Tiếng Trung s2sontech.com cung cấp cho các bạn tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 5 bao gồm 1200 từ vựng HSK cấp 4 và 1300 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK 5. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.
⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 4
Tổng hợp 600 từ vựng HSK 5
1 | 哎 | āi | thán từ |
2 | 唉 | āi | thán từ |
3 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ |
4 | 爱惜 | ài xī | quí trọng |
5 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt |
6 | 安慰 | ān wèi | an ủi |
7 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt |
8 | 岸 | àn | bờ |
9 | 暗 | àn | tối |
10 | 熬夜 | áo yè | thức đêm |
11 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc |
12 | 摆 | bǎi | bày |
13 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) |
14 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn |
15 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện |
16 | 包含 | bāo hán | bao hàm |
17 | 包括 | bāo kuò | bao gồm |
18 | 薄 | báo | mỏng |
19 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối |
20 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu |
21 | 保持 | bǎo chí | duy trì |
22 | 保存 | bǎo cún | lưu giữ, bảo tồn |
23 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu |
24 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm |
25 | 报到 | bào dào | điểm danh |
26 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin |
27 | 报告 | bào gào | báo cáo |
28 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo |
29 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc |
30 | 背 | bèi | học thuộc |
31 | 悲观 | bēi guān | bi quan |
32 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh |
33 | 被子 | bèi zi | chăn |
34 | 本科 | běn kē | trình độ đại học |
35 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh |
36 | 本质 | běn zhì | bản chất |
37 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ |
38 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nha |
39 | 必然 | bì rán | tất yếu |
40 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần |
41 | 毕竟 | bì jìng | rốt cuộc |
42 | 避免 | bì miǎn | tránh |
43 | 编辑 | biān jí | biên tập |
44 | 鞭炮 | biān pào | pháo |
45 | 便 | biàn | liền |
46 | 辩论 | biàn lùn | biện luận |
47 | 标点 | biāo diǎn | dấu |
48 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu |
49 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt |
50 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài |
51 | 表明 | biǎo míng | cho thấy |
52 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm |
53 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện |
54 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem |
55 | 病毒 | bìng dú | vi rút |
56 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh |
57 | 播放 | bō fàng | phát sóng |
58 | 脖子 | bó zi | cổ |
59 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng |
60 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung |
61 | 不安 | bù ān | bất an |
62 | 不得了 | bù dé liǎo | vô cùng |
63 | 不断 | bù duàn | không ngừng |
64 | 不见得 | bù jiàn dé | chưa chắc |
65 | 不耐烦 | bù nài fán | chán nản |
66 | 不然 | bù rán | nếu không thì |
67 | 不如 | bù rú | không bằng |
68 | 不要紧 | bù yào jǐn | không sao |
69 | 不足 | bù zú | không đủ |
70 | 布 | bù | vải |
71 | 步骤 | bù zhòu | bước |
72 | 部门 | bù mén | ban ngành |
73 | 财产 | cái chǎn | tài sản |
74 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn |
75 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng |
76 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
77 | 踩 | cǎi | giẫm |
78 | 参考 | cān kǎo | tham khảo |
79 | 参与 | cān yù | can dự |
80 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn |
81 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động |
82 | 操心 | cāo xīn | lo lắng |
83 | 册 | cè | quyển |
84 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm |
85 | 曾经 | céng jīng | đã từng |
86 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, |
87 | 差距 | chā jù | sự khác biệt |
88 | 插 | chā | cắm |
89 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ |
90 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm |
91 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sin |
92 | 长途 | cháng tú | đường dài |
93 | 常识 | cháng shí | thường thức |
94 | 抄 | chāo | chép |
95 | 超级 | chāo jí | siêu cấp |
96 | 朝 | cháo | về hướng |
97 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt |
98 | 吵 | chǎo | ồn ào |
99 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã |
100 | 炒 | chǎo | xào |
101 | 车库 | chē kù | nhà xe |
102 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu |
103 | 彻底 | chè dǐ | triệt để |
104 | 沉默 | chén mò | im lặng |
105 | 趁 | chèn | nhân |
106 | 称 | chēng | cân |
107 | 称呼 | chēng hū | xưng hô |
108 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng |
109 | 成分 | chéng fèn | thành phần |
110 | 成果 | chéng guǒ | thành quả |
111 | 成就 | chéng jiù | thành tựu |
112 | 成立 | chéng lì | thành lập |
113 | 成人 | chéng rén | người lớn |
114 | 成熟 | chéng shú | thành thục |
115 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ |
116 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành |
117 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn |
118 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm |
119 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận |
120 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng |
121 | 程度 | chéng dù | trình độ |
122 | 程序 | chéng xù | trình tự |
123 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi |
124 | 池塘 | chí táng | ao hồ |
125 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn |
126 | 持续 | chí xù | kéo dài |
127 | 尺子 | chǐ zi | thước đo |
128 | 翅膀 | chì bǎng | cánh |
129 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy |
130 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc điện |
131 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ |
132 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy |
133 | 重复 | chóng fù | lặp lại |
134 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng |
135 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo |
136 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng |
137 | 丑 | chǒu | xấu |
138 | 臭 | chòu | thối |
139 | 出版 | chū bǎn | xuất bản |
140 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra |
141 | 出色 | chū sè | xuất sắc |
142 | 出示 | chū shì | xuất trình |
143 | 出席 | chū xí | tham dự |
144 | 初级 | chū jí | sơ cấp |
145 | 除非 | chú fēi | trừ phi |
146 | 除夕 | chú xī | giao thừa |
147 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý |
148 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây la |
149 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm |
150 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết |
151 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống |
152 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa |
153 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông l |
154 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo |
155 | 吹 | chuī | thổi |
156 | 词汇 | cí huì | từ vựng |
157 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc |
158 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra |
159 | 次要 | cì yào | thứ yếu |
160 | 刺激 | cì jī | kích thích |
161 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng |
162 | 从此 | cóng cǐ | từ đó |
163 | 从而 | cóng ér | cho nên |
164 | 从前 | cóng qián | từ trước |
165 | 从事 | cóng shì | theo đuổi |
166 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp |
167 | 促进 | cù jìn | xúc tiến |
168 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy |
169 | 醋 | cù | giấm |
170 | 催 | cuī | giục |
171 | 存在 | cún zài | tồn tại |
172 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính |
173 | 答应 | dā yìng | hứa |
174 | 达到 | dá dào | đạt đến |
175 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm |
176 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn |
177 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì |
178 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm |
179 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng |
180 | 大厦 | dà shà | tòa nhà |
181 | 大象 | dà xiàng | voi |
182 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) |
183 | 呆 | dāi | ở lì, ở |
184 | 代表 | dài biǎo | đại diện |
185 | 代替 | dài tì | thay thế |
186 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền |
187 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ |
188 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm |
189 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây t |
190 | 单调 | dān diào | đơn điệu |
191 | 单独 | dān dú | đơn độc |
192 | 单位 | dān wèi | đơn vị |
193 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm |
194 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ |
195 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan |
196 | 淡 | dàn | nhạt |
197 | 当地 | dāng dì | địa phương |
198 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm |
199 | 挡 | dǎng | chắn |
200 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn |
201 | 导致 | dǎo zhì | gây ra |
202 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo |
203 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo |
204 | 到达 | dào dá | đến |
205 | 道德 | dào dé | đạo đức |
206 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học |
207 | 登记 | dēng jì | đăng kí |
208 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi |
209 | 等于 | děng yú | bằng |
210 | 滴 | dī | giọt |
211 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó t |
212 | 敌人 | dí rén | kẻ địch |
213 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (n |
214 | 地理 | dì lǐ | địa lý |
215 | 地区 | dì qū | khu vực |
216 | 地毯 | dì tǎn | thảm |
217 | 地位 | dì wèi | địa vị |
218 | 地震 | dì zhèn | động đất |
219 | 递 | dì | truyền |
220 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm |
221 | 电池 | diàn chí | pin |
222 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình |
223 | 钓 | diào | câu (cá) |
224 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ |
225 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình |
226 | 冻 | dòng | đông cứng |
227 | 洞 | dòng | hang động |
228 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ |
229 | 逗 | dòu | trêu |
230 | 独立 | dú lì | độc lập |
231 | 独特 | dú tè | độc đáo |
232 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, t |
233 | 断 | duàn | đoạn, đứt |
234 | 堆 | duī | đống |
235 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu |
236 | 对待 | duì dài | đối đãi |
237 | 对方 | duì fāng | đối phương |
238 | 对手 | duì shǒu | đối thủ |
239 | 对象 | duì xiàng | đối tượng |
240 | 兑换 | duì huàn | đổi |
241 | 吨 | dūn | tấn |
242 | 蹲 | dūn | quì |
243 | 顿 | dùn | bữa |
244 | 多亏 | duō kuī | thiệt cho ai đó |
245 | 多余 | duō yú | thừa thãi |
246 | 朵 | duǒ | bông |
247 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn |
248 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà k |
249 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai |
250 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, |
251 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán |
252 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát tri |
253 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy |
254 | 发挥 | fā huī | phát huy |
255 | 发明 | fā míng | phát minh |
256 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gi |
257 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến |
258 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền |
259 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án |
260 | 翻 | fān | lật, giở |
261 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh |
262 | 反而 | fǎn ér | ngược lại |
263 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại |
264 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng |
265 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh |
266 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì |
267 | 范围 | fàn wéi | phạm vi |
268 | 方 | fāng | phương |
269 | 方案 | fāng àn | phương án |
270 | 方式 | fāng shì | phương thức |
271 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở |
272 | 仿佛 | fǎng fú | dường như |
273 | 非 | fēi | phi, không |
274 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng |
275 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi |
276 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lư |
277 | 分布 | fēn bù | phân bố |
278 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chi |
279 | 分手 | fēn shǒu | chia tay |
280 | 分析 | fēn xī | phân tích |
281 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt |
282 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu |
283 | 风格 | fēng gé | phong cách |
284 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh |
285 | 风俗 | fēng sú | phong tục |
286 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm |
287 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ |
288 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm |
289 | 否定 | fǒu dìng | phủ định |
290 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận |
291 | 扶 | fú | vịn |
292 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần |
293 | 幅 | fú | bức (lượng từ ch |
294 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ |
295 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ |
296 | 复制 | fù zhì | copy |
297 | 改革 | gǎi gé | cải cách |
298 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến |
299 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện |
300 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính |
301 | 盖 | gài | đậy |
302 | 概括 | gài kuò | khái quát |
303 | 概念 | gài niàn | khái niệm |
304 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát |
305 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô han |
306 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng |
307 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng |
308 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn |
309 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận |
310 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy |
311 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động |
312 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép |
313 | 高档 | gāo dàng | cao cấp |
314 | 高级 | gāo jí | cao cấp |
315 | 搞 | gǎo | làm |
316 | 告别 | gào bié | từ biệt |
317 | 格外 | gé wài | đặc biệt |
318 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay c |
319 | 个别 | gè bié | cá biệt |
320 | 个人 | gè rén | cá nhân |
321 | 个性 | gè xìng | cá tính |
322 | 各自 | gè zì | tự, mỗi |
323 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cà |
324 | 根本 | gēn běn | vốn |
325 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp |
326 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư |
327 | 工具 | gōng jù | công cụ |
328 | 工人 | gōng rén | công nhân |
329 | 工业 | gōng yè | công nghiệp |
330 | 公布 | gōng bù | công bố |
331 | 公开 | gōng kāi | công khai |
332 | 公平 | gōng píng | công bằng |
333 | 公寓 | gōng yù | chung cư |
334 | 公元 | gōng yuán | công nguyên |
335 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa |
336 | 功能 | gōng néng | công năng |
337 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng |
338 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến |
339 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiể |
340 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu th |
341 | 姑姑 | gū gu | cô |
342 | 姑娘 | gū niang | cô gái |
343 | 古代 | gǔ dài | cổ đại |
344 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển |
345 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu |
346 | 骨头 | gǔ tou | xương |
347 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ |
348 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay |
349 | 固定 | gù dìng | cố định |
350 | 挂号 | guà hào | xếp số |
351 | 乖 | guāi | ngoan |
352 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ |
353 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách |
354 | 关闭 | guān bì | đóng |
355 | 观察 | guān chá | quan sát |
356 | 观点 | guān diǎn | quan điểm |
357 | 观念 | guān niàn | quan niệm |
358 | 官 | guān | quan |
359 | 管子 | guǎn zi | cái ống |
360 | 冠军 | guàn jūn | quán quân |
361 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt |
362 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt |
363 | 光明 | guāng míng | quang minh, sán |
364 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DV |
365 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường |
366 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng l |
367 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp |
368 | 归纳 | guī nà | tóm tắt |
369 | 规矩 | guī ju | qui tắc |
370 | 规律 | guī lǜ | qui luật |
371 | 规模 | guī mó | qui mô |
372 | 规则 | guī zé | nội qui |
373 | 柜台 | guì tái | quầy ba |
374 | 滚 | gǔn | cút, cuộn |
375 | 锅 | guō | nồi |
376 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh |
377 | 国王 | guó wáng | quốc vương |
378 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên |
379 | 果实 | guǒ shí | quả thật |
380 | 过分 | guò fèn | quá đáng |
381 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng |
382 | 过期 | guò qī | quá hạn |
383 | 哈 | hā | ha ha |
384 | 海关 | hǎi guān | hải quan |
385 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản |
386 | 喊 | hǎn | hét |
387 | 行业 | háng yè | ngành nghề |
388 | 豪华 | háo huá | sang trọng |
389 | 好客 | hào kè | hiếu khách |
390 | 好奇 | hào qí | hiếu kì |
391 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp |
392 | 合理 | hé lǐ | hợp lý |
393 | 合同 | hé tóng | hợp đồng |
394 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, |
395 | 合作 | hé zuò | hợp tác |
396 | 何必 | hé bì | hà tất |
397 | 何况 | hé kuàng | huống hồ |
398 | 和平 | hé píng | hòa bình |
399 | 核心 | hé xīn | trọng tâm |
400 | 恨 | hèn | hận |
401 | 猴子 | hóu zi | khỉ |
402 | 后背 | hòu bèi | phía sau |
403 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả |
404 | 呼吸 | hū xī | hít thở |
405 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên |
406 | 忽视 | hū shì | không coi trọng ( |
407 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy |
408 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm |
409 | 壶 | hú | bình, ấm |
410 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm |
411 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ |
412 | 花生 | huā shēng | lạc |
413 | 划 | huá | chèo (thuyền) |
414 | 华裔 | huá yì | hoa kiều |
415 | 滑 | huá | trượt, trơn |
416 | 化学 | huà xué | hóa học |
417 | 话题 | huà tí | chủ đề |
418 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm |
419 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu |
420 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm |
421 | 幻想 | huàn xiǎng | hoang tưởng |
422 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm |
423 | 黄金 | huáng jīn | vàng |
424 | 灰 | huī | màu xám |
425 | 灰尘 | huī chén | tro bụi |
426 | 灰心 | huī xīn | nản lòng |
427 | 挥 | huī | vẫy |
428 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi ph |
429 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá |
430 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ |
431 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân |
432 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi |
433 | 火柴 | huǒ chái | diêm |
434 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành |
435 | 或许 | huò xǔ | có lẽ |
436 | 机器 | jī qì | máy móc |
437 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp |
438 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản |
439 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt |
440 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua |
441 | 极其 | jí qí | cực kì |
442 | 急忙 | jí máng | vội vàng |
443 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu |
444 | 集合 | jí hé | tập hợp |
445 | 集体 | jí tǐ | tập thể |
446 | 集中 | jí zhōng | tập trung |
447 | 计算 | jì suàn | tính toán |
448 | 记录 | jì lù | ghi chép |
449 | 记忆 | jì yì | ký ức |
450 | 纪录 | jì lù | kỷ lục |
451 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật |
452 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm |
453 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt |
454 | 寂寞 | jì mò | cô đơn |
455 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp |
456 | 家庭 | jiā tíng | gia đình |
457 | 家务 | jiā wù | việc nhà |
458 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương |
459 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời |
460 | 甲 | jiǎ | giáp |
461 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ |
462 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết |
463 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ |
464 | 价值 | jià zhí | giá trị |
465 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe |
466 | 嫁 | jià | gả chồng |
467 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết |
468 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường |
469 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai |
470 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công v |
471 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian kh |
472 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm |
473 | 捡 | jiǎn | nhặt |
474 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo |
475 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch |
476 | 简直 | jiǎn zhí | gần như |
477 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chứ |
478 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dự |
479 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dư |
480 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục |
481 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím |
482 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng |
483 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết |
484 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu |
485 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi |
486 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp |
487 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp |
488 | 浇 | jiāo | tưới nước |
489 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán |
490 | 角度 | jiǎo dù | góc độ |
491 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt |
492 | 教材 | jiào cái | giao trình |
493 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên |
494 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài họ |
495 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn |
496 | 结实 | jiē shi | chắc chắn |
497 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc |
498 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi |
499 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận |
500 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm |
501 | 结构 | jié gòu | kết cấu |
502 | 结合 | jié hé | kết hợp |
503 | 结论 | jié lùn | kết luận |
504 | 结账 | jié zhàng | thanh toán |
505 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, |
506 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn |
507 | 届 | jiè | khóa |
508 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do |
509 | 金属 | jīn shǔ | kim loại |
510 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng |
511 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng |
512 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách |
513 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận tr |
514 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức |
515 | 进步 | jìn bù | tiến bộ |
516 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu |
517 | 近代 | jìn dài | cận đại |
518 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển |
519 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh |
520 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa |
521 | 精力 | jīng lì | tinh lực |
522 | 精神 | jīng shén | tinh thần |
523 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba |
524 | 救 | jiù | cứu |
525 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương |
526 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) |
527 | 居然 | jū rán | không ngờ lại |
528 | 桔子 | jú zi | quýt |
529 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, th |
530 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đ |
531 | 具体 | jù tǐ | cụ thể |
532 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ |
533 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đ |
534 | 捐 | juān | quyên góp |
535 | 决赛 | jué sài | trận chung kết |
536 | 决心 | jué xīn | quyết tâm |
537 | 角色 | jué sè | nhân vật |
538 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối |
539 | 军事 | jūn shì | quân sự |
540 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung |
541 | 卡车 | kǎ chē | xe tải |
542 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thố |
543 | 开放 | kāi fàng | mở cửa |
544 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc |
545 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi |
546 | 砍 | kǎn | chặt, chém |
547 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh |
548 | 看望 | kàn wàng | đi thăm |
549 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa và |
550 | 颗 | kē | quả (lượng từ) |
551 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đ |
552 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy |
553 | 可怕 | kě pà | đáng sợ |
554 | 克 | kè | gram |
555 | 克服 | kè fú | khắc phục |
556 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu kh |
557 | 客观 | kè guān | khách quan |
558 | 课程 | kè chéng | môn học |
559 | 空间 | kōng jiān | không gian |
560 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gia |
561 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm x |
562 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị |
563 | 夸 | kuā | khen |
564 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại |
565 | 会计 | kuàì jì | kế toán |
566 | 宽 | kuān | rộng |
567 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng |
568 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm v |
569 | 辣椒 | là jiāo | ớt |
570 | 拦 | lán | ngăn, chặn |
571 | 烂 | làn | nát, loét, rách, th |
572 | 朗读 | lǎng dú | đọc to |
573 | 劳动 | láo dòng | lao động |
574 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền |
575 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính |
576 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ |
577 | 老婆 | lǎo pó | bà xã |
578 | 老实 | lǎo shí | thật thà |
579 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột |
580 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại |
581 | 乐观 | lè guān | lạc quan |
582 | 雷 | léi | sấm |
583 | 类型 | lèi xíng | loại hình |
584 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh n |
585 | 厘米 | lí mǐ | cm |
586 | 离婚 | lí hūn | li hôn |
587 | 梨 | lí | quả lê |
588 | 理论 | lǐ lùn | lý luận |
589 | 理由 | lǐ yóu | lí do |
590 | 力量 | lì liàng | sức mạnh |
591 | 立即 | lì jí | lập tức |
592 | 立刻 | lì kè | lập tức |
593 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận |
594 | 利息 | lì xī | lợi tức |
595 | 利益 | lì yì | lợi ích |
596 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụn |
597 | 连忙 | lián máng | vội vã |
598 | 连续 | lián xù | liên tục |
599 | 联合 | lián hé | liên hiệp |
600 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương |
⇒ Xem chi tiết bài : 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 có file Pdf và Ví dụ
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của s2sontech.
Nguồn: s2sontech.com
tiếng Trung s2sontech.com
.
Bình luận (0)