Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Music - Âm nhạc là một chủ đề tưởng chừng dễ nhưng lại khá thử thách với các thí sinh. Dù đây là một chủ đề khá quen thuộc, nhưng những từ vựng liên quan lại có phần chuyên sâu và hiếm khi được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày. Do đó, việc nắm rõ vốn từ vựng cùng ngữ pháp chính xác giúp ghi điểm cao trong bài thi là một yếu tố bạn không nên bỏ qua.

Thông qua bài viết này, s2sontech sẽ giúp bạn củng cố lại vốn từ vựng thuộc chủ đề Music, cùng những câu trả lời mẫu giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi và tích lũy nhiều ý tưởng nhằm gây ấn tượng với giám khảo.

1. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 1

Trong phần thi đầu tiên, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống, điển hình là chủ đề Music trong bài viết này. Dưới đây là những câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 1 mà bạn sẽ gặp: 

Câu hỏi: What kinds of music do you like to listen to?

I have a diverse taste in music. I appreciate classical, jazz, and pop music. But for me, music is not just about the melody or lyrics; it's about the emotional connection that it creates. That's why I tend to gravitate most heavily toward music that has a strong and meaningful message, such as protest songs or ballads that express love and loss.

Vocabulary ghi điểm: 

  • A diverse taste in music (noun): gu âm nhạc đa dạng

  • Melody (noun): - giai điệu

  • Lyrics (noun): lời bài hát

  • Gravitate towards (verb): hướng tới

  • Ballads (noun): nhạc ballad

Câu hỏi: If you could learn a musical instrument, what would it be?

If I had the opportunity to learn a musical instrument, I would love to learn how to play the piano. I find it a very versatile and beautiful instrument that can evoke a range of emotions and moods. I think that playing the piano would also help me develop my creativity and self-expression, as it requires both technical proficiency and artistic interpretation.

Vocabulary ghi điểm:

  • Versatile: (adjective) đa năng

  • A range of emotions: một loạt cảm xúc

  • Technical proficiency: tinh thông kỹ thuật

  • Artistic interpretation: diễn giải nghệ thuật

Câu hỏi: Has the music that you listen to changed since you were young?

Yes, definitely. As I grew older, my taste in music evolved, and I started to appreciate different genres and styles. I think it's natural for our music preferences to change over time as we gain new experiences and develop our personalities. For example, when I was a teenager, I was more drawn to angst-ridden rock music that reflected my feelings of rebellion and disillusionment. Now, I appreciate music that is more uplifting and positive, as I try to focus on the beauty and joy in life.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Music preferences: sở thích âm nhạc

  • Angst-ridden (adjective): đầy giận dữ, kích động

  • Rebellion (noun): sự nổi loạn

  • Disillusionment (noun): sự mất lòng tin

  • Uplifting: (adjective) truyền cảm hứng

2. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 2

Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 3-4 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và hệ thống những ý mình sẽ trả lời, và 2 phút trình bày đến khi được giám khảo yêu cầu dừng lại. Bạn có thể tham khảo một vài câu trả lời mẫu cho Part 2 dưới đây:

Câu hỏi: Describe a song that you like.

Well, there are many tracks that I put on repeat. However, if I had to choose one, it would be Born this way by Lady Gaga. It’s a pop song from her 2nd album with the same name. The song quickly reached number 1 on Billboard Hot 100 Chart and received positive feedback from both the public and critics.

It is a pure pop song, but the fact that Gaga is the actual composer makes it more exciting. In an interview, she said that she wrote the song in only 2 minutes. I remember when I heard this song for the first time, I was at home after school. It was about 11 years ago. I was watching the Grammy awards, and then the presenter introduced her performance. I have to confess that I was completely hooked on the song after the first 15 seconds.

There are a variety of reasons why this song is always on my playlist. Firstly, the rhythm of the song is very catchy. Its upbeat melody immediately lifted my spirits and made me dance along with the beat. Secondly, I was impressed by her creative performance. The choreography, light effects, and her stunning outfits contributed to making her stage near perfection. She was able to dance the entire time, but still held her breath to produce perfect vocals.  Last but not least, the lyrics of the song totally touched my heart. I was amazed by how powerful words were. She encouraged people to believe and love themselves. Her message was clear that even though we have different backgrounds, we all should be respected and treated fairly regardless of age, sex, or race. 

I think this song will never get old, and it’s always a part of contemporary pop culture.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Put on repeat (v): tua đi tua lại

  • Positive feedback (n): phản hồi tích cực

  • The public and critics (n): công chúng và giới chuyên môn

  • Composer (n): nhà soạn nhạc

  • Hooked (a): bị hấp dẫn, thuyết phục

  • Rhythm (n): nhịp

  • Catchy (n): băt tai

  • Upbeat melody (n): giai điệu sôi động

  • Choreography (n): vũ đạo

  • Light effects (n): hiệu ứng ánh sáng

  • Touched my heart: cảm động

  • Respected (a): được tôn trọng

  • Treated fairly (a): được đối xử công bằng

  • Contemporary pop culture (n): văn hóa nhạc pop đương đại

Câu hỏi: Describe an interesting song

Since I am a music aficionado, I listen to different kinds of music genres and one of the songs that would be played in my all-time favorites is ‘’Haru Haru’’ from Big Bang. 

I remember hearing this song for the first time way back in High school. When ‘’Haru Haru’’ was released in 2008, the song not only solidified the quintet as leaders of South Korean K-pop industry, but also launched their route to worldwide superstardom and helped shape K-pop as we know it today.

 ‘’Haru Haru’’ which translates to ‘’Day by Day’’ in English.

 It combines hip-hop influences with nostalgic piano-based pop ballads. Moreover, thanks to its evocative nature, with love regrets communicated through forceful raps and frantically delivered lyrics, “Haru Haru” became one of South Korea’s top songs of 2008.

It is a song of sorrow and heartbreak that became sort of an anthem for lovers of the band. I am partial to this song due to the meaning exhibited through the song lyrics. The lyrics express agony and heartbreak that everyone in the world can relate to, regardless of language of culture. I’ve long wondered under what circumstances which prompted G-Dragon-leader of Big Bang to write this song, was it his personal story?

All in all, to me ‘’Haru Haru’’ is one of the songs that showed the world that K-pop is more than just a sound and it will always be a song that keeps me hooked.

Vocabulary ghi điểm: 

  • A music aficionado (noun): người say mê âm nhạc

  • Music genre (noun): thể loại âm nhạc

  • All-time favorite (noun): yêu thích mọi lúc

  • Solidify the quintet (verb): củng cố (chỗ đứng) ban nhạc (5 người)

  • Launch the route to… (verb): mở đường tới…

  • Worldwide superstardom (noun): siêu sao thế giới

  • Shape Kpop (verb): định hình K-pop

  • Hip-hop influences (noun): sự ảnh hưởng hip-hop

  • Nostalgic piano-based pop ballad (noun): bản nhạc pop-ballad dựa trên nền piano lưu luyến

  • Evocative nature (noun): bản chất gợi lên

  • Forceful raps: lời rap mạnh mẽ

  • Frantically delivered lyrics (noun): lời bài hát được trình bày một cách cuồng nhiệt

  • An anthem for lovers (noun): Bài thánh ca tình iu

  • Be partial to sth (adj): rất thích cái gì đó

  • Meaning exhibited through the song lyrics (noun): ý nghĩa thể hiện qua lời bài hát

  • Agony and heartbreak (noun): đau đớn và đau lòng

  • Language of culture (noun): ngôn ngữ văn hoá

  • Be more than just a sound: Hơn cả chỉ là âm thanh

  • Keep sb hooked (verb): làm cho ai bị cuốn hút

3. Bài mẫu chủ đề Music - Speaking Part 3

Thông qua những câu hỏi ở Part 2, giám khảo sẽ mở rộng chủ đề giúp bạn phát triển ý tưởng thông qua những câu hỏi riêng lẻ. Ở phần này, bạn hãy cố gắng sử dụng những từ vựng nâng cao và trình bày ngắn gọn, súc tích. Bạn có thể tham khảo những câu trả lời mẫu như sau cho phần thi IELTS Speaking Part 3.

Câu hỏi: What kind of music is popular in your country now and what kind will be in the future? 

In Vietnam, the most prevalent genre would have to be pop, I mean it’s called ‘pop’ for a reason. Pop songs are usually popular because of their upbeat melody and catchy lyrics, to which people can easily sing along. Besides, Vietnamese rap music has recently taken the whole country by storm due to the production of two seasons of a tv show called Rap Viet. This is the first time that rap music and artists have made their way on national television, challenging prejudices against them and gaining popularity among the public.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Prevalent: phổ biến

  • Taken the whole country by storm: trở nên phổ biến nhanh chóng

  • National television: truyền hình quốc gia

  • Challenging prejudices: thách thức định kiến

Câu hỏi: What do old people like to listen to?

From my own view, I think they prefer to listen to old folk songs which contain meaningful lyrics. I think they expect each song to have a full story, which explains why catchy melodies of nowadays songs are not their cup of tea. Besides, the elderly love to hear songs that describe the beauty of a region such as rivers, local food, or villages since they find it familiar to where they come from. Moreover, people who have a great sense of patriotism enjoy historic songs.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Folk songs (noun): dân ca

  • Meaningful lyrics (noun): lời bài hát ý nghĩa

  • Catchy melodies (noun): giai điệu bắt tai

  • Not their cup of tea: không phải sở thích của họ

  • A great sense of patriotism (noun): một lòng yêu nước sâu sắc

  • Historic (adjective): mang tính lịch sử

Câu hỏi: What do you think influences a young person’s taste in music?

I think the environment is the major source of people’s inspiration in music. For example, if a person grows up in a traditional family, they may be keen on folk songs. Besides, youngsters are subjected to the people surrounding them. They may turn to love a song simply because people around them listen to that song. The fear of being left behind makes them constantly update to new trendy songs. Moreover, young people love a genre of music just because they find it suitable for their experiences and feelings.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Source of inspiration (noun): nguồn cảm hứng

  • Traditional family (noun): gia đình truyền thống

  • Are subjected to: có thể bị ảnh hưởng

  • Trendy songs (noun): những bài hát xu hướng

  • Genre of music (noun): thể loại âm nhạc

4. Vốn từ vựng bài thi IELTS Speaking chủ đề Music

Từ vựng về thể loại âm nhạc

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Acoustic/əˈkuːstɪks/nhạc Acoustic (bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)
Jazz/dʒæz/nhạc Jazz
Orchestra/ˈɔːrkɪstrə/ nhạc giao hưởng
Symphony/ˈsɪmfəni/
Classical/ˈklæsɪkl/nhạc cổ điển
Opera/ˈɑːprə/nhạc thính phòng
Dance/dænsnhạc nhảy
Electronic/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/nhạc điện tử
Lo-fi (Low fidelity)/ləʊ fɪˈdeləti/nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ
Epic music/ˈepɪk ˈmjuːzɪk/nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim
Hymn/hɪm/thánh ca
Heavy metal/ˌhevi ˈmetl/nhạc rock mạnh
R&B (rhythm-and-blues)/ˈrɪðəm ənd bluːz/nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)
Theme song/θiːm sɔːŋ/nhạc nền
National anthem/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/quốc ca

Từ vựng miêu tả về âm nhạc

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Clef/klef/khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)
Chord/kɔːrd/hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau
Dynamics/daɪˈnæmɪks/cường độ của nốt nhạc
Meter/ˈmiːtər/nhịp
Prelude/ˈpreljuːd/nhạc dạo
Modulation/ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/sự chuyển hợp âm
Key signature/kiː ˈsɪɡnətʃər/bộ khóa của bài hát
Ornamentation/ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/những nốt như dấu luyến, láy
Inspirational/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/đầy cảm hứng
Adagio/əˈdɑː.dʒi.əʊ/chậm, thong thả
Tuneful/ˈtʃuːn.fəl/dễ chịu và du dương
Catchy tune/ˈkatʃi/(giai điệu) bắt tai

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music

5. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Music

Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Music

Cụm từ vựng Ý nghĩa
Sweep the worldcàn quét thế giới
Sing along to somethinghát theo
To be tone deafkhông phân biệt được nốt nhạc
Take up a musical instrumenthọc chơi một loại nhạc cụ nào đó
To be released được phát hành
All-time favorite songbài hát ưa thích mọi thời đại
Keep oneself updated with bắt kịp với xu hướng gì
To be/sing out of tune hát sai tone nhạc
Touch someone’s heart chạm đến trái tim
Boost/pick up/uplift my energy vực dậy tinh thần
To take up a musical instrumenthọc chơi một loại nhạc cụ

Idiom thông dụng về chủ đề Music (Âm nhạc)

IdiomÝ nghĩa
For a songrất rẻ
Dance to someone’s tunebị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác
Jam sessionbiểu diễn ngẫu hứng

Xem thêm: Cách sử dụng Idiom trong bài thi IELTS Speaking

Tự tin ghi điểm chủ đề Music trong IELTS Speaking cùng s2sontech!

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và  Tiếng Anh về chủ để Music (Âm nhạc). Bên cạnh việc học từ vựng, bạn còn có thể học Tiếng Anh qua những bài hát, hoặc thậm chí là phim ảnh với phụ đề anh ngữ. Bên cạnh nhóm từ vựng về chủ đề Music, bạn vẫn có thể tìm và đọc thêm các từ vựng chủ đề khác tại trang website của s2sontech. Cùng theo dõi những bài viết hữu ích về bí quyết luyện thi IELTS nhé. 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday