Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Đối với nhiều bạn thí sinh, Speaking được xem là “thử thách” khó nhất trong bốn phần thi IELTS. Phần thi này không chỉ đánh giá cách diễn đạt tự nhiên, mà vốn từ vựng và ngữ pháp cũng là tiêu chí chấm điểm quan trọng bạn cần lưu ý. Chủ đề “Book” là một chủ đề quá quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking mà bạn không phải quá lo lắng. 

Bài viết dưới đây sẽ gợi ý cho bạn những câu trả lời mẫu cho cả ba phần IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 xoay quanh chủ đề Book. Đọc ngay để bỏ túi thêm các ý tưởng trình bày lập luận cũng như từ vựng ghi điểm cao trong bài nhé.

1. Bài mẫu chủ đề Book - Speaking Part 1

Phần Part 1 thường khá đơn giản khi mở đầu bằng những câu hỏi ngắn. Bạn có thể trả lời dựa trên quan điểm và trải nghiệm của bản thân, và hãy rèn luyện phong thái tự tin để gây ấn tượng với giám khảo ngay từ ban đầu. 

Câu hỏi: Do you have many books at home?

I love to read, so I have depleted a lot of my savings on books. By my bed, I keep a stack of books that I frequently flip through, both fiction and nonfiction. Reading, in my opinion, is crucial for both educating and entertaining the brain.

Vocabulary ghi điểm: 

  • To depleted (v): cạn kiệt

  • Stack (n): giá, kệ, ngăn xếp

  • To flip through (v): xem (sách)

  • Crucial (adj): quan trọng

Câu hỏi: Are your reading habits now different than before?

Yes, since I’ve grown older and become more discriminating about what I should do and what I enjoy doing, my reading habits have changed. As a result, after 20 years, “children’s comedy” or “ghost stories,” which I enjoyed as a child, no longer appeal to me.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Discriminating (adj): biết suy xét

  • To appeal to sb (v): hấp dẫn

Câu hỏi: How often do you read books?

It varies. I read a lot when I was younger, but then I became a teen and a lot of distractions came into my life. I found it simpler to concentrate on a YouTube video than a book. But now that I’ve made reading a habit, I do it every day. Any kind of book is a necessity whenever I travel because it can be a fun activity to pass the time while waiting.

Vocabulary ghi điểm: 

  • To vary (v): tùy thuộc vào, có thể thay đổi

  • Distraction (n): sự xao nhãng

  • To concentrate (v): tập trung

  • To pass the time (v): giết thời gian

2. Bài mẫu chủ đề Book - Speaking Part 2

Trong Part 2, yêu cầu đề bài sẽ khó hơn nhiều so với Part 1. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng khi bạn sẽ có đến 4-5 phút chuẩn bị cho phần thi của mình. Bạn có thể ghi chú những ý chính thật ngắn gọn vào giấy để có thể trình bày chặt chẽ hơn.

Nếu bạn được yêu cầu mô tả một quyển sách bạn yêu thích, bạn có thể trình bày các ý:

  • Đó là loại sách gì?

  • Quyển sách này nói về cái gì?

  • Làm thế nào bạn biết về quyển sách?

  • Bài học rút ra được từ sách

Câu hỏi: Describe a book you read that you enjoy reading

First of all, I must say that I am a self-described avid reader. I mean I have read a lot of books and I took enormous enjoyment in reading them. However, the book that left the most profound impression on me was The Hunger Games and I’d like to tell you about it.

The Hunger Games is a series of young adult dystopian novels penned by American author Suzanne Collins. She’s widely regarded as one of the most incredibly talented novel writers in the world. The novel is set in a future dystopian North America and revolves around the protagonist – Katniss Everdeen. A 16-year-old from a poor, coal mining community. She along with 23 other children are selected at random to participate in a televised death match. In that, they are forced to brutally murder one another until only one is left standing.The book received so much international fame that it was soon after adapted into a popular film series. And it came as no surprise that its film adaptation enjoyed enormous commercial success upon its release.I really enjoyed being immersed in the science fiction world that Collins creates. The plot is amazing, the acting skills are on-point, the sound effects are top-notch. All in all, I believe this is probably one of the most engaging and riveting reads I’ve ever had.

Vocabulary ghi điểm: 

  • Avid reader: người thích đọc sách

  • Take enormous enjoyment in: cảm thấy thích thú từ việc gì

  • A profound impression: ấn tượng sâu sắc

  • Protagonist: nhân vật chính

  • Death match: trận chiến sinh tử

  • International fame: sự nổi tiếng thế giới

  • Adapt into: chuyển thể thành

  • Film adaptation: phiên bản phim

  • Immerse in: chìm đắm trong

  • Top-notch: xuất sắc

  • Engaging, riveting: hấp dẫn, thú vị

3. Bài mẫu chủ đề Book - Speaking Part 3

Câu hỏi: Why do adults still have to read books?

I reckon that learning is a process of a lifetime and people have an insatiable thirst for knowledge. Reading is not only a natural stress reliever but also enriches one’s knowledge and spiritual life. That’s why I think people of all ages should keep reading as many books as possible.

  • An insatiable thirst for: cơn thèm khát kiến thức 

  • A stress reliever: cái giải tỏa stress

  • Enrich one’s knowledge and spiritual life: làm giàu kiến thức và đời sống tinh thần

Câu hỏi: What kind of books do children like?

I suppose they are fairy tales. This, in my opinion, is due to children’s particular interest in magic or a story with surprising turns. Children can use fairy tales to transport them to a fantastical land, away from the real world. I used to do the same thing when I was younger. I was in love with every little detail when the fairy transformed Cinderella into a beautiful princess wearing a gorgeous gown.

  • A surprising turn (n): một ngã rẽ bất ngờ (nói về một tình huống bất ngờ trong các câu chuyện)

  • Fantastical (adj): thần kỳ, nhiệm màu, tuyệt vời

  • Away from: rời xa khỏi

  • Gorgeous (adj): tuyệt trần, xinh đẹp

Câu hỏi: How do you think reading habits will change in the future?

Because of technological advancements, paper books may become obsolete as digital books take over. Online reading via devices such as laptops, mobile phones, and kindles is now favoured due to their convenience. However, there are still people nowadays who prefer holding a book in their hands while reading rather than an electronic device.

  • Technological advancements (n): sự phát triển công nghệ

  • Obsolete (adj): lỗi thời

  • Kindle (n): một dòng máy đọc sách điện tử

4. Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Book

Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Book nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.

Từ vựng Phiên âmÝ nghĩa
Textbook/ˈtekst.bʊk/Sách giáo khoa
Reference book/ˈref.ər.əns ˌbʊk/Sách tham khảo
Novel/ˈnɒv.əl/Tiểu thuyết
Autobiography/ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/Sách tự truyện
Thriller book/ˈθrɪl.ər bʊk/Sách trinh thám
Dictionary/ˈdɪk.ʃən.ər.i/Từ điển
Science fiction/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/Khoa học viễn tưởng
Encyclopedia/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/Bách khoa toàn thư
Cookery book/ˈkʊkəri bʊk/Sách hướng dẫn nấu ăn
Hardcover/ˈhɑrdˌkʌvər/Dạng sách có bìa cứng
Paperback/ˈpeɪpərbæk/Dạng sách có bìa mềm
E-book/ˈiː.bʊk/Sách điện tử

5. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Book

Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Book

Cụm từ vựng Ý nghĩa
A lasting impactTác động / ấn tượng còn mãi
To send shiver down one's spineLàm ai đó rùng mình
To keep sb on the edge of one’s seatLàm ai đó vô cùng hồi hộp 
Encourage children’s reading activitiesKhuyến khích các hoạt động đọc sách
Let their imagination run wildThỏa sức tưởng tượng
To develop imagination and creativityPhát triển tính tưởng tượng và sáng tạo
To be a great form of entertainmentLà một hình thức giải trí tuyệt vời
To widen their horizonsMở mang tầm nhìn
To enrich their knowledgeLàm giàu vốn kiến thức

Những Idiom thông dụng trong chủ đề Book

IdiomÝ nghĩa
You can’t judge a book by its coverĐừng đánh giá quyển sách qua vẻ bề ngoài
To have one’s nose in a bookĐọc một cách chăm chú
Have your head/nose in a bookVùi đầu đọc sách
Hit the books Học hành miệt mài
Read someone like a bookDễ dàng thấu hiểu suy nghĩ cảm xúc của người khác
Out of the ordinaryKhác biệt với những cuốn sách thông thường

Xem thêm:

Tự tin ghi điểm trong IELTS Speaking chủ đề Book!

Trên đây là tổng hợp những từ vựng và câu trả lời mẫu xoay quanh chủ để Book. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn còn có thể tìm kiếm ý tưởng về chủ đề này thông qua báo chí, hoặc thậm chí là phim ảnh với phụ đề anh ngữ. Bên cạnh nhóm từ vựng và bài mẫu về chủ đề Book, bạn vẫn có thể tìm và đọc thêm các từ vựng chủ đề khác tại trang website của s2sontech. Cùng theo dõi những bài viết hữu ích về bí quyết luyện thi IELTS nhé. 

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday