300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn đang học tiếng Trung với giáo trình Hán ngữ quyển 2. Trong đó từ vựng HSK 1 ta đã học ở bài trước.
Và 150 từ vựng HSK 2 còn lại các bạn có thể xem hoặc download tại link bên dưới bài viết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.
Tổng hợp 300 từ vựng HSK 2
Stt | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 啊 | ā | a, chà, à |
2 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
3 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
4 | 爱人 | àirén | vợ/ chồng |
5 | 安全 | ānquán | an toàn |
6 | 白色 | báisè | màu trắng |
7 | 班长 | bānzhǎng | lớp trưởng |
8 | 办 | bàn | làm |
9 | 办法 | bànfǎ | cách, phương pháp |
10 | 办公室 | bàngōngshì | phòng làm việc |
11 | 半夜 | bànyè | nửa đêm |
12 | 帮助 | bāngzhù | giúp đỡ |
13 | 饱 | bǎo | no, ăn no |
14 | 报名 | bào//míng | đăng kí, báo danh |
15 | 报纸 | bàozhǐ | báo (giấy) |
16 | 北方 | běifāng | phương Bắc |
17 | 背 | bèi | đọc thuộc |
18 | 比如 | bǐrú | ví dụ |
19 | 比如说 | bǐrúshuō | Nói ví dụ như… |
20 | 笔 | bǐ | bút |
21 | 笔记 | bǐjì | ghi chép |
22 | 笔记本 | bǐjìběn | vở ghi chép |
23 | 必须 | bìxū | nhất định, phải |
24 | 边 | biān | viền, cạnh bên |
25 | 变 | biàn | thay đổi |
26 | 变成 | biànchéng | trở thành, biến thành, thành ra |
27 | 遍 | biàn | lần |
28 | 表 | biǎo | đồng hồ |
29 | 表示 | biǎoshì | bày tỏ, thể hiện |
30 | 不错 | bùcuò | ổn, không tồi |
31 | 不但 | bùdàn | không những…, không chỉ…. |
32 | 不够 | bùgòu | chưa đủ |
33 | 不过 | bùguò | chẳng qua, nhưng mà |
34 | 不太 | bù tài | không quá |
35 | 不要 | bùyào | không cần, đừng |
36 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | ngại quá, thật là ngại |
37 | 不久 | bùjiǔ | không lâu |
38 | 不满 | bùmǎn | bất mãn, không hài lòng |
39 | 不如 | bùrú | chẳng bằng, hay là |
40 | 不少 | bù shǎo | không ít, nhiều |
41 | 不同 | bù tóng | không giống nhau |
42 | 不行 | bùxíng | không ổn, không được |
43 | 不一定 | bùyīdìng | chưa chắc |
44 | 不一会儿 | bù yīhuìr | không lâu sau, mới một lát |
45 | 部分 | bùfèn | phần |
46 | 才 | cái | (đến lúc đó) mới |
47 | 菜单 | càidān | thực đơn |
48 | 参观 | cānguān | tham quan |
49 | 参加 | cānjiā | tham gia |
50 | 草 | cǎo | cỏ |
51 | 草地 | cǎodì | bãi cỏ |
52 | 层 | céng | tầng, lớp |
53 | 査 | chá | tìm, tra cứu |
54 | 差不多 | chàbùduō | đại khái, xấp xỉ |
55 | 长 | cháng | dài |
56 | 常见 | cháng jiàn | thường thấy |
57 | 常用 | cháng yòng | thường dùng, thông dụng |
58 | 场 | chǎng | sân, bãi, cuộc |
59 | 超过 | chāoguò | hơn, vượt qua |
60 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
61 | 车辆 | chēliàng | xe/ phương tiện giao thông |
62 | 称 | chēng | gọi, xưng hô |
63 | 成 | chéng | thành, hoàn thành |
64 | 成绩 | chéngjì | thành tích, thành tựu |
65 | 成为 | chéngwéi | trở thành, biến thành |
66 | 重复 | chóngfù | lặp lại, trùng lặp |
67 | 重新 | chóngxīn | làm lại từ đầu |
68 | 出发 | chūfā | xuất phát |
69 | 出国 | chū//guó | xuất ngoại, ra nước ngoài |
70 | 出口 | chū kǒu | lối ra |
71 | 出门 | chū//mén | đi ra ngoài, ra khỏi nhà |
72 | 出生 | chūshēng | sinh ra, ra đời |
73 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
74 | 出院 | chū//yuàn | xuất viện, ra viện |
75 | 出租 | chū zū | cho thuê, cho mướn |
76 | 出租车 | chū zū chē | xe cho thuê |
77 | 船 | chuán | thuyền, tàu |
78 | 吹 | chuī | thổi, hà hơi, sấy |
79 | 春节 | Chūnjié | Tết âm lịch, tết Nguyên Đán |
80 | 春天 | chūntiān | mùa xuân |
81 | 词 | cí | từ |
82 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
83 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
84 | 从小 | cóngxiǎo | từ nhỏ, từ bé |
85 | 答应 | dāying | trả lời, đồng ý |
86 | 打工 | dǎ//gōng | làm công, làm thêm |
87 | 打算 | dǎ·suàn | định; dự toán |
88 | 打印 | dǎyìn | in, photo |
89 | 大部分 | dàbùfèn | đa số, phần lớn |
90 | 大大 | dàdà | rất, cực kỳ, vượt bậc |
91 | 大多数 | dàduōshù | đại đa số, phần lớn, số đông |
92 | 大海 | dàhǎi | biển cả, đại dương |
93 | 大家 | dàjiā | mọi người |
94 | 大量 | dàliàng | nhiều, lượng lớn, hàng loạt |
95 | 大门 | dàmén | cổng, cửa chính |
96 | 大人 | dàrén | người lớn |
97 | 大声 | dà shēng | nói to, lớn tiếng |
98 | 大小 | dàxiǎo | khổ, cỡ |
99 | 大衣 | dàyī | áo khoác ngoài |
100 | 大自然 | dàzìrán | thiên nhiên, giới thiên nhiên |
101 | 带 | dài | mang theo, đem theo, dẫn |
102 | 带来 | dài·lái | đem lại, mang tới |
103 | 单位 | dānwèi | đơn vị |
104 | 但 | dàn | nhưng |
105 | 但是 | dànshì | nhưng mà |
106 | 蛋 | dàn | trứng |
107 | 当 | dāng | làm, đảm nhiệm |
108 | 当时 | dāngshí | lúc đó, khi đó |
109 | 倒 | dǎo | ngã, đổ |
110 | 到处 | dàochù | khắp nơi, mọi nơi |
111 | 倒 | dào | rót, đổ |
112 | 道 | dào | con đường, đường |
113 | 道理 | dào·lǐ | đạo lý |
114 | 道路 | dàolù | đường, đường phố |
115 | 得 | de | biểu thị khả năng, sự có thể |
116 | 得出 | déchū | thu được, đạt được |
117 | 的话 | dehuà | nếu…. |
118 | 得 | dé | được, nhận được |
119 | 灯 | dēng | đèn |
120 | 等 | děng | trợ từ biểu thị sự liệt kê |
121 | 等到 | děngdào | đến lúc, đến khi |
122 | 等于 | děngyú | bằng, là |
123 | 低 | dī | thấp |
124 | 地球 | dìqiú | Trái Đất, địa cầu |
125 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
126 | 地铁站 | dìtiězhàn | ga tàu điện ngầm |
127 | 点头 | diǎntóu | gật đầu |
128 | 店 | diàn | tiệm, quán, cửa hàng |
129 | 掉 | diào | rơi, rớt, mất |
130 | 东北 | dōngběi | Đông Bắc |
131 | 东方 | dōngfāng | phương Đông |
132 | 东南 | dōngnán | đông nam |
133 | 冬天 | dōngtiān | mùa đông |
134 | 懂 | dǒng | hiểu |
135 | 懂得 | dǒngde | hiểu được |
136 | 动物 | dòngwù | động vật |
137 | 动物园 | dòngwùyuán | vườn bách thú, sở thú |
138 | 读音 | dúyīn | cách đọc, âm đọc |
139 | 度 | dù | độ |
140 | 短 | duǎn | ngắn |
141 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
142 | 段 | duàn | đoạn, quãng, khúc |
143 | 队 | duì | đội, nhóm |
144 | 队长 | duì zhǎng | đội trưởng, nhóm trưởng |
145 | 对 | duì | đối với, đối đãi |
146 | 对话 | duìhuà | đối thoại, hội thoại |
147 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
148 | 多 | duō | bao nhiêu, to nhường nào |
149 | 多久 | duōjiǔ | bao lâu |
150 | 多么 | duōme | bao nhiêu, bao xa |
156 | 发现 | fāxiàn | phát hiện |
151 | 多数 | duōshù | đa số, phần đông, số nhiều |
152 | 多云 | duōyún | nhiều mây |
153 | 而且 | érqiě | mà còn, với lại, hơn nữa |
154 | 发 | fā | phát, gửi |
155 | 饭馆 | fànguǎn | cửa hàng ăn, tiệm cơm |
157 | 方便 | fāngbiàn | thuận tiện |
158 | 方便面 | fāngbiànmiàn | mì ăn liền, mì tôm |
159 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách |
160 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, khía cạnh |
161 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
162 | 放下 | fàngxià | đặt xuống, thả xuống |
163 | 放心 | fàng//xīn | yên tâm |
164 | 分 | fēn | phân, chia |
165 | 分开 | fēn//kāi | xa cách, tách biệt |
166 | 分数 | fēnshù | điểm số |
167 | 分钟 | fēnzhōng | phút |
168 | 份 | fèn | phần |
169 | 封 | fēng | phong, bìa, lá, bức |
170 | 服务 | fúwù | phục vụ |
171 | 复习 | fùxí | ôn tập |
172 | 该 | gāi | nên |
173 | 改 | gǎi | đổi, thay đổi, sửa |
174 | 改变 | gǎibiàn | biến đổi, thay đổi |
175 | 干杯 | gān//bēi | cạn ly, cạn chén |
176 | 感到 | gǎndào | cảm thấy, thấy |
177 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
178 | 感觉 | gǎnjué | cảm thấy; cảm nhận |
179 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn; lời cảm ơn |
180 | 干活儿 | gàn//huór | làm việc nặng, lao động |
181 | 刚 | gāng | vừa, vừa mới, chỉ mới |
182 | 刚才 | gāngcái | vừa nãy, hồi nãy |
183 | 刚刚 | gānggāng | vừa, vừa hay, vừa vặn |
184 | 高级 | gāojí | cao cấp |
185 | 高中 | gāozhōng | cấp III |
186 | 个子 | gèzi | vóc dáng, vóc người |
187 | 更 | gèng | càng, thêm, hơn nữa |
188 | 公共汽车 | gōnggòng qìchē | xe buýt công cộng |
189 | 公交车 | gōngjiāochē | xe buýt công cộng |
190 | 公斤 | gōngjīn | ki-lô-gram |
191 | 公里 | gōnglǐ | ki-lô-mét |
192 | 公路 | gōnglù | đường cái, quốc lộ |
193 | 公平 | gōngpíng | công bằng |
194 | 公司 | gōngsī | công ty |
195 | 公园 | gōngyuán | công viên |
196 | 狗 | gǒu | chó, con chó |
197 | 够 | gòu | đủ, đạt |
198 | 故事 | gùshì | truyện, câu chuyện |
199 | 故意 | gùyì | cố ý, cố tình |
200 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
201 | 关机 | guānjī | tắt máy điện thoại |
202 | 关心 | guānxīn | quan tâm |
203 | 观点 | guāndiǎn | quan điểm |
204 | 广场 | guǎngchǎng | quảng trường |
205 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
206 | 国际 | guójì | quốc tế |
207 | 过来 | guò·lái | đến, qua đây |
208 | 过年 | guònián | ăn Tết, đón Tết |
209 | 过去 | guòqù | qua đó (rời xa chủ thể nói) |
210 | 过 | guò | đã, từng |
211 | 海 | hǎi | biển |
212 | 海边 | hǎi biān | bờ biển |
213 | 喊 | hǎn | kêu, gọi |
214 | 好 | hǎo | rất,quá, … |
215 | 好处 | hǎochù | điểm tốt, có ích |
216 | 好多 | hǎoduō | rất nhiều |
217 | 好久 | hǎojiǔ | rất lâu |
218 | 好人 | hǎorén | người tốt |
219 | 好事 | hǎoshì | chuyện tốt |
220 | 好像 | hǎoxiàng | hình như |
221 | 合适 | héshì | hợp, phù hợp |
222 | 河 | hé | sông |
223 | 黒 | hēi | đen |
224 | 黑板 | hēibǎn | bảng |
225 | 黑色 | hēisè | màu đen |
226 | 红 | hóng | đỏ |
227 | 红色 | hóngsè | màu đỏ |
228 | 后来 | hòulái | sau này |
229 | 忽然 | hūrán | đột nhiên |
230 | 湖 | hú | hồ |
231 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
232 | 花 | huā | tiêu, dùng (tiền, thời gian) |
233 | 花园 | huāyuán | vườn hoa |
234 | 画 | huà | vẽ |
235 | 画家 | huàjiā | họa sĩ |
236 | 画儿 | huàr | bức tranh |
237 | 坏处 | huàichù | điểm xấu, có hại |
238 | 坏人 | huàirén | người xấu |
239 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh |
240 | 换 | huàn | đổi |
241 | 黄 | huáng | vàng |
242 | 黄色 | huángsè | màu vàng |
243 | 回 | huí | lần, hồi |
244 | 回国 | huí guó | về nước |
245 | 会 | huì | hội |
246 | 活动 | huódòng | hoạt động |
247 | 或 | huò | hoặc, hay là |
248 | 或者 | huòzhě | hoặc là |
249 | 机会 | jī·huì | cơ hội |
250 | 鸡 | jī | gà |
251 | 级 | jí | cấp, bậc, đẳng cấp |
252 | 急 | jí | vội |
253 | 计划 | jìhuà | dự định, kế hoạch |
254 | 计算机 | jìsuànjī | máy tính |
255 | 加 | jiā | thêm |
256 | 加油 | jiāyóu | cố lên |
257 | 家(科学家) | jiā (kēxuéjiā) | nhà khoa học |
258 | 家庭 | jiātíng | gia đình |
259 | 家长 | jiāzhǎng | phụ huynh, người giám hộ |
260 | 假 | jiǎ | giả |
261 | 假期 | jiàqī | kì nghỉ, thời gian nghỉ |
262 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
263 | 见到 | jiàndào | nhìn thấy, trông thấy |
264 | 见过 | jiànguò | từng gặp, từng thấy |
265 | 件 | jiàn | bộ, câu (chuyện),… |
266 | 健康 | jiànkāng | mạnh khỏe |
267 | 讲 | jiǎng | giảng, kể, nói |
268 | 讲话 | jiǎng//huà | nói chuyện, kể chuyện |
269 | 交 | jiāo | giao, nộp |
270 | 交给 | jiāo gěi | giao cho… |
271 | 交朋友 | jiāo péngyǒu | kết bạn |
272 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
273 | 角 | jiǎo | góc, cạnh |
274 | 角度 | jiǎodù | phía, góc độ, quan điểm |
275 | 饺子 | jiǎozi | bánh chẻo, sủi cảo |
276 | 脚 | jiǎo | chân |
277 | 叫作 | jiàozuò | (được) gọi là… |
278 | 教师 | jiàoshī | giáo sư, giáo viên |
279 | 教室 | jiàoshì | phòng học, giảng đường |
280 | 教学 | jiàoxué | dạy học |
281 | 教育 | jiàoyù | giáo dục |
282 | 接 | jiē | đón, đỡ, lấy, nhận |
283 | 接到 | jiēdào | nhận được |
284 | 接受 | jiēshòu | chấp nhận |
285 | 接下来 | jiē·xià·lái | tiếp theo |
286 | 接着 | jiēzhe | tiếp, tiếp theo, tiếp tục |
287 | 街 | jiē | đường phố |
288 | 节 | jié | ngày (lễ, tết) |
289 | 节目 | jiémù | tiết mục |
290 | 节日 | jiérì | ngày lễ |
291 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
292 | 借 | jiè | mượn |
293 | 斤 | jīn | cân (1/2kg) |
294 | 今后 | jīnhòu | sau này, từ này về sau |
295 | 进入 | jìnrù | nhập, sát nhập, vào,… |
296 | 进行 | jìnxíng | tiến hành, làm |
297 | 近 | jìn | gần |
298 | 经常 | jīngcháng | thường xuyên |
299 | 经过 | jīngguò | từng trải, trải qua |
300 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
301 | 酒 | jiǔ | rượu |
302 | 酒店 | jiǔdiàn | nhà nghỉ |
303 | 就要 | jiùyào | sẽ, sẽ đến, sắp |
304 | 举 | jǔ | giơ, giương cao |
305 | 举手 | jǔshǒu | giơ tay |
306 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành |
307 | 句 | jù | câu |
308 | 句子 | jùzi | câu |
309 | 卡 | kǎ | thẻ, vé |
310 | 开机 | kāijī | mở máy |
311 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
312 | 开学 | kāixué | khai giảng, nhập học |
313 | 看法 | kàn·fǎ | cách nhìn |
314 | 考生 | kǎoshēng | thí sinh |
315 | 靠 | kào | dựa, dựa vào |
316 | 科 | kē | môn học, môn, khoa |
317 | 科学 | kēxué | khoa học, có tính khoa học |
318 | 可爱 | kěài | đáng yêu, dễ thương |
319 | 可能 | kěnéng | khả năng |
320 | 可怕 | kěpà | đáng sợ |
321 | 可是 | kěshì | nhưng mà |
322 | 可以 | kěyǐ | có thể |
324 | 克 | kè | gam (đơn vị đo lường) |
323 | 刻 | kè | 15 phút |
325 | 客人 | kè·rén | khách |
326 | 课堂 | kètáng | tại lớp, trong lớp |
327 | 空气 | kōngqì | không khí |
328 | 哭 | kū | khóc |
329 | 快餐 | kuàicān | bữa ăn nhanh |
330 | 快点儿 | kuài diǎnr | nhanh lên |
331 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ |
332 | 快要 | kuàiyào | sắp phải |
333 | 筷子 | kuài zi | đũa |
334 | 拉 | lā | kéo, lôi |
335 | 来自 | láizì | đến từ… |
336 | 蓝 | lán | xanh lam, xanh da trời |
337 | 蓝色 | lánsè | màu xanh lam |
338 | 篮球 | lánqiú | bóng rổ |
339 | 老 | lǎo | hay, thường |
340 | 老 | lǎo | xưng hô thân mật với người kém tuổi (dùng cho nam) |
341 | 老年 | lǎonián | tuổi già |
342 | 老朋友 | lǎo péngyǒu | bạn cũ |
343 | 老是 | lǎo·shì | hay, thường (tiêu cực) |
344 | 离 | lí | cách |
345 | 离开 | líkāi | rời khỏi |
346 | 礼物 | lǐwù | lễ vật, quà |
347 | 里头 | lǐtou | bên trong |
348 | 理想 | lǐxiǎng | ước mơ, lý tưởng |
349 | 例如 | lìrú | ví dụ |
350 | 例子 | lìzi | ví dụ |
351 | 脸 | liǎn | mặt |
352 | 练 | liàn | luyện |
353 | 练习 | liànxí | luyện tập |
354 | 凉 | liáng | mát |
355 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ, dễ chịu |
356 | 两 | liǎng | hai |
357 | 亮 | liàng | sáng |
358 | 辆 | liàng | chiếc, cái (xe) |
359 | 零下 | líng xià | âm độ, dưới 0 độ |
360 | 留 | liú | giữ lại, lưu lại, để lại |
361 | 留下 | liúxià | ở lại, để lại |
362 | 留学生 | liúxuéshēng | du học sinh |
363 | 流 | liú | chảy, trôi |
364 | 流利 | liúlì | trôi chảy, thuần thục |
365 | 流行 | liúxíng | phổ biến |
366 | 路边 | lù biān | vệ đường, lề đường |
367 | 旅客 | lǚkè | khách du lịch |
368 | 旅行 | lǚxíng | du lịch |
369 | 旅游 | lǚyóu | du lịch |
370 | 绿 | lǜ | xanh lá |
371 | 绿色 | lǜsè | màu xanh lá cây |
372 | 卖 | mài | bán |
373 | 满 | mǎn | đầy, tràn |
374 | 满意 | mǎnyì | vừa ý, mãn nguyện |
375 | 猫 | māo | mèo |
376 | 米 | mǐ | mét |
377 | 面’ | miàn | mặt (người, đồ vật), nét mặt |
378 | 面² | miàn | mặt, nét mặt, phương hướng |
379 | 面前 | miànqián | trước mặt |
380 | 名 | míng | vị |
381 | 名称 | míngchēng | tên gọi, tên |
382 | 名单 | míngdān | danh sách |
383 | 明星 | míngxīng | người nổi tiếng (ca sĩ, nghệ sĩ) |
384 | 目的 | mùdì | mục đích |
385 | 拿出 | náchū | mang ra, lấy ra |
386 | 拿到 | nádào | lấy được |
387 | 那 | nà | vậy, còn |
388 | 那会儿 | nàhuìr | lúc ấy, khi đó |
389 | 那么 | nàme | vậy thì, đến vậy, như thế |
390 | 那时候那时 | nà shíhòu nà shí | lúc đó, khi đó |
391 | 那样 | nàyàng | như vậy |
392 | 南方 | nánfāng | miền Nam, phương Nam |
393 | 难过 | nánguò | buồn bã |
394 | 难看 | nánkàn | xấu xí, không hay |
395 | 难受 | nánshòu | khó chịu |
396 | 难题 | nántí | vấn đề khó, nan giải |
397 | 难听 | nántīng | khó nghe |
398 | 能够 | nénggòu | có thể, có khả năng |
399 | 年级 | niánjí | lớp |
400 | 年轻 | niánqīng | trẻ trung, trẻ tuổi |
401 | 乌 | wū | đen, tối |
402 | 弄 | nòng | làm, cầm, tìm cách,… |
403 | 努力 | nǔlì | nỗ lực, cố gắng |
405 | 爬 | pá | leo, trèo, bò |
404 | 爬山 | pá shān | leo núi |
406 | 怕 | pà | sợ |
407 | 排 | pái | hàng |
408 | 排队 | páiduì | xếp hàng |
409 | 排球 | páiqiú | bóng chuyền |
410 | 碰 | pèng | động, chạm |
411 | 碰到 | pèngdào | chạm phải, động đến, gặp |
412 | 碰见 | pèngjiàn | gặp, tình cờ gặp |
413 | 篇 | piān | bài |
414 | 便宜 | piányi | tiện lợi, rẻ; được lợi |
415 | 片 | piàn | miếng, tấm, mảnh |
416 | 漂亮 | piàoliàng | đẹp, xinh đẹp |
417 | 平 | píng | bằng phẳng, phẳng phiu |
418 | 平安 | píng’ān | bình an, yên ổn |
419 | 平常 | píngcháng | bình thường, giản dị |
420 | 平等 | píngděng | bình đẳng, công bằng |
421 | 平时 | píngshí | bình thường, lúc thường |
422 | 瓶 | píng | bình, lọ, hũ |
423 | 瓶子 | píngzi | cái lọ, cái bình, cái chai |
424 | 普通 | pǔtōng | phổ thông, bình thường |
425 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
426 | 其他 | qítā | cái khác, người khác |
427 | 其中 | qízhōng | trong ( 1 tập thể/cái gì…)đó |
428 | 骑 | qí | cưỡi/ đi, đạp (xe) |
429 | 骑车 | qí chē | đạp xe |
430 | 起飞 | qǐfēi | cất cánh |
431 | 气 | qì | khí, hơi |
432 | 气温 | qìwēn | nhiệt độ |
433 | 千 | qiān | nghìn |
434 | 千克 | qiānkè | 1000 gram (1kg) |
435 | 前年 | qiánnián | năm trước |
436 | 墙 | qiáng | tường |
437 | 青年 | qīngnián | thanh niên, bạn trẻ |
438 | 青少年 | qīng-shàonián | thanh thiếu niên |
439 | 轻 | qīng | nhẹ |
440 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng, minh bạch |
441 | 晴 | qíng | trong, quang đãng |
442 | 晴天 | qíngtiān | trời trong, quang đãng |
443 | 请客 | qǐngkè | mời khách |
444 | 请求 | qǐngqiú | thỉnh cẩu |
445 | 秋天 | qiūtiān | mùa thu |
446 | 求 | qiú | thỉnh cầu, yêu cầu, xin |
447 | 球场 | qiúchǎng | sân bóng |
448 | 球队 | qiúduì | đội bóng |
449 | 球鞋 | qiúxié | giầy đá bóng, giầy thể thao |
450 | 取 | qǔ | lấy |
451 | 取得 | qǔdé | lấy được, đạt được |
452 | 全 | quán | đầy đủ, tất cả |
453 | 全部 | quánbù | toàn bộ |
454 | 全国 | quánguó | toàn quốc |
455 | 全家 | quánjiā | cả gia đình |
456 | 全年 | quánnián | cả năm |
457 | 全身 | quánshēn | toàn thân |
458 | 全体 | quántǐ | toàn thể |
459 | 然后 | ránhòu | sau đó |
460 | 让 | ràng | để, làm cho, khiến cho |
461 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình |
462 | 人口 | rénkǒu | nhân khẩu, dân số |
463 | 人们 | rénmen | mọi người |
464 | 人数 | rénshù | sĩ số, lượng người |
465 | 认为 | rènwéi | cho rằng |
466 | 日报 | rìbào | nhật báo, báo ra hàng ngày |
467 | 日子 | rìzi | ngày |
468 | 如果 | rúguǒ | nếu như |
469 | 入口 | rù //kǒu | lối đi vào |
470 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, trao đổi |
471 | 商人 | shāngrén | doanh nhân |
472 | 上周 | shàng zhōu | tuần trước |
473 | 少数 | shǎoshù | thiểu số, số ít |
474 | 少年 | shàonián | thiếu niên |
475 | 身边 | shēnbiān | bên cạnh, ngay cạnh |
476 | 什么样 | shénmeyàng | như thế nào? |
477 | 生 | shēng | sinh sản, sinh tồn |
478 | 生词 | shēngcí | từ mới |
479 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống; sống |
480 | 声音 | shēngyīn | âm thanh, giọng nói |
481 | 省 | shěng | tỉnh |
482 | 省 | shěng | tiết kiệm, bỏ bớt, giảm bớt |
483 | 十分 | shífēn | rất, hết sức, vô cùng |
484 | 实际 | shíjì | thực tế, thực tại |
485 | 实习 | shíxí | thực tập |
486 | 实现 | shíxiàn | thực hiện, hiên |
487 | 实在 | shízài | thật sự, thật là |
489 | 食物 | shíwù | đồ ăn |
490 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
491 | 市 | shì | thành thị, thành phố, chợ |
492 | 市长 | shìzhǎng | thị trưởng |
493 | 事情 | shì qíng | sự tình, sự việc |
494 | 收 | shōu | thu dọn; nhận lấy, đạt được… |
495 | 收到 | shōudào | nhận được (mặt vật chất) |
496 | 收入 | shōurù | thu nhập |
497 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ |
498 | 受到 | shòudào | nhận lấy, nhận được |
499 | 舒服 | shūfú | dễ chịu, thoải mái |
500 | 熟 | shú / shóu | chín; quen, thân |
501 | 数 | shù | con số, số |
502 | 数字 | shùzì | con số |
503 | 水平 | shuǐpíng | trình độ |
504 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi |
505 | 说明 | shuōmíng | nói rõ |
506 | 司机 | sījī | tài xế |
507 | 送到 | sòngdào | gửi đi, tặng đi |
508 | 送给 | sòng gěi | gửi cho, tặng cho |
509 | 算 | suàn | tính |
510 | 虽然 | suīrán | mặc dù |
511 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tùy |
512 | 随时 | suíshí | bất cứ lúc nào |
513 | 所以 | suǒyǐ | vậy nên, thế nên |
514 | 所有 | suǒyǒu | tất cả |
515 | 它 | tā | nó, con |
516 | 它们 | tāmen | bọn nó, chúng nó |
517 | 太太 | tàitài | quý bà, quý cô |
518 | 太阳 | tài·yáng | mặt trời |
520 | 态度 | tài·dù | thái độ |
519 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
521 | 套 | tào | bộ |
522 | 特别 | tèbié | đặc biệt, vô cùng |
523 | 特点 | tèdiǎn | điểm, đặc biệt |
524 | 疼 | téng | đau, nhức |
525 | 提 | tí | xách, nhấc |
526 | 提出 | tíchū | đưa ra |
527 | 提到 | tídào | đề cập, nhắc đến |
528 | 提高 | tígāo | đề cao, nâng cao |
529 | 题 | tí | đề, đề bài |
530 | 体育 | tǐyù | thể dục |
531 | 体育场 | tǐyùchǎng | sân vận động |
532 | 体育馆 | tǐyùguǎn | cung thể thao |
533 | 天上 | tiānshàng | bầu trời, không trung |
534 | 条 | tiáo | cái, chiếc |
535 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
536 | 听讲 | tīngjiǎng | nghe giảng |
537 | 听说 | tīngshuō | nghe nói |
538 | 停 | tíng | ngừng, ngưng, mất |
539 | 停车 | tíngchē | dừng xe, đỗ xe |
540 | 停车场 | tíngchēchǎng | bãi đỗ xe |
541 | 挺 | tǐng | rất |
542 | 挺好 | tǐng hǎo | rất tốt, khá tốt |
543 | 通 | tōng | thông, thông suốt |
544 | 通过 | tōngguò | thông qua, trải qua |
545 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
546 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
547 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
548 | 同样 | tóngyàng | giống nhau, đều là |
549 | 头 | tóu | đầu |
550 | 里头 | lǐtou | bên trong |
551 | 头发 | tóufà | tóc |
552 | 图片 | túpiàn | tranh ảnh |
553 | 推 | tuī | đẩy, đùn |
554 | 腿 | tuǐ | chân |
555 | 外地 | wàidì | nơi khác, vùng khác |
556 | 外卖 | wàimài | đồ bán bên ngoài |
557 | 完 | wán | hết, xong |
558 | 完成 | wánchéng | hoàn thành |
559 | 完全 | wánquán | đầy đủ, hoàn toàn |
560 | 晚安 | wǎn’ān | chúc ngủ ngon |
561 | 晚报 | wǎnbào | báo chiều |
562 | 晚餐 | wǎncān | bữa tối |
563 | 晚会 | wǎnhuì | dạ hội, đêm liên hoan |
564 | 碗 | wǎn | bát, chén |
565 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn |
566 | 网 | wǎng | lưới; mạng (Internet) |
567 | 网球 | wǎngqiú | quần vợt, tennis |
568 | 网站 | wǎngzhàn | website |
569 | 往 | wǎng | đi, đến, tới, hướng |
570 | 为 | wéi | vì |
571 | 为什么 | wèi shénme | tại sao, vì sao |
572 | 位 | wèi | vị này |
573 | 味道 | wèi·dào | mùi vị |
574 | 喂 | wèi | alo |
575 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
576 | 闻 | wén | ngửi |
577 | 问路 | wènlù | hỏi đường |
578 | 问题 | wèntí | vấn đề, câu hỏi |
579 | 午餐 | wǔcān | cơm trưa |
580 | 午睡 | wǔshuì | giấc ngủ trưa |
581 | 西北 | xīběi | tây bắc |
582 | 西餐 | xīcān | đồ ăn Tây |
583 | 西方 | xīfāng | phương Tây |
584 | 西南 | xīnán | tây nam |
585 | 西医 | xīyī | Tây y, y học phương Tây |
586 | 习惯 | xíguàn | thói quen |
587 | 洗衣机 | xǐyījī | máy giặt |
588 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm, tắm rửa |
589 | 下 | xià | cái, lần |
590 | 下雪 | xià xuě | tuyết rơi |
591 | 下周 | xià zhōu | tuần sau |
592 | 夏天 | xiàtiān | mùa hè |
593 | 相同 | xiāngtóng | tương đồng, giống nhau |
594 | 相信 | xiāngxìn | tin tưởng |
595 | 响 | xiǎng | vang, vang lên, kêu lên |
596 | 想到 | xiǎngdào | nghĩ đến, nghĩ tới |
597 | 想法 | xiǎng·fǎ | suy nghĩ, phương pháp |
598 | 想起 | xiǎngqǐ | nhớ ra |
599 | 向 | xiàng | hướng, tới |
600 | 相机 | xiàngjī | máy chụp hình |
601 | 像 | xiàng | giống |
602 | 小 | Xiǎo | Tiểu |
603 | 小声 | xiǎo shēng | nhỏ tiếng, nói nhỏ |
604 | 小时候 | xiǎoshíhòu | lúc nhỏ |
605 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
606 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
607 | 小组 | xiǎozǔ | tổ, nhóm nhỏ |
608 | 校园 | xiàoyuán | vườn trường |
609 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
610 | 笑话 | xiàohua | cười nhạo, chê cười |
611 | 笑话儿 | xiàohuar | truyện cười |
612 | 鞋 | xié | giày |
613 | 心里 | xīn·lǐ | trong lòng |
614 | 心情 | xīnqíng | tâm tình, tâm trạng |
615 | 心中 | xīnzhōng | trong lòng |
616 | 新闻 | xīnwén | tin tức, bản tin |
617 | 信 | xìn | thư |
618 | 信号 | xìnhào | tín hiệu |
619 | 信息 | xìnxī | thông tin, tin tức |
620 | 信心 | xìnxīn | lòng tin, sự tin tưởng |
621 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | thẻ tín dụng |
622 | 星星 | xīngxīng | ngôi sao |
623 | 行动 | xíngdòng | hành động |
624 | 行人 | xíngrén | người đi đường |
625 | 行为 | xíngwéi | hành vi, hành động |
626 | 姓 | xìng | họ |
627 | 姓名 | xìngmíng | họ tên |
628 | 休假 | xiūjià | nghỉ phép |
629 | 许多 | xǔduō | rất nhiều, nhiều |
630 | 选 | xuǎn | chọn |
631 | 学期 | xuéqī | học kỳ |
632 | 雪 | xuě | tuyết |
633 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
634 | 眼 | yǎn | mắt |
635 | 眼睛 | yǎnjing | mắt |
636 | 养 | yǎng | dưỡng, nuôi |
637 | 样子 | yàngzi | dáng vẻ, kiểu dáng |
638 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu |
639 | 药 | yào | thuốc |
640 | 药店 | yàodiàn | tiệm thuốc, cửa hàng thuốc |
641 | 药片 | yàopiàn | viên thuốc |
642 | 药水 | yàoshuǐ | thuốc nước |
643 | 也许 | yěxǔ | cũng có thể, may ra |
644 | 夜 | yè | đêm, ban đêm |
645 | 夜里 | yè·lǐ | giữa đêm |
646 | 一部分 | yī bùfèn | một bộ phận, một phần |
647 | 一定 | yīdìng | nhất định |
648 | 一共 | yīgòng | tổng cộng |
649 | 一会儿 | yīhuìr | một lúc, một lát |
650 | 一路平安 | yīlù-píng’ān | thượng lộ bình an |
651 | 一路顺风 | yīlù-shùnfēng | thuận buồm xuôi gió |
652 | 已经 | yǐjīng | đã, từng |
653 | 以后 | yǐhòu | sau này |
654 | 以前 | yǐqián | trước kia, trước đây |
655 | 以上 | yǐshàng | trở lên, phía trên |
656 | 以外 | yǐwài | ngoài ra, ngoài đó |
657 | 以为 | yǐwéi | cho rằng |
658 | 以下 | yǐxià | dưới, trở xuống |
659 | 椅子 | yǐzi | ghế tựa, ghế dựa |
660 | 一般 | yībān | thông thường, phổ biến |
661 | 一点点 | yī diǎndiǎn | một chút |
662 | 一生 | yīshēng | một đời, trọn đời |
663 | 一直 | yīzhí | luôn luôn, suốt, liên tục |
664 | 亿 | yì | trăm triệu |
665 | 意见 | yì·jiàn | ý kiến |
666 | 意思 | yìsī | ý nghĩa |
667 | 因为 | yīn·wèi | bởi vì |
668 | 阴 | yīn | âm u, râm |
669 | 阴天 | yīntiān | ngày âm u |
670 | 音节 | yīnjié | âm tiết |
671 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
672 | 音乐会 | yīnyuèhuì | buổi hòa nhạc |
673 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
674 | 银行卡 | yínhángkǎ | thẻ ngân hàng |
675 | 应该 | yīnggāi | nên, đáng |
676 | 英文 | Yīngwén | ngôn ngữ Anh |
677 | 英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh |
678 | 影片 | yǐngpiàn | phim truyện |
679 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
680 | 永远 | yǒng yuǎn | mãi mãi , vĩnh viễn |
681 | 油 | yóu | dầu, mỡ, xăng |
682 | 游客 | yóukè | khách du lịch, du khách |
683 | 友好 | yǒuhǎo | bạn tốt; thân thiện |
684 | 有空儿 | yǒukòngr | rảnh |
685 | 有人 | yǒurén | có người, có ai |
686 | 有(一)点儿 | yǒu(yī)diǎnr | có một chút, hơi |
687 | 有意思 | yǒu yìsī | có ý nghĩa, hay |
688 | 又 | yòu | lại, vừa |
689 | 鱼 | yú | cá |
690 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
691 | 原来 | yuánlái | ban đầu; thì ra, hóa ra |
692 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân |
693 | 院 | yuàn | viện |
694 | 院长 | yuànzhǎng | viện trưởng |
695 | 院子 | yuànzi | sân nhỏ, sân trong, vườn |
696 | 愿意 | yuànyì | đồng ý |
697 | 月份 | yuèfèn | tháng |
698 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
699 | 越 | yuè | vượt, vượt qua |
700 | 越来越 | yuè lái yuè | càng ngày càng |
701 | 云 | yún | mây |
702 | 运动 | yùndòng | vận động |
703 | 咱 | zán | tôi, ta, mình |
704 | 咱们 | zánmen | chúng ta, chúng mình |
705 | 脏 | zāng | bẩn, dơ |
706 | 早餐 | zǎocān | bữa sáng |
707 | 早晨 | zǎochén | buổi sáng, sáng sớm |
708 | 早就 | zǎo jiù | sớm đã, từ lâu |
709 | 怎么办 | zěnme bàn | làm thế nào |
710 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào, làm sao |
711 | 怎样 | zěnyàng | như thế nào, làm sao |
712 | 占 | zhàn | chiếm |
713 | 站 | zhàn | đứng, chiến đấu |
714 | 站住 | zhànzhù | đứng yên, đứng lại |
715 | 长 | cháng | dài |
716 | 长大 | zhǎngdà | lớn lên, khôn lớn |
717 | 找出 | zhǎochū | tìm ra |
718 | 照顾 | zhàogù | chăm sóc |
719 | 照片 | zhàopiàn | tấm ảnh, bức ảnh |
720 | 照相 | zhàoxiàng | chụp ảnh, chụp hình |
721 | 这么 | zhème | như thế, như vậy, như này |
722 | 这时候/这时 | zhè shíhòu|zh è shí | lúc đó, lúc đấy, lúc này |
723 | 这样 | zhèyàng | như vậy, như thế, như này |
724 | 真正 | zhēnzhèng | chân chính |
725 | 正常 | zhèngcháng | bình thường, như thường |
726 | 正好 | zhènghǎo | vừa vặn, đúng lúc |
727 | 正确 | zhèngquè | chính xác, đúng đắn |
728 | 正是 | zhèng shì | đúng là, chính là |
729 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp |
730 | 只 | zhǐ | chỉ, chỉ có |
731 | 只能 | zhǐ néng | chỉ có thể |
732 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần |
733 | 纸 | zhǐ | giấy |
734 | 中餐 | zhōngcān | bữa trưa |
735 | 中级 | zhōngjí | trung cấp |
736 | 中年 | zhōngnián | trung niên |
737 | 中小学 | zhōng- xiǎoxué | tiểu học và trung học |
738 | 中心 | zhōngxīn | trung tâm, vị trí hạt nhân |
739 | 中医 | zhōngyī | Đông y, y học phương Đông |
740 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm |
741 | 重视 | zhòngshì | coi trọng, chú trọng |
742 | 周 | zhōu | tuần |
743 | 周末 | zhōumò | cuối tuần |
744 | 周年 | zhōunián | đầy năm, năm tròn |
745 | 主人 | zhǔ·rén | chủ nhân, chủ sở hữu |
746 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu |
747 | 住房 | zhùfáng | nhà ở, phòng ở |
748 | 住院 | zhùyuàn | nằm viện, nhập viện |
749 | 装 | zhuāng | đựng |
750 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác |
751 | 自己 | zìjǐ | tự mình, tự bản thân |
752 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
753 | 自由 | zìyóu | tự do |
754 | 字典 | zìdiǎn | tự điển |
755 | 走过 | zǒuguò | đi qua, bước qua |
756 | 走进 | zǒujìn | đi vào, bước vào |
757 | 走开 | zǒukāi | đi ra, tránh ra |
758 | 租 | zū | thuê, mướn |
759 | 组 | zǔ | tổ, nhóm |
760 | 组成 | zǔchéng | cấu thành, tạo thành |
761 | 组长 | zǔzhǎng | tổ trưởng, nhóm trưởng |
762 | 嘴 | zuǐ | miệng |
763 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
764 | 作家 | zuòjiā | tác giả, nhà văn |
765 | 作文 | zuòwén | bài văn |
766 | 作业 | zuòyè | bài tập |
767 | 作用 | zuòyòng | công dụng |
768 | 座 | zuò | tòa |
769 | 座位 | zuò·wèi | chỗ ngồi |
770 | 做到 | zuòdào | làm được |
771 | 做法 | zuò·fǎ | cách làm |
772 | 做饭 | zuòfàn | nấu cơm |
→ Tham khảo các sách từ vựng tiếng Trung tốt nhất dành cho người mới học
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
⇒ Xem chi tiết bài: từ vựng tiếng Trung HSK 3 có file Pdf và Ví dụ
Bình luận (0)