Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Bow out

Ý nghĩa của Bow out là:

  • Rút lui, rút khỏi

Ví dụ minh họa cụm động từ Bow out:

 
- She BOWED OUT after ten years at the top.
Bà ta rút lui sau 10 năm tại vị trí cao.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Bow out trên, động từ Bow còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday