Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Buy out

Ý nghĩa của Buy out là:

  • Mua cổ phần (của ai đó) trong công ty

Ví dụ minh họa cụm động từ Buy out:

 
- His business partners BOUGHT him OUT to get rid of him.
Các đối tác kinh doanh đã mua cổ phần của anh ta để loại bỏ anh ta.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Buy out trên, động từ Buy còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday