Nhật Bản là にほん, Việt Nam là ベトナム. Vậy nước Mỹ, nước Anh, Hàn Quốc trong tiếng Nhật là gì? Hãy khám phá ngay qua bảng từ vựng tiếng Nhật chủ đề tên các quốc gia dưới đây.

Đa phần, tên các Quốc gia lấy từ từ mượn nước ngoài nên sẽ được viết theo Katakana, có rất ít tên được viết bằng Kanji hay Hiragana.

STT Katakana/Hiragana Romaji Dịch nghĩa
1 オーストリア   Áo
2 イギリス igirisu Anh
3 インド indo Ấn Độ
4 ベルギー berugii Bỉ
5 カナダ kanada Canada
6 カンボジア kanbojia Campuchia
7 ドイツ doitsu Đức
8 デンマーク danmaaku Đan Mạch
9 韓国「かんこく」 kankoku Hàn Quốc
10 アメリカ amerika Mỹ
11 オランダ oranda Hà Lan
12 インドネシア indoneshia Indonesia
13 ミャンマー   Myanmar
14 フランス   Pháp
15 フィリピン   Philippines
16 シンガポール   Singapore

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday