meet with a plethora of answers. I think at the core, art has two most noble functions. First, art should always evoke emotion in people. Whether it is joy, melancholy, nostalgia or poignant pain, whether it is a portraiture, a sculpture, or life paintings, art needs to induce certain feelings. Second, I believe art serves as a self-expression method which enables people to narrate their own thoughts and stories in non-verbal forms.
Vocabulary ghi điểm:
Philosophical (a): thuộc về triết học
A plethora of + n (phrase): rất nhiều
Noble (a): cao quý
Evoke (v): khơi gợi
Melancholy (n): ảm đạm
Nostalgia (n): hoài niệm
Poignant (adj): đau đớn
Portraiture (n): tranh chân dung
Life painting (n): tranh phong cảnh, đời sống
Induce (v): kích thích
Narrate (v): trần thuật
Non-verbal (adj): không dùng đến từ ngữ
Câu hỏi: How does art contribute to society?
Art plays a vital role in society. It serves as a reflection of cultural identity, preserving traditions and narratives of different communities. Art can also be a powerful catalyst for social change, addressing important issues and fostering dialogue. Furthermore, art promotes creativity, critical thinking, and problem-solving skills, which are valuable in various fields. Additionally, the art industry stimulates the economy by generating jobs and attracting tourism. Overall, art enriches society by offering beauty, inspiration, and a platform for diverse voices to be heard.
Vocabulary ghi điểm:
Plays a vital role (phrase): đóng một vai trò quan trọng
Cultural identity: bản sắc văn hóa
A powerful catalyst: một chất xúc tác mạnh mẽ
Fostering dialogue: thúc đẩy đối thoại
Enriches society: làm giàu cho xã hội
A platform for diverse voices: một nền tảng cho tiếng nói đa dạng
Câu hỏi: Do you think art classes are necessary? (Why?)/ How do you think art classes affect children’s development?
Well, I do think having art classes is a must in school’s curriculums. As I can see, most children take pleasure in drawing and coloring as they gravitate towards things that are full of colors. Drawing isn’t just a way for children to let off some steam after struggling with heavy school work, but it also enables them to fire their imagination, thus improving their cognitive development. When most children today are cast into the same mold, it is even more crucial to encourage them to think outside of the box and put those brilliant ideas down on paper.
Vocabulary ghi điểm:
Take pleasure in: thích thú
Gravitate toward: nghiêng về
Let off some steam: xả hơi, thư giãn
Struggle (v): vật lộn, cố gắng
Cognitive development: sự phát triển về nhận thức
Cast into the same mold: bị gò ép vào khuôn khổ
Think outside of the box: tư duy đột phá
4. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Art
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Art (Nghệ thuật) nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
4.1. Từ vựng chung về chủ đề Art
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Performance art | Nghệ thuật trình diễn | He almost seems to be proclaiming the failure of performance art." |
Cultural art | Nghệ thuật về văn hóa | Cultural arts, such as music, art, drama, creative writing, photography and dance, are tools that help develop the mind and body. |
Visual arts | Nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trực quan | The visual arts became a lifelong interest. |
Watercolor painting | Tranh vẽ màu nước | In November 2017, her first watercolor painting sold for $10,000 in Las Vegas. |
Acrylic painting | Tranh sơn màu Acrylic | The range of brushes available for acrylic painting is vast. |
Pencil sketch | Phác họa bằng bút chì | The drawings are pencil sketches from everyday life in the camp. |
Impressionism | Trường phái ấn tượng | Claude Monet was one of the founding fathers of French Impressionism. |
Caricature | Tranh biếm họa | The portrait looked more like a caricature. |
Art viewers | Người thưởng thức nghệ thuật. | The artist was a master of perspective, causing the viewers to be amazed. |
4.2. Từ vựng diễn tả về Art (Nghệ thuật)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Masterpiece | Kiệt tác | The painting was immediately recognized as a masterpiece. |
Genius | Thiên tài | He is a genius at the chess game. |
Artistic | Thuộc về nghệ thuật, mỹ thuật | He has great artistic talent. |
Sophisticated | Tinh tế | In the U.S., we are more subtle, we are more sophisticated. |
To strike | Gây ấn tượng | Charms strike the sight, but merit wins the soul. |
Contemporary | Mang tính đương đại | I am a master of contemporary fashion. |
Best-selling painting | Bức vẽ bán chạy nhất | One of our best selling paintings over a long period of time. |
An exquisite picture | Một bức tranh tuyệt mỹ. | The preschool teacher was shocked that a four-year-old child drew such an exquisite picture of a sunset. |
Widely-known | Được biết đến rộng rãi | It is widely known and widely studied. |
Những cụm từ diễn đạt và idioms ghi điểm
Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Art (Nghệ thuật)
Cụm từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Style of painting | Phong cách hội họa |
Cognitive development | Sự phát triển về nhận thức |
Out-of-this-world | Ngoài sức tưởng tượng |
Individuals with innate talent = Gifted people | Những người có tài bẩm sinh |
Have astonishing skills of | Có kỹ năng kinh ngạc về |
Have an eye for drawing | Có con mắt thẩm mỹ cho hội họa |
Immerse oneself in something | Đắm chìm trong cái gì |
To spark an interest in somebody | Truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó |
Choose the right angles for their pictures | Chọn góc chuẩn cho bức tranh |
The aesthetic qualities of something | Phẩm chất mỹ thuật của cái gì |
To maintain cultural and traditional values | Duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống |
Devote something to something | Cống hiến cái gì cho cái gì |
To appeal to visitors | Thu hút người tham quan. |
Những Idiom thông dụng trong chủ đề Art
Idiom | Ý nghĩa |
---|---|
To bring something to life | Mang lại sức sống |
To be eye-catching | Bắt mắt |
To stand the test of time | Trường tồn với thời gian |
State of the art | Hiện đại, tiên tiến |
To grab someone | Hấp dẫn ai đó |
Thông qua những câu trả lời mẫu và từ vựng thuộc phần Speaking chủ đề Art đã được s2sontech tổng hợp và chia sẻ trong bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm được một số cách để làm chủ dạng đề này. Và còn nhiều chủ đề khác đang chờ các bạn khám phá như chủ đề Technology, chủ đề Travel, chủ đề Social Media, chủ đề Music.
Tự tin ghi điểm trong IELTS Speaking chủ đề Art!
Trên đây là tổng hợp những từ vựng và câu trả lời mẫu xoay quanh chủ để Art. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn còn có thể tìm kiếm ý tưởng về chủ đề này thông qua báo chí, hoặc thậm chí là phim ảnh với phụ đề anh ngữ. Bên cạnh nhóm từ vựng và bài mẫu về chủ đề Book, bạn vẫn có thể tìm và đọc thêm các từ vựng chủ đề khác tại trang website của s2sontech. Cùng theo dõi những bài viết hữu ích về bí quyết luyện thi IELTS nhé.
Bài viết cùng chủ đề:
Bình luận (0)