Tiếng Trung s2sontech.com cung cấp cho các bạn tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 5 bao gồm 1200 từ vựng HSK cấp 4 và 1300 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK 5. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 4

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 5

1   哎 āi thán từ
2   唉 āi thán từ
3   爱护 ài hù yêu thương, giữ
4   爱惜 ài xī quí trọng
5   爱心 ài xīn lòng tốt
6   安慰 ān wèi an ủi
7   安装 ān zhuāng lắp đặt
8  岸 àn bờ
9  暗 àn tối
10  熬夜 áo yè thức đêm
11  把握 bǎ wò nắm chắc
12  摆 bǎi bày
13  办理 bàn lǐ làm (thủ tục)
14  傍晚 bàng wǎn chiều muộn
15  包裹 bāo guǒ bưu kiện
16  包含 bāo hán bao hàm
17  包括 bāo kuò bao gồm
18  薄 báo mỏng
19  宝贝 bǎo bèi bảo bối
20  宝贵 bǎo guì quí báu
21  保持 bǎo chí duy trì
22  保存 bǎo cún lưu giữ, bảo tồn
23  保留 bǎo liú bảo lưu
24  保险 bǎo xiǎn bảo hiểm
25  报到 bào dào điểm danh
26  报道 bào dào đưa tin, bản tin
27  报告 bào gào báo cáo
28  报社 bào shè tòa soạn báo
29  抱怨 bào yuàn trách móc
30  背 bèi học thuộc
31  悲观 bēi guān bi quan
32  背景 bèi jǐng bối cảnh
33  被子 bèi zi chăn
34  本科 běn kē trình độ đại học
35  本领 běn lǐng bản lĩnh
36  本质 běn zhì bản chất
37  比例 bǐ lì tỉ lệ
38  彼此 bǐ cǐ lẫn nhau, với nha
39  必然 bì rán tất yếu
40  必要 bì yào cần thiết, cần
41  毕竟 bì jìng rốt cuộc
42  避免 bì miǎn tránh
43  编辑 biān jí biên tập
44  鞭炮 biān pào pháo
45  便 biàn liền
46  辩论 biàn lùn biện luận
47  标点 biāo diǎn dấu
48  标志 biāo zhì đánh dấu
49  表达 biǎo dá diễn đạt
50  表面 biǎo miàn bề mặt, bề ngoài
51  表明 biǎo míng cho thấy
52  表情 biǎo qíng biểu cảm
53  表现 biǎo xiàn biểu hiện
54  冰激凌 bīng jī líng kem
55  病毒 bìng dú vi rút
56  玻璃 bō lí thủy tinh
57  播放 bō fàng phát sóng
58  脖子 bó zi cổ
59  博物馆 bó wù guǎn bảo tàng
60  补充 bǔ chōng bổ sung
61  不安 bù ān bất an
62  不得了 bù dé liǎo vô cùng
63  不断 bù duàn không ngừng
64  不见得 bù jiàn dé chưa chắc
65  不耐烦 bù nài fán chán nản
66  不然 bù rán nếu không thì
67  不如 bù rú không bằng
68  不要紧 bù yào jǐn không sao
69  不足 bù zú không đủ
70  布 vải
71  步骤 bù zhòu bước
72  部门 bù mén ban ngành
73  财产 cái chǎn tài sản
74  采访 cǎi fǎng phỏng vấn
75  采取 cǎi qǔ chọn, dùng
76  彩虹 cǎi hóng cầu vồng
77  踩 cǎi giẫm
78  参考 cān kǎo tham khảo
79  参与 cān yù can dự
80  惭愧 cán kuì hổ thẹn
81  操场 cāo chǎng sân vận động
82  操心 cāo xīn lo lắng
83  册 quyển
84  测验 cè yàn thí nghiệm
85  曾经 céng jīng đã từng
86  叉子 chā zi cái dĩa, cái xiên,
87  差距 chā jù sự khác biệt
88  插 chā cắm
89  拆 chāi gỡ, dỡ
90  产品 chǎn pǐn sản phẩm
91  产生 chǎn shēng sản sinh, nảy sin
92  长途 cháng tú đường dài
93  常识 cháng shí thường thức
94  抄 chāo chép
95  超级 chāo jí siêu cấp
96  朝 cháo về hướng
97  潮湿 cháo shī ẩm ướt
98  吵 chǎo ồn ào
99  吵架 chǎo jià cãi vã
100  炒 chǎo xào
101  车库 chē kù nhà xe
102  车厢 chē xiāng toa tàu
103  彻底 chè dǐ triệt để
104  沉默 chén mò im lặng
105  趁 chèn nhân
106  称 chēng cân
107  称呼 chēng hū xưng hô
108  称赞 chēng zàn tán thưởng
109  成分 chéng fèn thành phần
110  成果 chéng guǒ thành quả
111 成就 chéng jiù thành tựu
112 成立 chéng lì thành lập
113 成人 chéng rén người lớn
114 成熟 chéng shú thành thục
115 成语 chéng yǔ thành ngữ
116 成长 chéng zhǎng trưởng thành
117 诚恳 chéng kěn thành khẩn
118 承担 chéng dān chịu trách nhiệm
119 承认 chéng rèn thừa nhận
120 承受 chéng shòu chịu đựng
121 程度 chéng dù trình độ
122 程序 chéng xù trình tự
123 吃亏 chī kuī thiệt thòi
124 池塘 chí táng ao hồ
125 迟早 chí zǎo sớm muộn
126 持续 chí xù kéo dài
127 尺子 chǐ zi thước đo
128 翅膀 chì bǎng cánh
129 chōng xông, xô đẩy
130 充电器 chōng diàn qì sạc điện
131 充分 chōng fèn đầy đủ
132 充满 chōng mǎn tràn đầy
133 重复 chóng fù lặp lại
134 宠物 chǒng wù thú cưng
135 抽屉 chōu tì ngăn kéo
136 抽象 chōu xiàng trừu tượng
137 chǒu xấu
138 chòu thối
139 出版 chū bǎn xuất bản
140 出口 chū kǒu lối ra, cửa ra
141 出色 chū sè xuất sắc
142 出示 chū shì xuất trình
143 出席 chū xí tham dự
144 初级 chū jí sơ cấp
145 除非 chú fēi trừ phi
146 除夕 chú xī giao thừa
147 处理 chǔ lǐ xử lý
148 传播 chuán bō lan truyền, lây la
149 传染 chuán rǎn nhiễm
150 传说 chuán shuō truyền thuyết
151 传统 chuán tǒng truyền thống
152 窗帘 chuāng lián rèm cửa
153 chuǎng xông vào, xông l
154 创造 chuàng zào sáng tạo
155 chuī thổi
156 词汇 cí huì từ vựng
157 辞职 cí zhí từ chức, bỏ việc
158 此外 cǐ wài ngoài ra
159 次要 cì yào thứ yếu
160 刺激 cì jī kích thích
161 匆忙 cōng máng vội vàng
162 从此 cóng cǐ từ đó
163 从而 cóng ér cho nên
164 从前 cóng qián từ trước
165 从事 cóng shì theo đuổi
166 粗糙 cū cāo thô ráp
167 促进 cù jìn xúc tiến
168 促使 cù shǐ thúc đẩy
169 giấm
170 cuī giục
171 存在 cún zài tồn tại
172 措施 cuò shī sách lược, chính
173 答应 dā yìng hứa
174 达到 dá dào đạt đến
175 打工 dǎ gōng làm thêm
176 打交道 dǎ jiāo dào kết bạn
177 打喷嚏 dǎ pēn tì hắt xì
178 打听 dǎ tīng hỏi thăm
179 大方 dà fāng phóng khoáng
180 大厦 dà shà tòa nhà
181 大象 dà xiàng voi
182 大型 dà xíng lớn (qui mô)
183 dāi ở lì, ở
184 代表 dài biǎo đại diện
185 代替 dài tì thay thế
186 贷款 dài kuǎn vay tiền
187 待遇 dài yù đãi ngộ
188 担任 dān rèn đảm nhiệm
189 单纯 dān chún đơn thuần,ngây t
190 单调 dān diào đơn điệu
191 单独 dān dú đơn độc
192 单位 dān wèi đơn vị
193 单元 dān yuán đơn nguyên, cụm
194 耽误 dān wù bỏ lỡ
195 胆小鬼 dǎn xiǎo guǐ kẻ nhát gan
196 dàn nhạt
197 当地 dāng dì địa phương
198 当心 dāng xīn để tâm, lưu tâm
199 dǎng chắn
200 导演 dǎo yǎn đạo diễn
201 导致 dǎo zhì gây ra
202 岛屿 dǎo yǔ đảo
203 倒霉 dǎo méi xui xẻo
204 到达 dào dá đến
205 道德 dào dé đạo đức
206 道理 dào lǐ đạo lí, bài học
207 登记 dēng jì đăng kí
208 等待 děng dài đợi, chờ đợi
209 等于 děng yú bằng
210 giọt
211 的确 dí què đúng, thật (phó t
212 敌人 dí rén kẻ địch
213 地道 dì dào chuẩn bản địa (n
214 地理 dì lǐ địa lý
215 地区 dì qū khu vực
216 地毯 dì tǎn thảm
217 地位 dì wèi địa vị
218 地震 dì zhèn động đất
219 truyền
220 点心 diǎn xīn điểm tâm
221 电池 diàn chí pin
222 电台 diàn tái đài truyền hình
223 diào câu (cá)
224 dǐng đội, cái (lượng từ
225 动画片 dòng huà piàn phim hoạt hình
226 dòng đông cứng
227 dòng hang động
228 豆腐 dòu fǔ đậu phụ
229 dòu trêu
230 独立 dú lì độc lập
231 独特 dú tè độc đáo
232 度过 dù guò trải qua (thời kì, t
233 duàn đoạn, đứt
234 duī đống
235 对比 duì bǐ đối chiếu
236 对待 duì dài đối đãi
237 对方 duì fāng đối phương
238 对手 duì shǒu đối thủ
239 对象 duì xiàng đối tượng
240 兑换 duì huàn đổi
241 dūn tấn
242 dūn quì
243 dùn bữa
244 多亏 duō kuī thiệt cho ai đó
245 多余 duō yú thừa thãi
246 duǒ bông
247 躲藏 duǒ cáng trốn
248 恶劣 è liè khắc nghiệt, hà k
249 耳环 ěr huán khuyên tai
250 发表 fā biǎo phát biểu, đăng,
251 发愁 fā chóu phát buồn, chán
252 发达 fā dá phát đạt, phát tri
253 发抖 fā dǒu run rẩy
254 发挥 fā huī phát huy
255 发明 fā míng phát minh
256 发票 fā piào hóa đơn giá trị gi
257 发言 fā yán phát biểu (ý kiến
258 罚款 fá kuǎn phạt tiền
259 法院 fǎ yuàn tòa án
260 fān lật, giở
261 繁荣 fán róng phồn vinh
262 反而 fǎn ér ngược lại
263 反复 fǎn fù lặp đi lặp lại
264 反应 fǎn yìng phản ứng
265 反映 fǎn yìng phản ánh
266 反正 fǎn zhèng dù sao thì
267 范围 fàn wéi phạm vi
268 fāng phương
269 方案 fāng àn phương án
270 方式 fāng shì phương thức
271 妨碍 fáng ài trở ngại, cản trở
272 仿佛 fǎng fú dường như
273 fēi phi, không
274 肥皂 féi zào bánh xà phòng
275 废话 fèi huà lời nói thừa thãi
276 分别 fēn bié phân biệt, lần lư
277 分布 fēn bù phân bố
278 分配 fēn pèi chia sẻ, phân chi
279 分手 fēn shǒu chia tay
280 分析 fēn xī phân tích
281 纷纷 fēn fēn lũ lượt
282 奋斗 fèn dòu phấn đấu
283 风格 fēng gé phong cách
284 风景 fēng jǐng phong cảnh
285 风俗 fēng sú phong tục
286 风险 fēng xiǎn mạo hiểm, hiểm
287 疯狂 fēng kuáng điên rồ
288 讽刺 fěng cì châm biếm
289 否定 fǒu dìng phủ định
290 否认 fǒu rèn phủ nhận
291 vịn
292 服装 fú zhuāng phục trang, quần
293 bức (lượng từ ch
294 辅导 fǔ dǎo phụ đạo, bổ trợ
295 妇女 fù nǚ phụ nữ
296 复制 fù zhì copy
297 改革 gǎi gé cải cách
298 改进 gǎi jìn cải tiến
299 改善 gǎi shàn cải thiện
300 改正 gǎi zhèng đính chính
301 gài đậy
302 概括 gài kuò khái quát
303 概念 gài niàn khái niệm
304 干脆 gān cuì dứt khoát
305 干燥 gān zào khô ráo, khô han
306 赶紧 gǎn jǐn mau chóng
307 赶快 gǎn kuài mau chóng
308 感激 gǎn jī cảm kích, biết ơn
309 感受 gǎn shòu cảm nhận
310 感想 gǎn xiǎng cảm tưởng, suy
311 干活儿 gàn huó ér lao động
312 钢铁 gāng tiě sắt thép
313 高档 gāo dàng cao cấp
314 高级 gāo jí cao cấp
315 gǎo làm
316 告别 gào bié từ biệt
317 格外 gé wài đặc biệt
318 隔壁 gé bì sát vách, ngay c
319 个别 gè bié cá biệt
320 个人 gè rén cá nhân
321 个性 gè xìng cá tính
322 各自 gè zì tự, mỗi
323 gēn lượng từ: sợi, cà
324 根本 gēn běn vốn
325 工厂 gōng chǎng xưởng, xí nghiệp
326 工程师 gōng chéng shī kỹ sư
327 工具 gōng jù công cụ
328 工人 gōng rén công nhân
329 工业 gōng yè công nghiệp
330 公布 gōng bù công bố
331 公开 gōng kāi công khai
332 公平 gōng píng công bằng
333 公寓 gōng yù chung cư
334 公元 gōng yuán công nguyên
335 公主 gōng zhǔ công chúa
336 功能 gōng néng công năng
337 恭喜 gōng xǐ chúc mừng
338 贡献 gòng xiàn cống hiến
339 沟通 gōu tōng trao đổi, thấu hiể
340 构成 gòu chéng tạo thành, cấu th
341 姑姑 gū gu
342 姑娘 gū niang cô gái
343 古代 gǔ dài cổ đại
344 古典 gǔ diǎn cổ điển
345 股票 gǔ piào cổ phiếu
346 骨头 gǔ tou xương
347 鼓舞 gǔ wǔ cổ vũ
348 鼓掌 gǔ zhǎng vỗ tay
349 固定 gù dìng cố định
350 挂号 guà hào xếp số
351 guāi ngoan
352 拐弯 guǎi wān rẽ
353 怪不得 guài bù dé chẳng trách
354 关闭 guān bì đóng
355 观察 guān chá quan sát
356 观点 guān diǎn quan điểm
357 观念 guān niàn quan niệm
358 guān quan
359 管子 guǎn zi cái ống
360 冠军 guàn jūn quán quân
361 光滑 guāng huá bóng mượt
362 光临 guāng lín đến, có mặt
363 光明 guāng míng quang minh, sán
364 光盘 guāng pán đĩa CD, VCD,DV
365 广场 guǎng chǎng quảng trường
366 广大 guǎng dà quảng đại, rộng l
367 广泛 guǎng fàn rộng khắp
368 归纳 guī nà tóm tắt
369 规矩 guī ju qui tắc
370 规律 guī lǜ qui luật
371 规模 guī mó qui mô
372 规则 guī zé nội qui
373 柜台 guì tái quầy ba
374 gǔn cút, cuộn
375 guō nồi
376 国庆节 guó qìng jié quốc khánh
377 国王 guó wáng quốc vương
378 果然 guǒ rán quả nhiên
379 果实 guǒ shí quả thật
380 过分 guò fèn quá đáng
381 过敏 guò mǐn mẫn cảm, dị ứng
382 过期 guò qī quá hạn
383 ha ha
384 海关 hǎi guān hải quan
385 海鲜 hǎi xiān hải sản
386 hǎn hét
387 行业 háng yè ngành nghề
388 豪华 háo huá sang trọng
389 好客 hào kè hiếu khách
390 好奇 hào qí hiếu kì
391 合法 hé fǎ hợp pháp
392 合理 hé lǐ hợp lý
393 合同 hé tóng hợp đồng
394 合影 hé yǐng chụp ảnh chung,
395 合作 hé zuò hợp tác
396 何必 hé bì hà tất
397 何况 hé kuàng huống hồ
398 和平 hé píng hòa bình
399 核心 hé xīn trọng tâm
400 hèn hận
401 猴子 hóu zi khỉ
402 后背 hòu bèi phía sau
403 后果 hòu guǒ hậu quả
404 呼吸 hū xī hít thở
405 忽然 hū rán bỗng nhiên
406 忽视 hū shì không coi trọng (
407 胡说 hú shuō nói nhăng quậy
408 胡同 hú tòng ngõ, hẻm
409 bình, ấm
410 蝴蝶 hú dié con bướm
411 糊涂 hú tú hồ đồ
412 花生 huā shēng lạc
413 huá chèo (thuyền)
414 华裔 huá yì hoa kiều
415 huá trượt, trơn
416 化学 huà xué hóa học
417 话题 huà tí chủ đề
418 怀念 huái niàn hoài niệm
419 怀孕 huái yùn mang bầu
420 缓解 huǎn jiě thả lỏng, giảm
421 幻想 huàn xiǎng hoang tưởng
422 慌张 huāng zhāng hoảng sợ, rối rắm
423 黄金 huáng jīn vàng
424 huī màu xám
425 灰尘 huī chén tro bụi
426 灰心 huī xīn nản lòng
427 huī vẫy
428 恢复 huī fù hồi phục, khôi ph
429 汇率 huì lǜ tỷ giá
430 婚礼 hūn lǐ hôn lễ
431 婚姻 hūn yīn hôn nhân
432 活跃 huó yuè sôi nổi
433 火柴 huǒ chái diêm
434 伙伴 huǒ bàn bạn đồng hành
435 或许 huò xǔ có lẽ
436 机器 jī qì máy móc
437 肌肉 jī ròu cơ bắp
438 基本 jī běn cơ bản, căn bản
439 激烈 jī liè khốc liệt, kịch liệt
440 及格 jí gé đạt điểm qua
441 极其 jí qí cực kì
442 急忙 jí máng vội vàng
443 急诊 jí zhěn cấp cứu
444 集合 jí hé tập hợp
445 集体 jí tǐ tập thể
446 集中 jí zhōng tập trung
447 计算 jì suàn tính toán
448 记录 jì lù ghi chép
449 记忆 jì yì ký ức
450 纪录 jì lù kỷ lục
451 纪律 jì lǜ kỷ luật
452 纪念 jì niàn kỉ niệm
453 系领带 jì lǐng dài thắt cà vạt
454 寂寞 jì mò cô đơn
455 夹子 jiā zi cái kẹp
456 家庭 jiā tíng gia đình
457 家务 jiā wù việc nhà
458 家乡 jiā xiāng quê hương
459 嘉宾 jiā bīn khách mời
460 jiǎ giáp
461 假如 jiǎ rú giả dụ
462 假设 jiǎ shè giả thuyết
463 假装 jiǎ zhuāng giả vờ
464 价值 jià zhí giá trị
465 驾驶 jià shǐ lái xe
466 jià gả chồng
467 坚决 jiān jué kiên quyết
468 坚强 jiān qiáng kiên cường
469 肩膀 jiān bǎng bờ vai
470 艰巨 jiān jù khó khăn (công v
471 艰苦 jiān kǔ gian khổ, gian kh
472 兼职 jiān zhí kiêm nhiệm
473 jiǎn nhặt
474 剪刀 jiǎn dāo cái kéo
475 简历 jiǎn lì sơ yếu lý lịch
476 简直 jiǎn zhí gần như
477 建立 jiàn lì thành lập (tổ chứ
478 建设 jiàn shè dựng xây, xây dự
479 建筑 jiàn zhù công trình xây dư
480 健身 jiàn shēn tập thể dục
481 键盘 jiàn pán bàn phím
482 讲究 jiǎng jiū coi trọng
483 讲座 jiǎng zuò buổi diễn thuyết
484 酱油 jiàng yóu xì dầu
485 交换 jiāo huàn trao đổi
486 交际 jiāo jì giao tiếp
487 交往 jiāo wǎng đi lại, giao thiệp
488 jiāo tưới nước
489 胶水 jiāo shuǐ keo dán
490 角度 jiǎo dù góc độ
491 狡猾 jiǎo huá giảo hoạt
492 教材 jiào cái giao trình
493 教练 jiào liàn huấn luyện viên
494 教训 jiào xùn giáo huấn, bài họ
495 阶段 jiē duàn giai đoạn
496 结实 jiē shi chắc chắn
497 接触 jiē chù tiếp xúc
498 接待 jiē dài tiếp đãi
499 接近 jiē jìn tiếp cận
500 节省 jié shěng tiết kiệm
501 结构 jié gòu kết cấu
502 结合 jié hé kết hợp
503 结论 jié lùn kết luận
504 结账 jié zhàng thanh toán
505 jiè cai (thuốc, rượu,
506 戒指 jiè zhǐ nhẫn
507 jiè khóa
508 借口 jiè kǒu cớ, lí do
509 金属 jīn shǔ kim loại
510 尽快 jǐn kuài mau chóng
511 尽量 jǐn liàng cố gắng
512 紧急 jǐn jí cấp bách
513 谨慎 jǐn shèn cẩn thận, thận tr
514 尽力 jìn lì dốc hết sức
515 进步 jìn bù tiến bộ
516 进口 jìn kǒu nhập khẩu
517 近代 jìn dài cận đại
518 经典 jīng diǎn kinh điển
519 经商 jīng shāng kinh doanh
520 经营 jīng yíng kinh doanh (cửa
521 精力 jīng lì tinh lực
522 精神 jīng shén tinh thần
523 酒吧 jiǔ bā quán ba
524 jiù cứu
525 救护车 jiù hù chē xe cứu thương
526 舅舅 jiù jiù cậu (em mẹ)
527 居然 jū rán không ngờ lại
528 桔子 jú zi quýt
529 巨大 jù dà lớn (thành tựu, th
530 具备 jù bèi chuẩn bị đủ, có đ
531 具体 jù tǐ cụ thể
532 俱乐部 jù lè bù câu lạc bộ
533 据说 jù shuō nghe nói, nghe đ
534 juān quyên góp
535 决赛 jué sài trận chung kết
536 决心 jué xīn quyết tâm
537 角色 jué sè nhân vật
538 绝对 jué duì tuyệt đối
539 军事 jūn shì quân sự
540 均匀 jūn yún bình quân, trung
541 卡车 kǎ chē xe tải
542 开发 kāi fā phát triển (hệ thố
543 开放 kāi fàng mở cửa
544 开幕式 kāi mù shì lễ khai mạc
545 开水 kāi shuǐ nước sôi
546 kǎn chặt, chém
547 看不起 kàn bù qǐ coi khinh
548 看望 kàn wàng đi thăm
549 kào dựa dẫm, dựa và
550 quả (lượng từ)
551 可见 kě jiàn cho thấy (đứng đ
552 可靠 kě kào đáng tin cậy
553 可怕 kě pà đáng sợ
554 gram
555 克服 kè fú khắc phục
556 刻苦 kè kǔ khắc khổ, chịu kh
557 客观 kè guān khách quan
558 课程 kè chéng môn học
559 空间 kōng jiān không gian
560 空闲 kòng xián rảnh rỗi (thời gia
561 控制 kòng zhì kiềm chế (cảm x
562 口味 kǒu wèi khẩu vị
563 kuā khen
564 夸张 kuā zhāng phóng đại
565 会计 kuàì jì kế toán
566 kuān rộng
567 昆虫 kūn chóng côn trùng
568 扩大 kuò dà mở rộng (phạm v
569 辣椒 là jiāo ớt
570 lán ngăn, chặn
571 làn nát, loét, rách, th
572 朗读 lǎng dú đọc to
573 劳动 láo dòng lao động
574 劳驾 láo jià làm ơn, xin phiền
575 老百姓 lǎo bǎi xìng lão bách tính
576 老板 lǎo bǎn ông chủ
577 老婆 lǎo pó bà xã
578 老实 lǎo shí thật thà
579 老鼠 lǎo shǔ con chuột
580 姥姥 lǎo lǎo bà ngoại
581 乐观 lè guān lạc quan
582 léi sấm
583 类型 lèi xíng loại hình
584 冷淡 lěng dàn lãnh đạm, lạnh n
585 厘米 lí mǐ cm
586 离婚 lí hūn li hôn
587 quả lê
588 理论 lǐ lùn lý luận
589 理由 lǐ yóu lí do
590 力量 lì liàng sức mạnh
591 立即 lì jí lập tức
592 立刻 lì kè lập tức
593 利润 lì rùn lợi nhuận
594 利息 lì xī lợi tức
595 利益 lì yì lợi ích
596 利用 lì yòng tận dụng, lợi dụn
597 连忙 lián máng vội vã
598 连续 lián xù liên tục
599 联合 lián hé liên hiệp
600 恋爱 liàn ài yêu đương

⇒ Xem chi tiết bài : 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 có file Pdf và Ví dụ

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.

Nguồn: s2sontech.com
  tiếng Trung s2sontech.com
.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday