Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Đối với những bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, chủ đề Transportation (Giao thông) là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, chủ đề này tương đối rộng nên đề bài có thể xoay quanh những khía cạnh (sub-topics) khác nhau. Để giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS, tham khảo ngay bộ từ vựng về chủ đề Work & Study để gây ấn tượng với giám khảo nhé!

Trước khi đi sâu vào bộ từ vựng thuộc chủ đề Transportation, bạn có thể tham khảo những chủ đề dưới đây:

Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Transportation (Giao thông)

Trong những chủ đề thường gặp ở kỳ thi IELTS, Transportation (Giao thông) là một chủ đề khá phổ biến và thường gặp ở những phần thi IELTS. Với những bạn vô tình gặp phải chủ đề này trong phần thi IELTS Speaking Part 3 hoặc phần thi IELTS Writing Task 2, bạn sẽ được yêu cầu thảo luận/ viết về chủ đề với những luận điểm, ví dụ bổ trợ chuyên sâu hơn. 

Xoay quanh chủ đề này, bạn có thể phải xác định nguyên nhân của các vấn đề môi trường cụ thể, đề xuất giải pháp, dự đoán hậu quả. Đôi khi, đề bài sẽ cho ra một cuộc thảo luận và yêu cầu bạn đưa ra ý kiến của mình. 

Dưới đây là ba chủ đề phụ (sub-topics) liên quan đến môi trường, mỗi chủ đề chứa các từ hoặc cụm từ giúp bạn ghi điểm trong cả bài kiểm tra IELTS Writing và IELTS Speaking. 

1. Từ vựng thuộc lĩnh vực Roads & traffic 

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ Collocation phổ biến
overpasscầu vượtTraffic in the area significantly improved thanks to the new overpass.freeway/ highway overpass
service roadtuyến đường phụIn my city, truck traffic is not allowed on service roads.on a/ the service road
traffic jamtắc đườngI was stuck in a traffic jam on my way here.long/ severe traffic jam

be/ get caught/ stuck in a traffic jam

traffic jam on the (road)

2. Từ vựng thuộc lĩnh vực Transportation & Environment 

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ Collocation phổ biến
emissionskhí thảiSulfur emissions from steel mills become acid rain. vehicle emissions

greenhouse gas/carbon dioxide emissions

cut/reduce/control emissions

emissions from (traffic)
noise pollutionô nhiễm tiếng ồnNoise pollution is created by humans.to tackle/ease/reduce noise pollution

noise pollution from (type of transport)
environmentally-friendlythân thiện với môi trườngElectric cars are a more environmentally-friendly alternative.environmentally-friendly vehicles/ transportation/ fuel/ alternative

3. Từ vựng thuộc lĩnh vực Travel 

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ Collocation phổ biến
abroadở nước ngoàiIt’s much easier to travel abroad now than in the past.travel/go abroad

to be abroad

to move abroad
business tripchuyến công tácI went to New York on a business trip.take/make a business trip

on a business trip
commuteđi lạiI commute to the city by bus every day.daily/every day commute

to commute from/to 

4. Từ vựng chỉ tương lai của ngành giao thông 

Từ/ Cụm từÝ nghĩaVí dụ Collocation phổ biến
space traveldu hành vũ trụThere’s a lot of interest in space travel these days.human/commercial space travel

the future of space travel

achieve space travel
autonomous vehicle xe không người lái hoặc xe tự láiI don’t believe autonomous vehicles can keep us safe.be driven by an autonomous vehicle
high-speed railđường sắt cao tốcIn the future, high-speed rail networks will take over traditional rail systems.by high-speed rail, high-speed rail network/route/service, 

high-speed rail accident/crash/disaster

Các Idiom chỉ chủ đề Transportation (Giao thông)

Khi học các Idiom (thành ngữ) liên quan đến giao thông cho kỳ thi IELTS, hãy nhớ rằng nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo thành bởi các từ liên quan đến giao thông nhưng không nhất thiết được dùng để nói về giao thông.

Ví dụ: thành ngữ to throw someone under the bus có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó.

Cùng khám phá một số thành ngữ mà bạn có thể sử dụng để nói về Transportation (Phương tiện giao thông) trong bài thi IELTS của mình:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
bumper to bumpertheo hàng dọc, nối đuôi nhauThe traffic’s usually bumper to bumper all the way to work.
backseat drivernhững người không ở vị trí tài xế nhưng lại thích điều khiểnMy wife’s very much a backseat driver - she always tells me to speed up or slow down.
hit the roadkhởi hànhI like to hit the road early when going on long journeys.
hitch a lift/ridequá giang, đi nhờ xeAfter the festival, we hitched a lift back to the city.
beat the trafficra đường trước giờ cao điểm để không bị tắcI always try to leave early in the morning so I can beat the traffic on my way to school.

Với những bạn dành thời gian ôn luyện tại nhà mỗi ngày, đừng quên ghi chép những từ vựng hữu ích vào sổ tay từ vựng để tiếp tục mở rộng vốn từ của bạn. Hãy chú trọng ôn luyện từ vựng xoay quanh những chủ đề phụ khác (sub-topics) như Airport, Boat nhằm đảm bảo bạn trang bị cho mình đầy đủ từ vựng trong chủ đề này. 

Bài viết trên đây đã cung cấp những từ vựng, collocation cơ bản đi kèm các thành ngữ bổ ích liên quan đến chủ đề Transportation (Giao thông). Hãy ghi chép lại và thường xuyên luyện tập để thuộc lòng những từ này nhé. 

Xem thêm: 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday