Màu sắc là một trong những chủ đề thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Vậy nên, nếu nắm vững những từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.

STT Kanji Katakana/Hiragana Dịch nghĩa
1 いろ Màu sắc
2 あか Màu đỏ
3 くろ Màu đen
4 黄色 きいろ Màu vàng
5 銀色 ぎんいろ Màu bạc
6 むらさき Màu tím
7 みどり Màu xanh lá cây
8 茶色 ちゃいろ Màu nâu
9 灰色 はいいろ Màu xám
10   ピンク Màu hồng
11 しろ Màu trắng
12   グレー Màu xám
13 紺色 こんいろ Màu xanh đậm
14   オレンジ Màu cam
15 水色 みずいろ Màu xanh của nước
16 朱色 しゅいろ Màu đỏ tươi
17 橙色 だいだいいろ Màu cam
18   ダークグリーン Màu xanh lá cây đậm
19   ベージュ Màu be
20   ライラック Màu hoa cà
21 黄緑 きみどり Màu xanh nõn chuối
22 煤色 すすいろ Màu xám đen/màu than đá
23 貝紫色 かいむらさきいろ Màu tím đỏ
24 すみれ色 すみれいろ Màu tím Violet
25 朱色 しゅいろ Màu đỏ thẫm
26 黄土色 おうどいろ Màu vàng đất
27 ベージュ色 ベージュいろ Màu Beige/cà phê sữa

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday